C. G. Jung sinh ngày 26 tháng 7 năm 1875 tại Kesswil, Thurgau, Thụy Sĩ, trong một gia đình có truyền thống tôn giáo và ý thức đạo đức mạnh mẽ. Cha ông - Paul Jung, một mục sư Tin Lành, người có mối quan hệ phức tạp với đức tin, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến Jung. Mẹ ông là Emilie Preiswerk, được mô tả là có tính cách "thất thường" và từng trải qua các vấn đề tâm thần. Jung cho rằng bà có hai nhân cách: một người nội tâm sâu sắc và một người ngoài đời thực tế. Jung là một đứa trẻ hướng nội và cô độc, hoài nghi mẹ, gần gũi hơn với cha mình, coi cha mẹ là "khuyết tật" đầu đời của mình. Gia đình ông có truyền thống học thuật, với nhiều người làm trong lĩnh vực tâm thần học và y khoa.
Ông học y khoa tại Đại học Basel, tốt nghiệp năm 1900, và chuyên sâu về tâm thần học tại Đại học Zurich. Luận án tiến sĩ (năm 1902) của Jung nghiên cứu về hiện tượng "linh hồn" (occultism) và tâm lý học, dựa trên trường hợp của một cô gái trẻ được cho là có khả năng ngoại cảm.
Jung làm việc tại Bệnh viện Tâm thần Burghölzli (Zurich) dưới sự hướng dẫn của Eugen Bleuler, một bác sĩ nổi tiếng về bệnh tâm thần phân liệt. Ông phát triển "thử nghiệm liên tưởng từ ngữ" (word association test) để nghiên cứu các phức hợp cảm xúc trong vô thức.
Từ năm 1907, Jung gặp Freud. Hai người trở thành đồng nghiệp thân thiết, xem nhau như "cha và con" trong học thuật. Freud kỳ vọng Jung sẽ kế thừa sự nghiệp phân tâm học. Jung trở thành học trò và cộng sự thân cận của Sigmund Freud, người sáng lập phân tâm học. Ông được bổ nhiệm làm chủ tịch Hiệp hội Phân Tâm Học Quốc tế (International Psychoanalytical Association). Nhưng giữa họ ngày càng có nhiều bất đồng. Jung phản đối việc Freud tập trung quá mức vào bản năng tình dục (libido) như động lực chính của vô thức. Jung đề xuất khái niệm "vô thức tập thể" (collective unconscious) — một lớp vô thức chung cho nhân loại, chứa các mẫu gốc/nguyên mẫu (archetypes) như Anima/Animus, Shadow, và Persona. Năm 1913, mối quan hệ tan vỡ hoàn toàn sau khi Jung xuất bản "
Wandlungen und Symbole der Libido" (Bản tiếng Anh:
"Symbols of Transformation"), phê phán quan điểm của Freud về giấc mơ và tôn giáo.
Sau khi chia tay Freud, Jung trải qua giai đoạn khủng hoảng tâm lý (1913–1918), được ông gọi là “cuộc đối mặt với vô thức”. Ông ghi lại trải nghiệm này trong Sách Đỏ (The Red Book), chỉ được công bố sau khi ông qua đời (cuốn sách xuất bản năm 2009), chứa đựng giấc mơ, thị kiến, và suy tư triết học. Ông sử dụng phương pháp tự phân tích: Sử dụng giấc mơ, trí tưởng tượng tích cực (active imagination), và nghiên cứu thần thoại để khám phá vô thức. Đây cũng là giai đoạn giúp ông hình thành các khái niệm chính như quá trình cá nhân hóa (individuation) — hành trình hướng tới sự toàn vẹn của cá nhân..
Jung kết hôn với Emma Rauschenbach - con gái lớn của một nhà tư bản công nghiệp giàu có ở Thụy Sĩ - năm 1903, có 5 con (nhưng không ai theo nghiệp của cha), và qua đời ngày 6 tháng 6 năm 1961 tại Küsnacht, Thụy Sĩ, ở tuổi 85, sau một thời gian ngắn ốm. Bà Emma cũng là một nhà phân tích và cộng sự của Jung.
