Loài người đã chạm tới những thực thể nào trong vũ trụ?

Ngoài Hệ Mặt Trời, loài người chưa "chạm tới" bất kỳ hành tinh hay thực thể vũ trụ nào theo nghĩa vật lý (như hạ cánh hoặc đặt thiết bị trực tiếp lên bề mặt).

Dưới đây là thông tin tổng quan về những gì con người đã "chạm tới" và khám phá được về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, bao gồm các thiết bị (tàu vũ trụ, tàu đổ bộ, robot tự hành) đã chạm tới hoặc bay qua chúng. 

Các sao trong Hệ Mặt Trời - từ kien-thuc.fandom.com

1. Sao Thủy (hay Thủy Tinh - Mercury) 

Thủy Tinh là hành tinh nhỏ nhất và gần Mặt Trời nhất, với bề mặt đầy hố va chạm giống Mặt Trăng, nhưng cũng có các vách đá lớn (scarps) do co ngót địa chất khi hành tinh nguội đi. Hành tinh này không có khí quyển đáng kể, chỉ có lớp khí mỏng (exosphere) chứa hydro, helium, và oxy. Nhiệt độ dao động từ -173°C đến 427°C. Từ trường yếu (khoảng 1% Trái Đất), cho thấy lõi sắt lớn vẫn hoạt động.  

Thiết bị đã chạm tới hoặc khám phá:  

  - Mariner 10 (NASA): Bay qua 3 lần (1974-1975), không hạ cánh, chụp ảnh hơn 45% bề mặt.  

  - MESSENGER (NASA): Quay quanh từ 2011-2015, va chạm có kiểm soát vào bề mặt ngày 30/4/2015 sau khi hết nhiên liệu. Đây là thiết bị duy nhất "chạm" Thủy Tinh (dù là va chạm) tính tới thời điểm tháng 3/2025.  


2. Sao Kim (Venus)

Sao Kim có khí quyển dày đặc (chủ yếu CO2), hiệu ứng nhà kính mạnh, nhiệt độ bề mặt trung bình 464°C, áp suất gấp 92 lần Trái Đất. Bề mặt có núi lửa, đồng bằng dung nham, và các vết nứt lớn, nhưng không có nước lỏng. Sao Kim quay ngược chiều so với hầu hết các hành tinh khác (retrograde rotation).  

Thiết bị đã chạm tới:  

  - Venera series (Liên Xô):  

    - Venera 7 (1970): Tàu đầu tiên hạ cánh thành công, gửi dữ liệu 23 phút trước khi bị phá hủy bởi nhiệt độ.  

    - Venera 9 (1975): Gửi về ảnh chụp bề mặt đầu tiên.  

    - Venera 13 & 14 (1982): Chụp ảnh màu, phân tích đất (đá bazan), hoạt động hơn 2 giờ trước khi hỏng.  

  - Pioneer Venus 2 (NASA, 1978): Thả 4 đầu dò xuống bề mặt, đo nhiệt độ và áp suất.  

  - Vega 1 & 2 (Liên Xô, 1985): Thả bóng khí và đầu dò xuống bề mặt khi trên đường tới sao chổi Halley.  

  - Magellan (NASA): Bay quanh (1990-1994), lập bản đồ radar 98% bề mặt, nhưng không hạ cánh.  

Nói chung, chưa có thiết bị nào sống sót lâu dài do điều kiện Sao Kim khắc nghiệt.


3. Trái Đất (Earth)

Hành tinh duy nhất có sự sống được xác nhận, với nước lỏng, khí quyển giàu oxy, và từ trường bảo vệ. Con người đã khám phá gần như toàn bộ bề mặt và không gian gần Trái Đất qua vệ tinh.  

Thiết bị: Không tính tàu vũ trụ "chạm" vì chúng ta sống trên đó, nhưng hàng ngàn vệ tinh (như Hubble, ISS) đã được phóng để nghiên cứu Trái Đất và vũ trụ.


4. Sao Hỏa (Mars)

Sao Hỏa có bề mặt đỏ do oxit sắt (rỉ sét), với núi lửa lớn nhất Hệ Mặt Trời (Olympus Mons), hẻm núi sâu (Valles Marineris), và dấu hiệu từng có nước lỏng (sông khô, hồ cổ).  Khí quyển mỏng (chủ yếu CO2), nhiệt độ trung bình -63°C. Có băng nước ở hai cực.  Có bằng chứng về khí metan, gợi ý khả năng vi sinh vật (chưa xác nhận) tồn tại.  

