Carl G. Jung - Cuộc đời & Tác phẩm (2)

Phần dưới đây tổng hợp các nghiên cứu của Sonu Shamdasani - một nhà nghiên cứu nổi tiếng về C. G. Jung.


C.G. Jung được công nhận rộng rãi là một nhân vật quan trọng trong tư tưởng phương Tây hiện đại, và các công trình của ông vẫn tiếp tục gây tranh cãi. Ông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tâm lý học hiện đại, liệu pháp tâm lý và tâm thần học, và một cộng đồng quốc tế lớn các nhà tâm lý học phân tích làm việc dưới tên ông. Tuy nhiên, tác động lớn nhất của ông lại nằm ngoài các vòng tròn chuyên môn. Jung và Freud là những cái tên mà hầu hết mọi người nghĩ đến đầu tiên khi nhắc đến tâm lý học, và các ý tưởng của họ đã được lan truyền rộng rãi trong nghệ thuật, nhân văn, phim ảnh và văn hóa đại chúng. Jung cũng được xem là một trong những người khởi xướng phong trào New Age. Tuy nhiên, thật đáng ngạc nhiên khi nhận ra rằng cuốn sách trung tâm của sự nghiệp của ông, mà ông đã dành hơn mười sáu năm để thực hiện, chỉ mới được xuất bản gần đây (2009).

Hiếm có tác phẩm chưa xuất bản nào đã tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử xã hội và trí tuệ của thế kỷ hai mươi như Cuốn Sách Đỏ, hay Liber Novus (Cuốn Sách Mới) của Jung. Được Jung xem là chứa đựng hạt nhân của các công trình sau này của ông, cuốn sách này từ lâu đã được công nhận là chìa khóa để hiểu nguồn gốc của chúng. Tuy nhiên, ngoài một vài cái nhìn thoáng qua đầy hấp dẫn, nó vẫn chưa được nghiên cứu.

Bối cảnh văn hóa
Những thập kỷ đầu của thế kỷ hai mươi chứng kiến nhiều thử nghiệm trong văn học, tâm lý học và nghệ thuật thị giác. Các nhà văn cố gắng phá bỏ các giới hạn của quy ước biểu đạt để khám phá và miêu tả toàn bộ phạm vi của trải nghiệm nội tâm - giấc mơ, tầm nhìn và tưởng tượng. Họ thử nghiệm với các hình thức mới và sử dụng các hình thức cũ theo những cách mới mẻ. Từ lối viết tự động của các nhà siêu thực đến những tưởng tượng gothic của Gustav Meyrink, các nhà văn đã tiếp cận và va chạm với các nghiên cứu của các nhà tâm lý học, những người cũng đang khám phá những lĩnh vực tương tự. Các nghệ sĩ và nhà văn hợp tác để thử nghiệm các hình thức minh họa và kiểu chữ mới, các cấu hình mới của văn bản và hình ảnh. Các nhà tâm lý học tìm cách vượt qua những giới hạn của tâm lý học triết học, và họ bắt đầu khám phá cùng một địa hình với các nghệ sĩ và nhà văn. Ranh giới rõ ràng giữa văn học, nghệ thuật và tâm lý học chưa được thiết lập; các nhà văn và nghệ sĩ vay mượn từ các nhà tâm lý học, và ngược lại. Một số nhà tâm lý học lớn, như Alfred Binet và Charles Richet, đã viết các tác phẩm kịch và tiểu thuyết, thường dưới tên giả, với các chủ đề tương tự như các công trình “khoa học” của họ. Gustav Fechner, một trong những người sáng lập tâm lý vật lý và tâm lý học thực nghiệm, đã viết về đời sống tâm hồn của thực vật và trái đất như một thiên thần xanh. Trong khi đó, các nhà văn như André Breton và Philippe Soupault chăm chỉ đọc và sử dụng các công trình của các nhà nghiên cứu tâm linh và tâm lý học bất thường, như Frederick Myers, Théodore Flournoy và Pierre Janet. W.B. Yeats sử dụng lối viết tự động theo kiểu tâm linh để sáng tác một vũ trụ tâm lý thơ ca trong A Vision. Ở khắp mọi nơi, các cá nhân tìm kiếm những hình thức mới để miêu tả những thực tại của trải nghiệm nội tâm, trong một cuộc tìm kiếm sự đổi mới tâm linh và văn hóa. Tại Berlin, Hugo Ball ghi nhận:
“Thế giới và xã hội năm 1913 trông như thế này: cuộc sống hoàn toàn bị giam cầm và xiềng xích. Một loại định mệnh kinh tế chi phối; mỗi cá nhân, dù chống lại hay không, đều được giao một vai trò cụ thể và cùng với đó là lợi ích và tính cách của họ. Giáo hội được xem như một ‘nhà máy cứu rỗi’ không mấy quan trọng, văn học như một van an toàn. Câu hỏi cháy bỏng ngày đêm là: liệu có nơi nào một sức mạnh đủ mạnh để chấm dứt tình trạng này không? Và nếu không, làm thế nào để thoát khỏi nó?”