Sau kết hôn, Jung tiếp tục phát triển tâm lý học phân tích, viết hơn 20 cuốn sách, và thực hành lâm sàng, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như tâm lý học, văn học, và tôn giáo. Jung có mối quan hệ phức tạp với các bệnh nhân, nổi tiếng nhất là Sabina Spielrein và Toni Wolff. Ông cho xây dựng Tháp Bollingen — một ngôi nhà đá bên hồ Zurich, nơi ông sống ẩn dật và viết lách.
Cuộc đời Jung gắn liền với nhiều giai thoại thú vị.
Khi còn nhỏ, Jung thường xuyên có những giấc mơ và ảo tưởng kỳ lạ. Một trong những giấc mơ gây chấn động nhất của ông xảy ra lúc 3–4 tuổi. Ông mơ thấy một "dương vật khổng lồ" đứng trên ngai vàng trong một ngôi đền ngầm dưới lòng đất, được Jung mô tả là "dương vật của Chúa". Giấc mơ này ám ảnh ông suốt đời và trở thành nguồn gốc cho khái niệm "vô thức tập thể" và "mẫu gốc" (archetypes) sau này. Jung cho rằng giấc mơ này phản ánh mối liên hệ giữa tôn giáo, bản năng, và sự kết nối với cái thiêng liêng.
Năm 12 tuổi, Jung bị một cậu bạn xô ngã, khiến đầu ông va vào hòn đá và suýt mất ý thức. Trong lúc nằm bất tỉnh, ông nghe thấy tiếng cha mình nói: "Nó sẽ chết vì điều này sao?". Khi tỉnh dậy, Jung tin rằng mình đã thấy "một vệt sáng xanh lục" tỏa ra từ đầu mình, và sau đó, ông có ảo giác về một vị linh mục giống cha mình ngồi trên ghế đá. Linh mục này nói: "Đây là hồn ma đã bẻ gãy dao găm của kẻ thù ngươi". Trải nghiệm này củng cố niềm tin của Jung vào thế giới tâm linh và sự tồn tại của các thực thể vô hình, sau này trở thành cơ sở cho nghiên cứu về đồng bộ hóa (synchronicity).
Trong chuyến thăm của Freud đến nhà Jung ở Zurich (năm 1909), hai người tranh luận về thuyết duy linh (parapsychology). Freud phủ nhận mọi hiện tượng siêu nhiên, trong khi Jung tin vào chúng. Đột nhiên, một tiếng nổ lớn vang lên từ tủ sách trong phòng. Jung nói: "Đó là một hiện tượng đồng bộ hóa". Freud đáp: "Vô nghĩa!". Jung tiên đoán: "Sẽ có một tiếng nổ nữa", và quả thực, tiếng nổ thứ hai vang lên. Freud khiếp sợ, còn Jung xem đây là bằng chứng cho sự kết nối giữa tâm trí và vật chất.
Năm 1925, Jung thực hiện chuyến thám hiểm đến Kenya và Uganda để nghiên cứu tâm lý các bộ lạc. Tại đây, ông gặp một người đàn ông Masai già, người này chào ông bằng câu: "Chào buổi sáng, Chúa ơi. Ngài có khỏe không?". Jung nhận ra rằng người Masai già đã nhìn thấy "vị thần" trong con người ông, điều này khiến ông suy ngẫm về việc "bóng tối"/Cái Bóng (Shadow) của người da trắng đã che khuất sự kết nối với tự nhiên và tâm linh. Trải nghiệm này ảnh hưởng đến quan niệm của ông về sự đối lập giữa văn minh và nguyên thủy.