Thiết bị đã chạm tới:  

  - Mars 3 (Liên Xô, 1971): Tàu đổ bộ đầu tiên chạm đất, gửi tín hiệu 20 giây trước khi mất liên lạc.  

  - Viking 1 & 2 (NASA, 1976): Hạ cánh, chụp ảnh, phân tích đất, hoạt động nhiều năm.  

  - Mars Pathfinder & Sojourner (NASA, 1997): Robot tự hành nhỏ đầu tiên khám phá bề mặt.  

  - Spirit & Opportunity (NASA, 2004): Robot tự hành hoạt động vượt xa dự kiến, tìm bằng chứng nước từng tồn tại.  

  - Curiosity (NASA, 2012): Robot tự hành lớn, vẫn hoạt động đến 2025, phân tích đất đá, tìm hợp chất hữu cơ.  

  - InSight (NASA, 2018): Đo địa chấn, nghiên cứu lõi hành tinh, hoạt động đến 2022.  

  - Perseverance (NASA, 2021): Robot tự hành, thu mẫu đất (sẽ được mang về Trái Đất trong tương lai), thả trực thăng Ingenuity (bay đầu tiên 2021).  

  - Tianwen-1 & Zhurong (Trung Quốc, 2021): Robot tự hành đầu tiên của Trung Quốc, khám phá đồng bằng Utopia Planitia.  


5. Sao Mộc (Jupiter)

Sao Mộc là một hành tinh khí khổng lồ, chủ yếu hydro và helium, với hệ thống vành đai mờ và hơn 95 vệ tinh (nổi bật: Io, Europa, Ganymede, Callisto). Có Đại Hồng Ban (Great Red Spot), một cơn bão lớn hơn Trái Đất, và từ trường mạnh nhất Hệ Mặt Trời. Vệ tinh Europa có khả năng chứa đại dương nước lỏng dưới lớp băng.  

Thiết bị đã chạm tới hoặc khám phá:  

  - Pioneer 10 & 11 (NASA, 1973-1974): Bay qua, chụp ảnh đầu tiên.  

  - Voyager 1 & 2 (NASA, 1979): Khám phá chi tiết các vệ tinh và vành đai.  

  - Galileo (NASA, 1995-2003): Quay quanh, thả đầu dò vào khí quyển (1995, bị nghiền nát bởi áp suất), va chạm có kiểm soát vào Sao Mộc năm 2003.  

  - Juno (NASA, 2016): Vẫn quay quanh đến 2025, nghiên cứu từ trường và cấu trúc bên trong.  

Không có hạ cánh trực tiếp lên Sao Mộc vì nó là hành tinh khí, nhưng các vệ tinh của nó là mục tiêu tương lai (như Europa Clipper, dự kiến 2030).


6. Sao Thổ (Saturn)

Sao Thổ cũng là một hành tinh khí với hệ thống vành đai nổi bật (băng, đá, bụi), hơn 145 vệ tinh (Titan, Enceladus nổi bật). Vệ tinh Titan có khí quyển dày hơn Trái Đất, hồ metan lỏng. Vệ tinh Enceladus có suối phun băng, gợi ý có đại dương ngầm tồn tại.  

Thiết bị đã chạm tới:  

  - Pioneer 11 (NASA, 1979): Bay qua, chụp ảnh vành đai.  

  - Voyager 1 & 2 (NASA, 1980-1981): Khám phá vệ tinh và vành đai chi tiết.  

  - Cassini (NASA/ESA, 2004-2017): Quay quanh, thả tàu Huygens xuống Titan, va chạm có kiểm soát vào Sao Thổ năm 2017.  

  - Huygens (ESA, 2005): Hạ cánh thành công xuống Titan, gửi ảnh và dữ liệu về bề mặt (hồ metan, đất đá).  


7. Sao Thiên Vương (Uranus)

Sao Thiên Vương là một hành tinh băng khổng lồ, nghiêng 98 độ (quay "nằm nghiêng"), có vành đai mờ và 27 vệ tinh đã biết. Khí quyển lạnh (-224°C), chứa metan (màu xanh lam), lõi có thể là băng và đá.  