Trong bối cảnh khủng hoảng văn hóa này, Jung đã hình thành ý tưởng thực hiện một quá trình tự thử nghiệm kéo dài, dẫn đến Liber Novus, một tác phẩm tâm lý học dưới dạng văn học.
Ngày nay, chúng ta đứng ở phía bên kia của sự phân chia giữa tâm lý học và văn học. Việc xem xét Liber Novus hôm nay là tiếp cận một tác phẩm chỉ có thể xuất hiện trước khi những ranh giới này được thiết lập chắc chắn. Việc nghiên cứu nó giúp chúng ta hiểu cách mà sự phân chia này xảy ra. 


C.G. Jung

Jung sinh ra ở Kesswil, bên hồ Constance, vào năm 1875. Gia đình ông chuyển đến Laufen bên thác Rhine khi ông sáu tháng tuổi. Ông là con cả và có một em gái. Cha ông là một mục sư trong Giáo hội Cải cách Thụy Sĩ. Vào cuối đời, Jung viết một cuốn hồi ký có tựa đề “Từ Những Trải Nghiệm Sớm Nhất Trong Đời Tôi”, sau này được đưa vào [Ký Ức, Giấc Mơ, Phản Ánh] dưới dạng chỉnh sửa mạnh. Jung kể lại những sự kiện quan trọng dẫn đến thiên hướng tâm lý của ông. Cuốn hồi ký, với trọng tâm là những giấc mơ, tầm nhìn và tưởng tượng thời thơ ấu, có thể được xem như một phần giới thiệu cho Liber Novus.

Trong giấc mơ đầu tiên, ông thấy mình ở một cánh đồng với một hố được lát đá dưới đất. Tìm thấy cầu thang, ông bước xuống và thấy mình trong một căn phòng. Ở đó có một ngai vàng vàng với thứ trông như một thân cây bằng da và thịt, với một con mắt ở trên đỉnh. Sau đó, ông nghe thấy giọng mẹ mình kêu lên rằng đó là “kẻ ăn thịt người”. Ông không chắc liệu mẹ có ý rằng nhân vật này thực sự ăn thịt trẻ con hay là giống với Chúa Kitô. Điều này ảnh hưởng sâu sắc đến hình ảnh của ông về Chúa Kitô. Nhiều năm sau, ông nhận ra rằng nhân vật này là một dương vật và sau đó nữa, rằng đó thực sự là một biểu tượng nghi lễ, và bối cảnh là một ngôi đền dưới lòng đất. Ông xem giấc mơ này như một sự khởi đầu “vào những bí mật của trái đất”.