"Sách Đỏ" - tác phẩm được coi là Cuốn nhật ký bí ẩn của Jung. Sau khi chia tay Freud (1913–1918), Jung rơi vào khủng hoảng tinh thần. Ông dành 16 năm để viết Liber Novus (Sách Đỏ) – một cuốn sách ghi chép giấc mơ, ảo giác, và đối thoại với các nhân vật vô thức của mình. Cuốn sách có nhiều nội dung kỳ lạ. Jung vẽ các bức tranh mandala (vòng tròn linh thiêng), mô tả cuộc đối thoại với các nhân vật như Philemon (một linh hồn thông thái có cánh) và Salome (người phụ nữ mù). Ông coi đây là quá trình "tự chữa lành" và khám phá vô thức tập thể. Jung giữ bí mật cuốn sách suốt đời. Nó chỉ được công bố vào năm 2009, gây chấn động giới học thuật.
Mùa thu năm 1913, Jung liên tục mơ thấy "một biển máu" tràn ngập châu Âu. Ông ghi lại: "Tôi thấy những dòng sông đỏ, thành phố bị phá hủy, và xác chết chất đống". Rồi nó ứng nghiệm: Một năm sau, Thế chiến I nổ ra (1914), đúng như những gì ông mơ thấy. Trải nghiệm này củng cố niềm tin của Jung vào đồng bộ hóa và khả năng tiên tri của vô thức.
Jung và Albert Einstein từng là hàng xóm ở Zurich và họ hay thảo luận về thuyết tương đối và tâm lý học. Có lần, Einstein hỏi Jung: "Liệu ông có nghĩ rằng tôi đang điên khi nghiên cứu thời gian và không gian?" Jung đáp: "Không, điều đó chỉ chứng tỏ ông là một nhà vật lý thiên tài. Còn tôi – tôi mới là kẻ điên khi nghiên cứu những thứ không thể đo lường được!".
Jung nuôi một con chó tên Joggi, và ông tin rằng nó có khả năng nhìn thấy ma. Một lần, khi Joggi sủa dữ dội vào khoảng không, Jung nói với vợ: "Nó đang thấy thứ mà chúng ta không thể thấy. Đó là linh hồn của người đã khuất".
Jung từng nói với một bệnh nhân trầm cảm nặng: "Nếu anh muốn thoát khỏi địa ngục tâm lý, hãy chấp nhận Cái Bóng của chính mình. Chỉ khi anh ôm lấy bóng tối, ánh sáng mới xuất hiện". Câu nói này trở thành nguyên tắc cốt lõi trong liệu pháp "quá trình cá nhân hóa" của ông.
Trước khi qua đời (năm 1961), Jung kể với một người bạn rằng ông đã trải qua cái chết lâm sàng trong lúc bị bệnh. Ông mô tả: "Tôi bay lên không trung, nhìn thấy Trái Đất từ vũ trụ, và cảm nhận một sự giải thoát tuyệt đối... Nhưng một giọng nói vang lên: 'Ngươi phải quay lại!'". Khi tỉnh dậy, ông tin rằng mình đã chạm đến cõi vĩnh hằng.
2. Các lý thuyết cốt lõi
Jung mở rộng khái niệm tâm lý con người, nhấn mạnh sự kết nối giữa vô thức, văn hóa, và tâm linh. Dưới đây là các khái niệm chính, được trình bày trong bảng dưới đây:
Khái niệm | Mô tả chi tiết |
---|
Vô thức cá nhân | Chứa ký ức, cảm xúc bị đè nén, tương tự như Freud, nhưng Jung mở rộng sang vô thức tập thể. |
Vô thức tập thể | Một tầng vô thức chung cho nhân loại, chứa archetypes, được thừa hưởng từ tổ tiên, như kho tàng tâm lý phổ quát . |
Archetypes (Nguyên mẫu) | Hình mẫu tâm lý cơ bản, xuất hiện trong thần thoại, giấc mơ, ví dụ: Cái Bóng (phần tối), Anima/Animus (giới tính tâm lý), Self (tổng thể). |
Cá nhân hóa (Individuation) | Quá trình hòa hợp ý thức và vô thức để đạt sự toàn vẹn, không phải hoàn hảo mà là trở thành chính mình, chấp nhận cả mặt sáng và tối. |
Loại tính cách | Phân loại thành hướng ngoại (extroversion) và hướng nội (introversion), cùng 4 chức năng: tư duy, cảm xúc, cảm giác, trực giác, đặt nền móng cho MBTI . |
Đồng nhất (Synchronicity) | Sự kiện có ý nghĩa nhưng không liên quan nhân quả, như nghĩ về ai đó và họ gọi điện, liên quan đến ý nghĩa sâu sắc . |
Giấc mơ và biểu tượng | Giấc mơ là cửa sổ vào vô thức, chứa biểu tượng từ cả vô thức cá nhân và tập thể, dùng trong trị liệu. |
3. Phương pháp trị liệu
Jung không chỉ là nhà lý thuyết mà còn thực hành lâm sàng với phương pháp tâm lý học phân tích, tập trung vào:
- Phân tích giấc mơ để khám phá vô thức.