Thiết bị đã chạm tới:  

  - Voyager 2 (NASA, 1986): Thiết bị duy nhất bay qua, chụp ảnh, phát hiện vệ tinh và vành đai mới.  

 Chưa có thiết bị nào hạ cánh hoặc tàu quay quanh hành tinh này.


8. Sao Hải Vương (Neptune)

Đây cũng là một hành tinh băng khổng lồ, gió mạnh nhất Hệ Mặt Trời (2.000 km/h), có màu xanh do metan, có vành đai mờ và 14 vệ tinh (Triton nổi bật). Vệ tinh Triton có suối phun nitơ lỏng, có thể là đại dương ngầm.  

Thiết bị đã chạm tới:  

  - Voyager 2 (NASA, 1989): Thiết bị duy nhất bay qua, chụp ảnh, khám phá Triton và vành đai.  

Chưa có thiết bị nào hạ cánh hoặc tàu quay quanh hành tinh này.


9. Hành tinh lùn và các thiên thể khác trong hệ Mặt Trời

Pluto

Ngày trước, chúng ta gọi là Sao Diêm Vương - coi là một hành tinh, nhưng đến năm 2006, Hiệp hội Thiên Văn Quốc tế (IAU) lần đầu tiên định nghĩa về hành tinh, và Sao Diêm Vương đã được phân loại lại là hành tinh lùn do kích thước nhỏ của nó (chỉ bằng 1/3 Mặt Trăng).

  - New Horizons (NASA, 2015): Bay qua, chụp ảnh bề mặt (núi băng, đồng bằng nitơ), phát hiện 5 vệ tinh. Không hạ cánh.  

Ceres 

Hành tinh lùn này là vật thể lớn nhất trong vành đai tiểu hành tinh - một vòng đá vũ trụ nằm giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.

  - Dawn (NASA, 2015-2018): Quay quanh, khám phá bề mặt (hố va chạm, muối sáng). Không hạ cánh.  

Mặt Trăng (vệ tinh Trái Đất)

  - Apollo (NASA), Luna (Liên Xô), Chang'e (Trung Quốc), và nhiều tàu khác đã hạ cánh, lấy mẫu, hoặc để lại robot.


Tương lai, các sứ mệnh như Europa Clipper (Sao Mộc), Dragonfly (Titan), và Shukrayaan-1 (Sao Kim) sẽ mở rộng khám phá Hệ Mặt Trời.


10. Khám phá vật lý ngoài Hệ Mặt Trời

Hiện tại, không có thiết bị nào của con người hạ cánh hoặc chạm trực tiếp vào một hành tinh hay thực thể ngoài Hệ Mặt Trời. Tuy nhiên, một số tàu vũ trụ đã rời khỏi ranh giới Hệ Mặt Trời và tiến vào không gian liên sao (interstellar space), gồm có:

Voyager 1 (NASA):  

Ra mắt năm 1977, Voyager 1 đã vượt qua ranh giới heliopause (ranh giới Hệ Mặt Trời) vào năm 2012.  

Vị trí hiện tại (2025): Cách Mặt Trời khoảng 24,3 tỷ km (162 AU), trong không gian liên sao.  

Khám phá: Đo đạc gió Mặt Trời, plasma liên sao, và từ trường ngoài Hệ Mặt Trời. Vẫn gửi tín hiệu yếu về Trái Đất.  

Lưu ý: Voyager 1 không "chạm" vào hành tinh hay thực thể nào, chỉ di chuyển trong không gian trống.


Voyager 2 (NASA):  

Ra mắt năm 1977, vào không gian liên sao năm 2018.  

Vị trí hiện tại (2025): Cách Mặt Trời khoảng 20,3 tỷ km (135 AU).  

Khám phá: Cung cấp dữ liệu bổ sung về ranh giới Hệ Mặt Trời và môi trường liên sao.  


Pioneer 10 & 11 (NASA):  

Ra mắt 1972 và 1973, đã vượt qua vành đai Kuiper nhưng chưa chính thức vào không gian liên sao (mất liên lạc lần lượt vào năm 2003 và 1995).  

Vị trí hiện tại: Pioneer 10 cách khoảng 130 AU, Pioneer 11 khoảng 107 AU (ước tính 2025).  

Lưu ý: Không còn hoạt động, nhưng đang trôi trong không gian hướng ra ngoài.


