Nghị Quyết 68 (ban hành ngày 04/5/2025) - Bước ngoặt Lịch sử
Tình trạng các doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam hiện nay
Khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể trong gần 40 năm đổi mới, đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều thách thức hạn chế sự phát triển của khu vực này. Dưới đây là phân tích chi tiết về tình trạng hiện nay của các doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam:
1. Thành tựu đạt được
- Quy mô và đóng góp kinh tế:
- Tính đến năm 2025, khu vực kinh tế tư nhân có khoảng hơn 940.000 doanh nghiệp và hơn 5 triệu hộ kinh doanh đang hoạt động, đóng góp khoảng 50% GDP, hơn 30% tổng thu ngân sách nhà nước và sử dụng 82% tổng số lao động trong nền kinh tế.
- Kinh tế tư nhân là lực lượng quan trọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất lao động, tăng năng lực cạnh tranh quốc gia, góp phần xóa đói giảm nghèo và ổn định đời sống xã hội.
- Tăng trưởng số lượng:
- Số lượng doanh nghiệp tư nhân đã tăng mạnh kể từ các bước ngoặt cải cách như Luật Doanh nghiệp và Luật Công ty trong những năm 1990, cho phép doanh nghiệp tư nhân hoạt động trong các lĩnh vực mà luật không cấm.
- Khu vực này đã chứng minh vai trò tiên phong trong các lĩnh vực như công nghệ, đổi mới sáng tạo, và chuyển đổi số, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp (startup).
2. Thách thức và hạn chế
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, khu vực kinh tế tư nhân vẫn đối mặt với nhiều rào cản kìm hãm sự phát triển, chưa thực sự trở thành lực lượng nòng cốt như kỳ vọng. Các thách thức chính bao gồm:
- Quy mô nhỏ và năng lực cạnh tranh thấp:
- Hầu hết doanh nghiệp tư nhân có quy mô siêu nhỏ, nhỏ và vừa, với tiềm lực tài chính và trình độ quản trị hạn chế.
- Năng lực công nghệ, đổi mới sáng tạo và năng suất lao động còn thấp, dẫn đến sức cạnh tranh yếu trên thị trường khu vực và quốc tế.
- Tư duy kinh doanh thiếu tầm nhìn chiến lược, thiếu kết nối với các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- Rào cản thể chế và pháp lý:
- Tư duy và nhận thức về vai trò của kinh tế tư nhân trong nền kinh tế còn chưa đầy đủ, dẫn đến các chính sách và thể chế pháp luật chưa theo kịp yêu cầu phát triển.
- Quyền sở hữu tài sản và quyền tự do kinh doanh chưa được bảo đảm đầy đủ, gây ra rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp.
- Các quy định hành chính phức tạp, cơ chế “xin-cho”, và tình trạng thanh tra, kiểm tra chồng chéo làm tăng chi phí tuân thủ và cản trở hoạt động kinh doanh.
- Khó khăn trong tiếp cận nguồn lực:
- Doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn, đất đai, công nghệ, và nhân lực chất lượng cao.
- Các chính sách ưu đãi, hỗ trợ thường khó tiếp cận hoặc chưa thực sự hiệu quả, khiến chi phí kinh doanh vẫn ở mức cao.
- Niềm tin và môi trường kinh doanh:
- Doanh nghiệp tư nhân thường lo ngại về nguy cơ bị hình sự hóa các quan hệ kinh tế, gây tâm lý e dè trong đầu tư và mở rộng kinh doanh.
- Môi trường kinh thiếu minh bạch, ổn định và dễ dự đoán vẫn là một thách thức, ảnh hưởng đến niềm tin của doanh nghiệp vào chính sách của nhà nước.
3. Nguyên nhân chính của các hạn chế
- Tư duy và nhận thức: Chưa có sự thống nhất và đầy đủ về vai trò của kinh tế tư nhân, dẫn đến các chính sách thiếu nhất quán và chưa đủ mạnh để thúc đẩy khu vực này.
- Thể chế và pháp luật: Các quy định pháp luật còn chồng chéo, bất cập, chưa tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển.
- Lãnh đạo và chỉ đạo: Sự quan tâm và chỉ đạo chưa đủ mức để giải quyết các vấn đề cốt lõi của khu vực tư nhân.