- Hòa giải mâu thuẫn nội tâm, như đối mặt với Cái Bóng.
- Khuyến khích tăng trưởng tâm linh qua tôn giáo, nghệ thuật, thần thoại.
- Sử dụng liệu pháp sáng tạo MBTI như vẽ tranh, viết lách để thể hiện vô thức.
Những bài viết sau này, tôi sẽ giải thích các cách áp dụng tư tưởng của Jung trong đời sống.
4. Ảnh hưởng và di sản
- Tâm lý học: Tâm lý học phân tích của Jung vẫn được dùng trong trị liệu, đặc biệt ở châu Âu, với các khái niệm như archetypes và vô thức tập thể mở rộng hiểu biết về tâm lý con người. Phương pháp này ảnh hưởng đến các nhà trị liệu nổi tiếng như Marie-Louise von Franz và James Hillman.
- Văn hóa và nghệ thuật: Ý tưởng của ông ảnh hưởng đến văn học, điện ảnh, như tác phẩm của Joseph Campbell về thần thoại hoặc Star Wars của George Lucas, dựa trên archetypes. Hay sau này, có nhà thơ tiểu thuyết gia Hermann Hesse (đoạt giải Nobel văn học), J.R.R. Tolkien (Chúa tể những chiếc nhẫn).
- Tâm linh và tôn giáo: Jung nhấn mạnh vai trò tâm linh, ảnh hưởng đến phong trào New Age và chương trình 12 bước của Alcoholics Anonymous qua bệnh nhân Rowland Hazard III năm 1926 .
- MBTI: Hệ thống MBTI, phổ biến trong kinh doanh và giáo dục, bắt nguồn từ lý thuyết tính cách của Jung, dù bị xem là pseudoscience .
5. Các tác phẩm của Jung
C. G. Jung viết nhiều sách, bài luận, tiểu luận, bài giảng, thư từ, bài báo... chủ yếu bằng tiếng Đức học thuật - ngôn ngữ mẹ đẻ của ông, nhưng không dễ tiếp cận nếu bạn không thuộc giới học thuật. Bạn có thể tìm bản tiếng Đức gốc hoặc tiếng Anh: bản cứng trong các thư viện (thư viện đại học lớn hoặc thư viện quốc gia, như Thư viện Quốc gia Đức (Deutsche Nationalbibliothek) hoặc Thư viện Đại học Zurich, có thể lưu trữ các bản gốc của Jung), bản online được scan từ sách gốc hoặc sách dịch trên Internet Archive hoặc Amazon, Google Book.
Các tác phẩm sách đã xuất bản bao gồm:
Bản gốc tiếng Đức
1. Psychologische Typen (Các Loại Tâm Lý)
Viết từ 1913–1920 đến năm 1921. Xuất bản lần đầu năm 1921 do NXB Rascher Verlag (Thụy Sĩ) phát hành. Chưa được dịch và phát hành tại Việt Nam.
Nội dung tóm tắt: Tác phẩm khám phá cách con người nhận thức và tương tác với thế giới thông qua các kiểu tính cách khác nhau. Jung phân loại tính cách dựa trên hai thái độ (hướng ngoại và hướng nội) và bốn chức năng tâm lý (tư duy, cảm xúc, cảm giác, trực giác). Ông giải thích cách các kiểu tính cách ảnh hưởng đến hành vi, nhận thức, và mối quan hệ. Đây là nền tảng cho các hệ thống đánh giá tính cách hiện đại như MBTI.
