Công cuộc chinh phục không gian của Trung Quốc

 

Tàu Hằng Nga 6 đổ bộ vùng tối Mặt Trăng ngày 02.6.2024 - từ Xinhua

Trung Quốc đã bắt đầu hành trình chinh phục không gian từ những năm 1950, với cột mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu là năm 1956, khi nước này thành lập Viện Nghiên cứu Tên lửa số 5 dưới sự lãnh đạo của nhà khoa học Tiền Học Sâm (Qian Xuesen), người từng học tập và làm việc tại Mỹ. Tiền Học Sâm được coi là “cha đẻ” của chương trình không gian Trung Quốc. Ban đầu, chương trình không gian của Trung Quốc nhận được sự hỗ trợ từ Liên Xô, bao gồm công nghệ và chuyên môn về tên lửa. Năm 1957, Mao Trạch Đông tuyên bố tham vọng đưa vệ tinh lên quỹ đạo, và đến năm 1970, Trung Quốc thành công phóng vệ tinh đầu tiên, Đông Phương Hồng 1, bằng tên lửa Trường Chinh 1, trở thành quốc gia thứ năm trên thế giới tự phóng vệ tinh vào không gian.

Thành tựu nổi bật của Trung Quốc trong chinh phục không gian

Trung Quốc đã đạt được nhiều bước tiến ấn tượng trong lĩnh vực không gian, đặc biệt từ những năm 2000 trở lại đây:

1. Chuyến bay có người đầu tiên (2003): Phi hành gia Dương Lợi Vĩ (Yang Liwei) bay vào không gian trên tàu Thần Châu 5, đưa Trung Quốc trở thành quốc gia thứ ba sau Liên Xô và Mỹ tự đưa người lên quỹ đạo.

2. Khám phá Mặt Trăng

   - Năm 2013, tàu Hằng Nga 3 hạ cánh thành công robot Thỏ Ngọc xuống Mặt Trăng, đánh dấu lần đầu tiên sau gần 40 năm một robot đáp xuống bề mặt thiên thể này.

   - Năm 2019, Hằng Nga 4 thực hiện sứ mệnh lịch sử khi hạ cánh xuống vùng tối của Mặt Trăng, nơi chưa quốc gia nào tiếp cận trước đó.

   - Năm 2020, Hằng Nga 5 mang về 1,7 kg mẫu vật từ Mặt Trăng, là sứ mệnh thu mẫu đầu tiên kể từ sau Liên Xô vào năm 1976.

3. Trạm vũ trụ riêng: Trung Quốc đã hoàn thành trạm vũ trụ Thiên Cung vào năm 2022 sau khi phóng các mô-đun như Thiên Hòa, Vấn Thiên, và Mộng Thiên. Đây là trạm vũ trụ dài hạn đầu tiên của nước này, với khả năng hoạt động độc lập khi Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) dự kiến ngừng hoạt động vào năm 2030.

4. Khám phá sao Hỏa: Năm 2021, tàu Thiên Vấn 1 hạ cánh robot Chúc Dung xuống sao Hỏa, đưa Trung Quốc trở thành quốc gia thứ hai sau Mỹ thực hiện thành công sứ mệnh này.

5. Hệ thống định vị vệ tinh: Hệ thống Bắc Đẩu (BDS-3) hoàn thiện năm 2020, cạnh tranh với GPS của Mỹ, GLONASS của Nga và Galileo của châu Âu, được đánh giá có độ chính xác cao với sai số chỉ khoảng 10 cm.

Thách thức mà Trung Quốc đối mặt

Dù đạt nhiều thành công, Trung Quốc vẫn đối mặt với một số thách thức:

1. Khoảng cách công nghệ: So với Mỹ và Nga, Trung Quốc vẫn bị coi là “người đến sau” trong một số lĩnh vực công nghệ cốt lõi, như động cơ tên lửa tiên tiến hay kinh nghiệm vận hành dài hạn trong không gian.