- Vấn đề văn hóa và tư duy kinh doanh: Một số doanh nghiệp thiếu đạo đức kinh doanh, thiếu trách nhiệm xã hội, hoặc chưa sẵn sàng đổi mới mô hình kinh doanh để cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị: Đặc điểm và ý nghĩa
Nghị quyết số 68-NQ/TW, được Tổng Bí thư Tô Lâm ký ban hành ngày 4/5/2025, được đánh giá là một bước ngoặt lịch sử trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân tại Việt Nam. Nhiều chuyên gia, đại biểu Quốc hội, và cộng đồng doanh nghiệp coi đây là cú hích thể chế và đòn bẩy đột phá để đưa kinh tế tư nhân trở thành động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia. Dưới đây là những điểm đặc biệt và lý do tại sao Nghị quyết 68 được đánh giá cao:
1. Điểm đặc biệt của Nghị quyết 68
- Thay đổi tư duy chiến lược:
- Nghị quyết lần đầu tiên xác định kinh tế tư nhân là “động lực quan trọng nhất” của nền kinh tế quốc gia, bổ sung từ “nhất” để nhấn mạnh vai trò chủ công của khu vực này. Điều này đánh dấu sự thay đổi lớn trong nhận thức của Đảng và Nhà nước, từ chỗ coi kinh tế tư nhân là một thành phần kinh tế đến việc xác định nó là lực lượng tiên phong trong tăng trưởng, đổi mới sáng tạo, và chuyển đổi số.
- Xóa bỏ triệt để định kiến, thái độ tiêu cực về kinh tế tư nhân, tôn vinh doanh nhân là “người chiến sĩ trên mặt trận kinh tế”, khuyến khích tinh thần khởi nghiệp và làm giàu chính đáng.
- Mục tiêu cụ thể và tham vọng:
- Đến năm 2030:
- Có 2 triệu doanh nghiệp hoạt động (gấp đôi hiện nay), tương đương 20 doanh nghiệp/1.000 dân.
- Có ít nhất 20 doanh nghiệp lớn tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế tư nhân đạt 10-12%/năm, đóng góp 55-58% GDP, 35-40% thu ngân sách, và giải quyết 84-85% việc làm.
- Năng suất lao động tăng 8,5-9,5%/năm, trình độ công nghệ và đổi mới sáng tạo thuộc top 3 ASEAN và top 5 châu Á.
- Tầm nhìn 2045:
- Có 3 triệu doanh nghiệp, đóng góp trên 60% GDP, phát triển nhanh, mạnh, bền vững, và có năng lực cạnh tranh cao trong khu vực và quốc tế.
- Đến năm 2030:
- Giải pháp đột phá và cụ thể:
- Cải cách thể chế:
- Giảm thiểu can thiệp hành chính, xóa bỏ cơ chế “xin-cho” và tư duy “không quản được thì cấm”.
- Trong năm 2025, cắt giảm 30% thời gian xử lý thủ tục hành chính, 30% chi phí tuân thủ pháp luật, và 30% điều kiện kinh doanh.
- Sửa đổi Luật Phá sản, rút ngắn thời gian xử lý thủ tục pháp lý, và áp dụng thủ tục tố tụng điện tử.
- Không hình sự hóa các quan hệ dân sự, kinh tế, ưu tiên các biện pháp khắc phục hậu quả kinh tế trước khi xử lý hình sự, cho phép doanh nghiệp sửa sai.
- Tạo môi trường kinh doanh minh bạch:
- Chấm dứt thanh tra, kiểm tra chồng chéo, chỉ thực hiện kiểm tra một lần/năm với doanh nghiệp, trừ khi có bằng chứng vi phạm rõ ràng.
- Bảo đảm quyền sở hữu tài sản, quyền tự do kinh doanh, và quyền cạnh tranh bình đẳng.
- Hỗ trợ tiếp cận nguồn lực:
- Đa dạng hóa nguồn vốn, ưu tiên tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp khởi nghiệp, và các lĩnh vực chuyển đổi xanh, chuyển đổi số.
- Cung cấp miễn phí các nền tảng số, phần mềm kế toán, và dịch vụ tư vấn pháp lý, đào tạo quản trị cho doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh.
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo:
- Khuyến khích kinh tế tư nhân đầu tư vào khoa học công nghệ, chuyển đổi số, và tham gia các nhiệm vụ chiến lược quốc gia.
- Lần đầu tiên đưa tiền mã hóa và tài sản số vào định hướng chính sách, tạo nền tảng pháp lý cho hệ sinh thái công nghệ tài chính hiện đại.
- Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh:
- Xóa bỏ thuế khoán, đơn giản hóa quản lý tài chính, và khuyến khích hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp.
- Tăng cường hỗ trợ cho phụ nữ, thanh niên, và đồng bào dân tộc thiểu số khởi nghiệp.
- Đề cao đạo đức kinh doanh:
- Xây dựng đội ngũ doanh nhân có đạo đức, văn hóa kinh doanh, và trách nhiệm xã hội, khuyến khích doanh nhân tham gia phản biện chính sách và hoạch định chiến lược phát triển.
- Cải cách thể chế:
2. Tại sao Nghị quyết 68 được coi là bước nhảy vọt cho đổi mới kinh tế Việt Nam?
- Thay đổi về chất trong tư duy và chính sách:
- Nghị quyết không chỉ là một văn kiện chính trị mà còn là lời hiệu triệu hành động, khơi dậy tinh thần khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo, và khát vọng vươn lên của doanh nhân và người dân.