Các khái niệm lần đầu được đề cập:
- Hướng ngoại (Extraversion): Thái độ tâm lý hướng ra thế giới bên ngoài, tập trung vào các đối tượng và sự kiện bên ngoài.
- Hướng nội (Introversion): Thái độ tâm lý hướng vào thế giới nội tâm, tập trung vào suy nghĩ và cảm xúc bên trong.
- Chức năng tâm lý (Psychological Functions): Tư duy (logic, phân tích), cảm xúc (đánh giá giá trị), cảm giác (nhận thức qua giác quan), trực giác (nhận thức qua linh cảm). Các chức năng này kết hợp với hướng ngoại/hướng nội tạo ra 8 kiểu tính cách cơ bản.
Các tư tưởng đáng chú ý:
- Tính cách không cố định mà có thể phát triển qua việc cân bằng giữa các chức năng chính và phụ.
- Sự khác biệt về tính cách giải thích mâu thuẫn giữa con người, như giữa Freud (hướng ngoại) và Jung (hướng nội).
- Khái niệm về sự cân bằng tâm lý, khuyến khích phát triển các chức năng yếu để đạt sự toàn vẹn.
2. Wandlungen und Symbole der Libido (Biến đổi và Biểu tượng của Libido)
Viết từ 1911–1912 đến 1912. Xuất bản lần đầu năm 1912 do NXB Franz Deuticke (Áo) phát hành. Chưa được dịch và phát hành tại Việt Nam. Đây là những khái niệm được viết khá dễ hiểu với độc giả phổ thông. Người mới nên bắt đầu bằng cuốn này.
Nội dung tóm tắt: Tác phẩm phân tích các biểu tượng trong thần thoại, giấc mơ, và tôn giáo, tập trung vào khái niệm libido (năng lượng tâm lý) không chỉ giới hạn ở ham muốn tình dục như Freud, mà là một lực lượng sống tổng quát. Jung nghiên cứu câu chuyện của bệnh nhân Miss Frank Miller, khám phá cách biểu tượng liên kết với vô thức tập thể. Tác phẩm đánh dấu sự chia rẽ với Freud.
Các khái niệm lần đầu được đề cập:
- Libido: Không chỉ là năng lượng tình dục mà là năng lượng tâm lý tổng quát, thúc đẩy sự sáng tạo, tâm linh, và phát triển cá nhân.
- Biểu tượng (Symbols): Các hình ảnh hoặc ý tưởng từ vô thức, mang ý nghĩa sâu sắc, kết nối cá nhân với vô thức tập thể.
Các tư tưởng đáng chú ý:
- Tầm quan trọng của thần thoại và biểu tượng trong việc hiểu vô thức.
- Phê phán quan điểm của Freud về tình dục, mở rộng khái niệm libido sang các khía cạnh tâm linh và văn hóa.
- Ý tưởng về sự kết nối giữa tâm lý cá nhân và các mô hình phổ quát của nhân loại.
3. Die Archetypen und das kollektive Unbewusste (Các Nguyên mẫu và Vô thức Tập thể)
Viết từ 1934–1954 đến 1959. Xuất bản lần đầu năm 1959, do NXB Rascher Verlag (Thụy Sĩ) phát hành. Chưa được dịch và phát hành tại Việt Nam.
Nội dung tóm tắt: Đây là tập hợp các bài viết của Jung về khái niệm vô thức tập thể và các nguyên mẫu (archetypes). Ông giải thích cách các nguyên mẫu như Cái Bóng, Anima/Animus, và Self xuất hiện trong giấc mơ, thần thoại, và tôn giáo, đại diện cho các mô hình tâm lý phổ quát. Tác phẩm nhấn mạnh vai trò của chúng trong quá trình cá nhân hóa.
Các khái niệm lần đầu được đề cập:
- Vô thức tập thể (Collective Unconscious): Tầng vô thức chung của nhân loại, chứa đựng các ký ức và mô hình nguyên mẫu được thừa hưởng từ tổ tiên.
