Bài đăng

Hiển thị các bài đăng có nhãn khác biệt

Duyệt binh vs. Diễu binh có gì khác nhau?

Hình ảnh
Chuẩn bị cho lễ diễu binh ngày 30/4/202 5 -theo kamereo 1. Sự khác biệt giữa Duyệt Binh và Diễu Binh Trong tiếng Việt, duyệt binh (" troop review", "military review", hoặc "inspection parade") và diễu binh (" parade" hoặc "march-past" ) thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc các sự kiện chính thức, nhưng chúng có ý nghĩa và mục đích khác nhau: Duyệt binh : Là hoạt động kiểm tra, đánh giá lực lượng quân đội hoặc các đơn vị tham gia bởi một lãnh đạo cấp cao (như tổng thống, thủ tướng, tư lệnh quân đội). Mục đích chính là để kiểm tra sự sẵn sàng, trang bị, kỷ luật và trình độ của các lực lượng. Thường diễn ra ở một địa điểm cố định (như quảng trường), nơi các đơn vị đứng tại chỗ hoặc di chuyển chậm để lãnh đạo "duyệt" (xem xét). Ví dụ: Lễ duyệt binh trong các dịp quốc khánh, nơi lãnh đạo đứng trên lễ đài quan sát các khối quân di chuyển qua. Diễu binh : Là hoạt động các lực lượng quân đội hoặc đoàn thể diễu hành...

Tác động của thiền dưới góc nhìn khoa học

Hình ảnh
Thiền (meditation) là một thực hành tâm lý và tâm linh đã được nghiên cứu rộng rãi trong khoa học hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học, thần kinh học và y học. Dưới đây là các ảnh hưởng chính của thiền lên con người dựa trên nghiên cứu khoa học. 1. Ảnh hưởng của thiền lên con người Dựa trên các nghiên cứu khoa học, thiền mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc. Các tác động chính bao gồm: a. Tác động đến não bộ (Thần kinh học) Tăng cường kết nối và thay đổi cấu trúc não : Các nghiên cứu sử dụng chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) cho thấy thiền, đặc biệt là thiền chánh niệm (mindfulness meditation), làm tăng mật độ chất xám ở các vùng như vỏ não trước trán (prefrontal cortex, liên quan đến ra quyết định, tập trung) và hồi hải mã (hippocampus, liên quan đến trí nhớ) (Lazar et al., 2005). Thiền làm giảm hoạt động ở vùng hạch hạnh nhân (amygdala), khu vực liên quan đến phản ứng sợ hãi và căng thẳng (Desbordes et al., 2012). Tăng cường kết...