Trong thời thơ ấu, Jung trải qua nhiều ảo giác thị giác. Ông cũng dường như có khả năng triệu hồi hình ảnh một cách tự nguyện. Trong một buổi hội thảo năm 1935, ông nhớ lại bức chân dung của bà ngoại bên ngoại mà ông thường nhìn khi còn nhỏ cho đến khi “thấy” ông ngoại bước xuống cầu thang.

Một ngày nắng đẹp, khi Jung mười hai tuổi, ông đang đi qua Münsterplatz ở Basel, ngưỡng mộ ánh nắng lấp lánh trên những viên ngói tráng men mới được phục hồi của nhà thờ. Ông cảm thấy một ý nghĩ khủng khiếp, tội lỗi đang đến gần, và ông đẩy nó đi. Ông rơi vào trạng thái đau khổ trong vài ngày. Cuối cùng, sau khi tự thuyết phục rằng chính Chúa muốn ông nghĩ về ý nghĩ này, giống như cách Chúa muốn Adam và Eva phạm tội, ông cho phép mình suy ngẫm về nó, và thấy Chúa trên ngai vàng của Ngài phóng ra một “cục phân” khổng lồ xuống nhà thờ, làm vỡ mái nhà mới và phá hủy nhà thờ. Với điều này, Jung cảm thấy một cảm giác hạnh phúc và nhẹ nhõm chưa từng có. Ông cảm thấy đó là một trải nghiệm về “Chúa sống động trực tiếp, đứng đầy quyền năng và tự do trên Kinh Thánh và Giáo hội”. Ông cảm thấy mình đơn độc trước Chúa, và trách nhiệm thực sự của ông bắt đầu từ đó. Ông nhận ra rằng chính trải nghiệm trực tiếp, ngay lập tức với Chúa sống động, đứng ngoài Giáo hội và Kinh Thánh, là điều mà cha ông thiếu.

Cảm giác được chọn này dẫn đến sự thất vọng cuối cùng với Giáo hội vào dịp Rước Lễ đầu tiên của ông. Ông được dẫn dắt để tin rằng đây sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời. Thay vào đó, không có gì. Ông kết luận: “Đối với tôi, đó là sự vắng mặt của Chúa và không có tôn giáo. Giáo hội là nơi tôi không thể đến nữa. Ở đó không có sự sống, chỉ có cái chết.”

Thói quen đọc ngấu nghiến của Jung bắt đầu vào thời điểm này, và ông đặc biệt bị ấn tượng bởi Faust của Goethe. Ông bị cuốn hút bởi việc Goethe xem nhân vật quỷ Mephistopheles một cách nghiêm túc. Trong triết học, ông ấn tượng với Schopenhauer, người thừa nhận sự tồn tại của cái ác và nói lên những đau khổ và khốn khó của thế giới.

Jung cũng có cảm giác sống trong hai thế kỷ, và cảm thấy một nỗi hoài niệm mạnh mẽ về thế kỷ mười tám. Cảm giác lưỡng tính của ông thể hiện qua hai tính cách xen kẽ, mà ông gọi là Số 1 và Số 2. Số 1 là cậu học sinh Basel, đọc tiểu thuyết, còn Số 2 theo đuổi những suy ngẫm tôn giáo trong cô độc, trong trạng thái hòa hợp với thiên nhiên và vũ trụ. Ông sống trong “thế giới của Chúa”. Tính cách này cảm thấy chân thực nhất. Tính cách Số 1 muốn thoát khỏi sự u uất và cô lập của tính cách Số 2. Khi tính cách Số 2 xuất hiện, cảm giác như một linh hồn đã chết từ lâu nhưng luôn hiện diện bước vào phòng. Số 2 không có tính cách rõ ràng. Ông liên kết với lịch sử, đặc biệt là thời Trung cổ. Đối với Số 2, Số 1 với những thất bại và vụng về là người phải chịu đựng. Sự tương tác này kéo dài suốt cuộc đời Jung. Theo ông, tất cả chúng ta đều như vậy - một phần sống trong hiện tại và phần còn lại liên kết với các thế kỷ.