- Nguyên mẫu (Archetypes): Các mô hình tâm lý cơ bản, như Cái Bóng (phần tối của tâm lý), Anima/Animus (khía cạnh giới tính đối lập), Self (tổng thể tâm lý).
Các tư tưởng đáng chú ý:
- Vô thức tập thể là nền tảng của các biểu tượng văn hóa và tôn giáo trên toàn thế giới.
- Quá trình cá nhân hóa đòi hỏi việc hòa hợp với các nguyên mẫu để đạt sự toàn vẹn tâm lý.
- Tầm quan trọng của việc hiểu các biểu tượng trong giấc mơ và nghệ thuật để khám phá vô thức.
4. Synchronizität als ein Prinzip akausaler Zusammenhänge (Đồng nhất như một Nguyên tắc của các Mối quan hệ Phi nhân quả)
Viết từ 1950–1952 đến năm 1952. Xuất bản lần đầu năm 1952, do NXB Rascher Verlag (Thụy Sĩ) phát hành. Chưa được dịch và phát hành tại Việt Nam.
Nội dung tóm tắt: Tác phẩm khám phá khái niệm đồng nhất (synchronicity), tức các sự kiện có ý nghĩa trùng hợp nhưng không liên quan nhân quả, như nghĩ về ai đó và họ gọi điện. Jung lập luận rằng đồng nhất cho thấy sự kết nối sâu sắc giữa tâm lý con người và vũ trụ, vượt qua các quy luật vật lý thông thường.
Các khái niệm lần đầu được đề cập:
- Đồng nhất (Synchronicity): Hiện tượng các sự kiện có ý nghĩa xảy ra đồng thời mà không có mối quan hệ nhân quả rõ ràng, phản ánh sự thống nhất của tâm lý và vật chất.
Các tư tưởng đáng chú ý:
- Đồng nhất thách thức quan điểm nhân quả truyền thống, gợi ý một trật tự vũ trụ sâu sắc hơn.
- Liên kết giữa tâm lý học và vật lý lượng tử, với sự hợp tác của nhà vật lý Wolfgang Pauli.
- Khuyến khích nhìn nhận các sự kiện trong cuộc sống như mang ý nghĩa tâm linh hoặc tâm lý.
5. Erinnerungen, Träume, Gedanken (Hồi ức, Giấc mơ, Suy tư)
Viết năm 1961. Xuất bản lần đầu năm 1962, do NXB Rascher Verlag (Thụy Sĩ) phát hành. Chưa được dịch và phát hành tại Việt Nam.
Nội dung tóm tắt: Đây là tự truyện của Jung, được ghi lại qua các cuộc trò chuyện với Aniela Jaffé. Tác phẩm kể về cuộc đời, những giấc mơ, và các trải nghiệm tâm linh của Jung, đồng thời giải thích các lý thuyết của ông một cách gần gũi. Ông chia sẻ về hành trình cá nhân hóa và các thị kiến trong giai đoạn khủng hoảng tâm lý.
Các khái niệm lần đầu được đề cập: Không có khái niệm mới, nhưng tác phẩm làm rõ các khái niệm cũ như cá nhân hóa, vô thức tập thể, và giấc mơ.
Các tư tưởng đáng chú ý:
- Tầm quan trọng của việc đối mặt với vô thức để tìm ý nghĩa cuộc sống.
- Sự kết hợp giữa tâm lý học, tôn giáo, và huyền bí trong hành trình cá nhân của Jung.
- Quan điểm rằng mỗi cá nhân cần tìm “huyền thoại cá nhân” để đạt sự hoàn thiện.
6. Liber Novus | The Red Book (Sách Đỏ)
Viết từ 1913–1930 đến 1930. Xuất bản lần đầu năm 2009, do NXB W. W. Norton & Company (Hoa Kỳ) phát hành. Chưa được dịch và phát hành tại Việt Nam. Bản gốc tiếng Đức của cuốn sách được xuất bản kèm tranh minh họa nhưng rất đắt và hiếm.