2. Cạnh tranh quốc tế: Mỹ áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt về hợp tác không gian với Trung Quốc, như loại trừ họ khỏi ISS, buộc Trung Quốc phải tự phát triển công nghệ mà không có sự hỗ trợ từ các cường quốc khác.

3. Chi phí và nguồn lực: Các dự án không gian đòi hỏi đầu tư khổng lồ, trong khi Trung Quốc cũng cần cân đối nguồn lực cho các ưu tiên kinh tế và xã hội khác.

4. Rủi ro kỹ thuật: Các sứ mệnh phức tạp như đưa người lên Mặt Trăng hay xây dựng căn cứ trên đó vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro về kỹ thuật và an toàn.

Lợi thế của Trung Quốc so với Mỹ, Nga, và châu Âu

Trung Quốc sở hữu một số lợi thế đáng kể trong cuộc đua không gian:

1. Tầm nhìn dài hạn và hỗ trợ chính phủ mạnh mẽ: Chính quyền Trung Quốc đặt chương trình không gian là ưu tiên chiến lược quốc gia, với kế hoạch rõ ràng như đưa người lên Mặt Trăng trước 2030 và xây dựng căn cứ chung với Nga. Sự đầu tư tập trung này khác với Mỹ, nơi ngân sách NASA thường phụ thuộc vào chính sách từng đời tổng thống, hay Nga, nơi chương trình không gian bị ảnh hưởng bởi khó khăn kinh tế.

2. Nguồn lực tài chính dồi dào: Năm 2021, Trung Quốc chi khoảng 16 tỷ USD cho không gian, chỉ sau Mỹ (60 tỷ USD), vượt xa Nga và châu Âu. Nền kinh tế lớn thứ hai thế giới cho phép họ duy trì đầu tư ổn định.

3. Tốc độ phát triển nhanh: Trung Quốc đã rút ngắn khoảng cách với các cường quốc không gian trong thời gian ngắn nhờ khả năng học hỏi và cải tiến công nghệ nhanh chóng. Ví dụ, từ khi phóng vệ tinh đầu tiên (1970) đến khi đưa người lên không gian (2003) chỉ mất 33 năm, nhanh hơn nhiều so với Mỹ và Liên Xô.

4. Thị trường nội địa và nhân lực: Dân số đông và nguồn nhân lực kỹ thuật dồi dào giúp Trung Quốc có đội ngũ khoa học lớn, trong khi thị trường nội địa hỗ trợ phát triển các ứng dụng thương mại từ công nghệ không gian.

5. Không bị ràng buộc bởi các liên minh quốc tế: Trong khi Mỹ và châu Âu phụ thuộc vào sự hợp tác qua ISS hay NATO, Trung Quốc tự do phát triển chương trình độc lập, tránh được các hạn chế chính trị hoặc thỏa hiệp với đối tác.


Như vậy, Trung Quốc bắt đầu chinh phục không gian từ những năm 1950 với sự hỗ trợ ban đầu từ Liên Xô, và đến nay đã vươn lên thành một cường quốc không gian hàng đầu với các thành tựu như trạm Thiên Cung, sứ mệnh Mặt Trăng, và sao Hỏa. Dù đối mặt với thách thức về công nghệ và cạnh tranh quốc tế, lợi thế về tài chính, tầm nhìn chiến lược, và sự độc lập giúp họ có vị thế mạnh mẽ so với Mỹ, Nga, và châu Âu. Trong tương lai, Trung Quốc có thể tiếp tục định hình lại cục diện không gian toàn cầu, đặc biệt khi ISS ngừng hoạt động và họ tiến hành các dự án tham vọng như căn cứ Mặt Trăng.

Nhận xét

Popular Posts

Kỹ năng quan trọng nhất không ai dạy bạn - Zat Rana

Mark Manson: Qui tắc của Kant

Những lời chúc khai trương cửa hàng, doanh nghiệp hay nhất

Dành cho người khởi nghiệp: Sức mạnh của việc Không Làm Gì

Machine Learning cho mọi người - 5: Học tăng cường (Reinforcement Learning)