Jung bị cuốn hút bởi cuốn sách của Flournoy đến mức ông đề nghị dịch nó sang tiếng Đức, nhưng Flournoy đã có một người dịch. Ảnh hưởng của những nghiên cứu này được thể hiện rõ trong luận văn tiến sĩ của Jung, nơi ông tiếp cận trường hợp hoàn toàn từ góc độ tâm lý học. Công trình của Jung được mô phỏng chặt chẽ theo Từ Ấn Độ đến Sao Hỏa của Flournoy, cả về chủ đề lẫn cách diễn giải nguồn gốc tâm lý của những câu chuyện tâm linh của Helene. Luận văn của Jung cũng cho thấy cách ông sử dụng lối viết tự động như một phương pháp điều tra tâm lý.

Năm 1902, ông đính hôn với Emma Rauschenbach, người mà ông cưới và có năm người con. Cho đến thời điểm này, Jung đã giữ một cuốn nhật ký. Trong một trong những ghi chép cuối cùng, vào tháng 5 năm 1902, ông viết: “Tôi không còn một mình với chính mình nữa, và tôi chỉ có thể gợi lại một cách nhân tạo cảm giác đáng sợ và tuyệt đẹp của sự cô đơn. Đây là mặt tối của hạnh phúc trong tình yêu.” Đối với Jung, cuộc hôn nhân đánh dấu sự chuyển dịch khỏi trạng thái cô đơn mà ông đã quen thuộc.

Trong thời niên thiếu, Jung thường xuyên đến thăm bảo tàng nghệ thuật ở Basel và đặc biệt bị thu hút bởi các tác phẩm của Hofbein và Böcklin, cũng như các họa sĩ Hà Lan. Vào cuối thời kỳ học tập, ông dành nhiều thời gian cho hội họa trong khoảng một năm. Những bức tranh của ông trong giai đoạn này là các phong cảnh theo phong cách hiện thực, thể hiện kỹ năng kỹ thuật cao và sự tinh tế. Vào năm 1902/3, Jung rời vị trí tại Burghölzli và đến Paris để học với nhà tâm lý học hàng đầu của Pháp, Pierre Janet, người đang giảng dạy tại Collège de France. Trong thời gian ở đây, ông dành nhiều thời gian cho hội họa và thăm các bảo tàng, thường xuyên đến Louvre. Ông đặc biệt chú ý đến nghệ thuật cổ đại, cổ vật Ai Cập, các tác phẩm của thời Phục hưng, Fra Angelico, Leonardo da Vinci, Rubens và Frans Hals. Ông mua các bức tranh và bản khắc, đồng thời cho sao chép các bức tranh để trang trí ngôi nhà mới của mình. Ông vẽ bằng cả sơn dầu và màu nước. Vào tháng 1 năm 1903, ông đến London và thăm các bảo tàng, chú ý đặc biệt đến các bộ sưu tập Ai Cập, Aztec và Inca tại Bảo tàng Anh.

Sau khi trở về, ông đảm nhận một vị trí trống tại Burghölzli và tập trung nghiên cứu vào phân tích các liên kết ngôn ngữ, hợp tác với Franz Riklin. Cùng với các đồng nghiệp, họ tiến hành một loạt thí nghiệm rộng rãi, được phân tích bằng các phương pháp thống kê. Cơ sở khái niệm của công trình ban đầu của Jung dựa trên các nghiên cứu của Flournoy và Janet, mà ông cố gắng kết hợp với phương pháp nghiên cứu của Wilhelm Wundt và Emil Kraepelin. Jung và Riklin sử dụng thí nghiệm liên kết, do Francis Galton sáng tạo và được phát triển trong tâm lý học và tâm thần học bởi Wundt, Kraepelin và Gustav Aschaffenburg. Mục tiêu của dự án nghiên cứu do Bleuler khởi xướng là cung cấp một phương pháp nhanh chóng và đáng tin cậy để chẩn đoán phân biệt. Nhóm Burghölzli không đạt được mục tiêu này, nhưng họ bị ấn tượng bởi ý nghĩa của các phản ứng bị rối loạn và thời gian phản hồi kéo dài. Jung và Riklin lập luận rằng những phản ứng bị rối loạn này là do sự hiện diện của các phức hợp cảm xúc bị căng thẳng, và họ sử dụng các thí nghiệm của mình để phát triển một tâm lý học tổng quát về các phức hợp.