Nội dung tóm tắt: Sách Đỏ là nhật ký cá nhân của Jung, ghi lại các giấc mơ, thị kiến, và suy tư trong giai đoạn khủng hoảng tâm lý (1913–1918). Tác phẩm kết hợp văn bản, hình vẽ, và tranh minh họa, phản ánh hành trình khám phá vô thức của ông. Nó được xuất bản sau khi ông qua đời, trở thành nguồn tài liệu quan trọng để hiểu tư tưởng Jung.
Các khái niệm lần đầu được đề cập:
- Cá nhân hóa (Individuation): Quá trình hòa hợp ý thức và vô thức để trở thành chính mình, được mô tả chi tiết qua trải nghiệm cá nhân của Jung.
- Thị kiến (Visions): Các trải nghiệm tâm lý sâu sắc, nơi Jung đối thoại với các nhân vật trong vô thức, như biểu tượng của nguyên mẫu.
Các tư tưởng đáng chú ý:
- Tầm quan trọng của việc đối mặt trực tiếp với vô thức qua giấc mơ và thị kiến.
- Sự kết hợp giữa nghệ thuật, tâm lý học, và tâm linh trong việc khám phá bản thân.
- Ý tưởng rằng mỗi người có một hành trình tâm lý độc đáo, liên kết với các mô hình phổ quát.
Bản tiếng Anh
Các tác phẩm của Jung đã được dịch sang tiếng Anh, chủ yếu trong bộ The Collected Works of C. G. Jung (20 tập), do R. F. C. Hull dịch, được xuất bản bởi NXB Princeton University Press (Hoa Kỳ) và Routledge & Kegan Paul (Anh). Đây là bản dịch chuẩn và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
Dưới đây là các nguồn để bạn tìm đọc các tác phẩm của Jung:
a. Sách in (bản tiếng Anh)
- Nhà xuất bản Princeton University Press:
- Bộ The Collected Works of C. G. Jung bao gồm hầu hết các tác phẩm chính, như Psychological Types (Tập 6), Archetypes and the Collective Unconscious (Tập 9), và Aion (Tập 9, Phần II). Bạn có thể mua qua trang press.princeton.edu hoặc các nhà sách như Amazon.com.
![]()
- Một dự án mới, The Critical Edition of the Works of C. G. Jung (26 tập), đang được phát triển bởi Princeton, bao gồm các bản dịch mới và các tác phẩm chưa từng được dịch trước đây.
![]()
- Nhà xuất bản Routledge:
- Routledge xuất bản các tập trong The Collected Works tại Anh, bao gồm Symbols of Transformation và Psychology and Alchemy. Có thể mua qua routledge.com.
![]()
- Hiệu sách trực tuyến:
- Amazon.com cung cấp cả sách in và sách điện tử của The Collected Works. Ví dụ, The Archetypes and the Collective Unconscious có sẵn dưới dạng bìa cứng, bìa mềm, hoặc Kindle.
![]()
- Karnac Books (karnacbooks.com) chuyên về sách tâm lý học, có các bản dịch tiếng Anh của Jung.
![]()
- Thư viện: Các thư viện đại học, như Thư viện Đại học Harvard hoặc Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ, lưu trữ toàn bộ The Collected Works. Tại Việt Nam, bạn có thể kiểm tra Thư viện Quốc gia Việt Nam hoặc thư viện các trường đại học lớn như Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (TP.HCM hoặc Hà Nội).
b. Sách điện tử và tài liệu số (tiếng Anh)
- The Collected Works of C. G. Jung: Complete Digital Edition:
- Bộ sưu tập số đầy đủ, có thể tìm kiếm toàn văn bản, được cung cấp bởi Princeton University Press qua các nền tảng như Google Books hoặc JSTOR. Bạn có thể mua hoặc truy cập qua tài khoản thư viện đại học.
![]()
- Internet Archive:
- Trang archive.org có một số tập của The Collected Works, như Aion hoặc Psychological Types, ở dạng PDF miễn phí (nếu đã hết bản quyền hoặc được chia sẻ hợp pháp).