New Horizons (NASA):  

Ra mắt 2006, bay qua Pluto năm 2015, sau đó khám phá vật thể vành đai Kuiper Arrokoth (2014 MU69) năm 2019.  

Vị trí hiện tại (2025): Cách Mặt Trời khoảng 60 AU, vẫn trong Hệ Mặt Trời mở rộng (vành đai Kuiper), chưa vào không gian liên sao.  

Khám phá: Chụp ảnh và nghiên cứu Arrokoth, vật thể xa nhất từng được thăm dò trực tiếp.


Những tàu này không "chạm" vào hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời, mà chỉ di chuyển qua không gian liên sao hoặc các vùng xa của Hệ Mặt Trời. Chúng mang theo thông điệp (như đĩa vàng của Voyager) với hy vọng liên lạc với nền văn minh ngoài Trái Đất trong tương lai xa.

Ngoài việc gửi tàu vũ trụ vào không gian, con người đã khám phá các thực thể ngoài Hệ Mặt Trời bằng kính viễn vọng và công nghệ quan sát, nên cũng đã biết tới một số thực thể vũ trụ bên ngoài Hệ Mặt Trời, như:

Hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời (Exoplanets)  

Hơn 5.500 exoplanets đã được xác nhận (tính đến 2025), nhờ các sứ mệnh như Kepler, TESS (Transiting Exoplanet Survey Satellite), và kính viễn vọng James Webb (JWST).  

Ví dụ:  

Hệ sao Alpha Centauri - có hành tinh Proxima Centauri b, từ universemagazine.com

    - Proxima Centauri b: Hành tinh gần nhất ngoài Hệ Mặt Trời (4,24 năm ánh sáng), trong vùng có thể ở được (habitable zone) của sao Proxima Centauri.  

    - TRAPPIST-1 system: 7 hành tinh giống Trái Đất, 3 trong vùng có thể ở được, cách 40 năm ánh sáng.  

JWST đã chụp ảnh trực tiếp một số exoplanet (như HIP 65426 b) và phân tích khí quyển (như WASP-96b, phát hiện hơi nước).  

Sao chổi liên sao:  

  - 2I/Borisov: Sao chổi liên sao thứ hai được phát hiện (2019), bay qua Hệ Mặt Trời nhưng không có tàu nào chạm tới.  

Thiên hà và các thực thể xa:  

Kính viễn vọng Hubble, JWST, và các đài quan sát mặt đất đã quan sát hàng tỷ thiên hà, lỗ đen, và sao neutron cách xa hàng tỷ năm ánh sáng.  


Nói chung, công nghệ hiện tại chưa đủ để con người gửi tàu vũ trụ tới các hệ sao khác (ngay cả Proxima Centauri cách 4,24 năm ánh sáng cũng cần hàng chục nghìn năm với tốc độ hiện tại).  

Voyager 1 & 2 là những thiết bị duy nhất rời Hệ Mặt Trời, nhưng chỉ trôi trong không gian liên sao. Các tàu như Voyager chỉ là "khám phá thụ động" trong không gian liên sao, không nhắm đến đích cụ thể ngoài Hệ Mặt Trời.  

Một số dự án tương lai đang nhắm tới không gian ngoài Hệ Mặt Trời:  

  - Breakthrough Starshot: Dự án tư nhân (khởi động 2016) nhằm gửi các tàu nano siêu nhỏ (lightsails) tới hệ Alpha Centauri (bao gồm Proxima Centauri) với tốc độ 20% tốc độ ánh sáng. Nếu thành công, sẽ mất 20-30 năm để đến nơi, nhưng vẫn trong giai đoạn nghiên cứu (chưa phóng đến 2025).  

  - Kính viễn vọng không gian mới: Các sứ mệnh như ARIEL (ESA, dự kiến 2029) sẽ tiếp tục nghiên cứu khí quyển exoplanet chi tiết hơn.  

Nhận xét

Popular Posts

Kỹ năng quan trọng nhất không ai dạy bạn - Zat Rana

Mark Manson: Qui tắc của Kant

Những lời chúc khai trương cửa hàng, doanh nghiệp hay nhất

Dành cho người khởi nghiệp: Sức mạnh của việc Không Làm Gì

Machine Learning cho mọi người - 5: Học tăng cường (Reinforcement Learning)