Công trình này đã thiết lập danh tiếng của Jung như một trong những ngôi sao đang lên của ngành tâm thần học. Năm 1906, ông áp dụng lý thuyết mới về các phức hợp để nghiên cứu nguồn gốc tâm lý của chứng tâm thần phân liệt (sau này được gọi là schizophrenia) và chứng minh tính dễ hiểu của các hình thành ảo tưởng. Đối với Jung, cùng với một số nhà tâm thần học và tâm lý học khác vào thời điểm này, như Janet và Adolf Meyer, sự điên rồ không được coi là hoàn toàn tách biệt khỏi sự tỉnh táo, mà nằm ở đầu cực của một phổ. Hai năm sau, ông lập luận rằng: “Nếu chúng ta cảm nhận được những bí mật con người của bệnh nhân, sự điên rồ cũng tiết lộ hệ thống của nó, và chúng ta nhận ra trong bệnh tâm thần chỉ là một phản ứng đặc biệt đối với những vấn đề cảm xúc không xa lạ với chúng ta.”

Jung ngày càng thất vọng với những hạn chế của các phương pháp thực nghiệm và thống kê trong tâm thần học và tâm lý học. Tại phòng khám ngoại trú ở Burghölzli, ông trình diễn các buổi thôi miên. Điều này dẫn đến sự quan tâm của ông đối với liệu pháp trị liệu, và sử dụng các cuộc gặp gỡ lâm sàng như một phương pháp nghiên cứu. Khoảng năm 1904, Bleuler đưa phân tâm học vào Burghölzli và bắt đầu trao đổi thư từ với Freud, yêu cầu Freud hỗ trợ trong việc phân tích giấc mơ của chính mình. Năm 1906, Jung bắt đầu liên lạc với Freud. Mối quan hệ này đã bị thần thoại hóa rất nhiều. Một huyền thoại tập trung vào Freud đã xuất hiện, coi Freud và phân tâm học là nguồn chính cho công trình của Jung. Điều này dẫn đến việc định vị sai hoàn toàn công trình của ông trong lịch sử trí tuệ của thế kỷ hai mươi. Nhiều lần, Jung phản đối. Chẳng hạn, trong một bài báo chưa xuất bản vào những năm 1930, “Sự phân ly trong trường phái Freud”, ông viết: “Tôi không hoàn toàn xuất phát từ Freud. Tôi đã có thái độ khoa học và lý thuyết về các phức hợp trước khi gặp Freud. Những người thầy ảnh hưởng đến tôi nhất là Bleuler, Pierre Janet và Théodore Flournoy.” Freud và Jung rõ ràng đến từ những truyền thống trí tuệ khác nhau, và họ được gắn kết bởi những mối quan tâm chung về nguồn gốc tâm lý của các rối loạn tâm thần và liệu pháp tâm lý. Ý định của họ là hình thành một liệu pháp tâm lý khoa học dựa trên tâm lý học mới và, ngược lại, đặt nền tảng cho tâm lý học trong việc điều tra lâm sàng sâu sắc về cuộc sống cá nhân.