![]()
- Audible:
- Các tác phẩm như Memories, Dreams, Reflections có bản audiobook tiếng Anh trên Audible.com, phù hợp nếu bạn muốn nghe thay vì đọc.
![]()
- Pacifica Graduate Institute:
- Trang pacifica.libguides.com cung cấp hướng dẫn truy cập The Collected Works và các tài liệu liên quan, bao gồm thông tin trích dẫn APA.
![]()
Bản tiếng Việt
Tại Việt Nam, hiện có hai sách đã dịch sang tiếng Việt và phát hành dưới tên của Carl Jung là:
- Cái Tôi Chưa Khai Phá (Lương Xuân Bách dịch, NXB Phụ nữ phát hành) tổng hợp các bài tiểu luận của Jung,
- Con người và Biểu Tượng (Mai Sơn dịch, NXB Nhã Nam phát hành): tác phẩm này là nỗ lực đưa tư tưởng của Jung tới số đông, nên nó dành cho độc giả phổ thông. Carl Jung chỉ viết một chương đầu tiên. Các chương còn lại do học trò và các cộng sự thân tín của ông viết.
Tác phẩm của Jung mang tính học thuật cao, tập trung vào các khái niệm phức tạp như vô thức tập thể và nguyên mẫu... rất khó hấp dẫn độc giả phổ thông tại Việt Nam.
Ở Việt Nam hiện nay, thị hiếu độc giả thích sách thực tiễn, không ưa nội dung học thuật hoặc hàn lâm. Do các sách tâm lý học chuyên sâu ít phổ biến hơn so với sách phát triển cá nhân, nên các tác phẩm của Carl Jung chỉ có khả năng được dịch một phần hoặc trích dẫn trong các sách tổng hợp về Jung.
Ngoài ra, nếu bạn từng đọc các tác phẩm của Jung, bạn sẽ dễ dàng nhận ra, có vô số các khóa học, các kênh Youtube, websites,... liên quan phát triển cá nhân, tâm lý học, tâm thần, y học bằng Tiếng Việt đều lấy một vài câu trích dẫn, hoặc một phần tư tưởng của Carl Jung để biên tập theo xu hướng và phát hành với nhiều mục đích khác nhau (chủ yếu là mục đích thương mại). Cẩn thận, đó có thể không phải thật sự là tư tưởng gốc của Jung, mà đã bị xào xáo đi cho phù hợp thị hiếu người Việt và các hot trends (như chuyển hóa năng lượng để thu hút may mắn thành công, phát triển cá nhân để thành một người toàn vẹn, cách đối mặt với vô thức để vũ trụ trợ giúp bạn...).
Các tác phẩm và tư tưởng của Carl Jung luôn gây tranh cãi đến tận ngày nay. Một số nhà phê bình cho rằng lý thuyết của Jung thiếu cơ sở khoa học, quá trừu tượng, như khái niệm vô thức tập thể và đồng nhất khó kiểm chứng. Jung bị chỉ trích vì kết hợp tâm lý học với yếu tố huyền bí, khiến ông bị xem như triết gia hơn nhà khoa học.
Khi Jung làm chủ tịch Hiệp hội Phâm Tâm học Quốc tế từ 1933–1939, là thời kỳ tổ chức bị Đức Quốc xã ảnh hưởng. Ông từ chức năm 1939, nhưng một số phát biểu năm 1934 bị xem là bài Do Thái, dù ông phủ nhận ủng hộ Đức Quốc xã trong phỏng vấn năm 1949.
Carl Jung là nhà tư tưởng độc đáo, mở rộng tâm lý học sang tâm linh và văn hóa. Jung để lại một di sản khổng lồ, kết nối tâm lý học với tâm linh, nghệ thuật, và sự đa dạng của trải nghiệm con người. Dù có tranh cãi, di sản ông vẫn truyền cảm hứng cho tâm lý học, nghệ thuật, và phong trào tâm linh. Nghiên cứu hiện đại, như thần kinh học, bắt đầu khám phá tính hợp lý của các khái niệm ông sáng tạo ra, như vô thức tập thể.
Nhận xét
Đăng nhận xét