- Việc xác định kinh tế tư nhân là “động lực quan trọng nhất” thể hiện cam kết chính trị mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước, đặt doanh nghiệp làm trung tâm và Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, phục vụ.
- Tạo niềm tin và xung lực mới:
- Nghị quyết giải quyết trực diện các rào cản lớn nhất của doanh nghiệp, như rủi ro pháp lý, thủ tục hành chính phức tạp, và khó khăn trong tiếp cận nguồn lực. Điều này giúp doanh nghiệp “an tâm kinh doanh” và “dám làm lớn”.
- Việc không hình sự hóa quan hệ kinh tế và giảm thiểu thanh tra, kiểm tra giúp giảm nỗi lo của doanh nghiệp, tạo môi trường kinh doanh minh bạch, ổn định, và dễ dự đoán.
- Đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế:
- Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và áp lực từ các hiệp định thương mại tự do (FTA), Nghị quyết 68 định hướng kinh tế tư nhân tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, nâng cao năng lực cạnh tranh, và phát triển theo hướng xanh, tuần hoàn, bền vững.
- Các chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, và tài sản số giúp Việt Nam bắt kịp xu hướng công nghệ toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực fintech và kinh tế số.
- Tầm nhìn dài hạn và mục tiêu tham vọng:
- Mục tiêu 2 triệu doanh nghiệp vào năm 2030 và 3 triệu vào năm 2045, cùng với đóng góp trên 60% GDP, thể hiện khát vọng đưa Việt Nam trở thành quốc gia thịnh vượng, hùng cường.
- Các giải pháp đồng bộ, từ cải cách thể chế đến hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, cho thấy sự quyết liệt và toàn diện trong việc hiện thực hóa khát vọng này.
- Tác động lan tỏa đến toàn xã hội:
- Nghị quyết không chỉ tập trung vào doanh nghiệp lớn mà còn hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh, và các nhóm yếu thế, tạo cơ hội bình đẳng và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong toàn dân.
- Việc khuyến khích doanh nhân tham gia quản trị đất nước và phản biện chính sách giúp nâng cao vai trò của khu vực tư nhân trong quá trình hoạch định chiến lược quốc gia.
3. Phản hồi từ chuyên gia và cộng đồng doanh nghiệp
- Chuyên gia:
- Tiến sĩ Nguyễn Đình Cung, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương, cho rằng Nghị quyết 68 giúp doanh nghiệp “an tâm hơn” nhờ các biện pháp không hình sự hóa quan hệ kinh tế và cho phép khắc phục sai phạm.
- Đại biểu Quốc hội Phan Đức Hiếu đánh giá Nghị quyết là “bước ngoặt thứ ba mang tính lịch sử” trong phát triển kinh tế tư nhân, sau các cải cách năm 1986-1990 và Luật Doanh nghiệp những năm 1990.
- PGS.TS Võ Đại Lược nhấn mạnh tính quyết liệt và các giải pháp đột phá của Nghị quyết, đặc biệt trong việc củng cố niềm tin của thị trường và nhà đầu tư.
- Cộng đồng doanh nghiệp:
- Ông Phan Đình Tuệ, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp TP.HCM, nhận định Nghị quyết mang tinh thần quyết liệt, khác biệt so với các nghị quyết trước đây vốn đôi khi chỉ mang tính khẩu hiệu.
- Cộng đồng doanh nghiệp kỳ vọng vào các giải pháp thiết thực, như đa dạng hóa kênh huy động vốn, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và hỗ trợ chuyển đổi số.
- Xã hội:
- Các bài đăng trên X phản ánh sự phấn khởi của cộng đồng, với nhiều ý kiến cho rằng Nghị quyết 68 là “game-changer” cho startups, công nghệ, và đổi mới sáng tạo, đồng thời đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ của Việt Nam sang nền kinh tế tư nhân chủ đạo.
Kết luận
Khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam hiện nay đang ở giai đoạn chuyển mình, với những thành tựu đáng kể nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức về quy mô, năng lực cạnh tranh, và môi trường kinh doanh. Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị là một bước ngoặt lịch sử, không chỉ thay đổi tư duy về vai trò của kinh tế tư nhân mà còn đưa ra các giải pháp đột phá, cụ thể để tháo gỡ rào cản, củng cố niềm tin, và thúc đẩy khu vực này phát triển mạnh mẽ. Với mục tiêu tham vọng và tầm nhìn dài hạn, Nghị quyết 68 được kỳ vọng sẽ mở ra một kỷ nguyên mới cho kinh tế tư nhân, đưa Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành quốc gia thịnh vượng và hùng cường vào năm 2045.
Nhận xét
Đăng nhận xét