Dưới sự dẫn dắt của Bleuler và Jung, Burghölzli trở thành trung tâm của phong trào phân tâm học. Năm 1908, Jahrbuch für psychoanalytische und psychopathologische Forschungen (Niên giám Nghiên cứu Phân tâm học và Tâm bệnh học) được thành lập, với Bleuler và Freud là tổng biên tập và Jung là biên tập viên quản lý. Nhờ sự ủng hộ của họ, phân tâm học đã được chú ý trong thế giới tâm thần học Đức. Năm 1909, Jung nhận được bằng danh dự từ Đại học Clark vì các nghiên cứu liên kết của mình. Năm sau, một hiệp hội phân tâm học quốc tế được thành lập với Jung là chủ tịch. Trong thời kỳ hợp tác với Freud, ông là một trong những kiến trúc sư chính của phong trào phân tâm học. Đối với Jung, đây là giai đoạn hoạt động thể chế và chính trị sôi nổi. Phong trào này bị chia rẽ bởi bất đồng và những tranh cãi gay gắt.

Sự mê hoặc của thần thoại học
Năm 1908, Jung mua một mảnh đất bên bờ hồ Zurich ở Küsnacht và xây một ngôi nhà, nơi ông sống suốt phần đời còn lại. Năm 1909, ông từ chức tại Burghölzli để tập trung vào việc hành nghề đang phát triển và các mối quan tâm nghiên cứu của mình. Việc rời khỏi Burghölzli trùng hợp với sự chuyển dịch trong mối quan tâm nghiên cứu của ông sang nghiên cứu thần thoại học, văn hóa dân gian và tôn giáo, và ông đã xây dựng một thư viện cá nhân khổng lồ gồm các công trình học thuật. Những nghiên cứu này đạt đỉnh điểm trong Biến đổi và Biểu tượng của Libido, được xuất bản thành hai phần vào năm 1911 và 1912. Tác phẩm này có thể được xem như sự trở lại với cội rễ trí tuệ và những mối bận tâm văn hóa, tôn giáo của Jung. Ông thấy công việc về thần thoại học rất thú vị và say mê. Năm 1925, ông nhớ lại: “Tôi cảm thấy như mình đang sống trong một trại tâm thần do chính mình tạo ra. Tôi đi lại với tất cả những nhân vật kỳ ảo này: nhân mã, tiên nữ, thần rừng, các vị thần và nữ thần, như thể họ là bệnh nhân và tôi đang phân tích họ. Tôi đọc một câu chuyện thần thoại Hy Lạp hay của người da đen như thể một kẻ điên đang kể cho tôi lịch sử bệnh tật của anh ta.” Cuối thế kỷ mười chín chứng kiến sự bùng nổ của học thuật trong các ngành mới thành lập như tôn giáo so sánh và dân tộc tâm lý học. Các văn bản nguyên bản được thu thập và dịch lần đầu tiên, chịu sự nghiên cứu lịch sử trong các bộ sưu tập như Sacred Books of the East của Max Müller. Đối với nhiều người, những tác phẩm này đại diện cho sự tương đối hóa quan trọng của thế giới quan Kitô giáo.

Trong Biến đổi và Biểu tượng của Libido, Jung phân biệt hai loại tư duy. Lấy cảm hứng từ William James, trong số những người khác, Jung đối chiếu tư duy định hướng và tư duy tưởng tượng. Loại trước là ngôn ngữ và logic, trong khi loại sau là thụ động, liên kết và hình ảnh. Loại trước được thể hiện qua khoa học, còn loại sau qua thần thoại học. Jung cho rằng người cổ đại thiếu khả năng tư duy định hướng, vốn là một thành tựu hiện đại. Tư duy tưởng tượng diễn ra khi tư duy định hướng ngừng lại. Biến đổi và Biểu tượng của Libido là một nghiên cứu mở rộng về tư duy tưởng tượng và sự hiện diện liên tục của các chủ đề thần thoại trong giấc mơ và tưởng tượng của con người hiện đại. Jung lặp lại phương trình nhân học về thời tiền sử, nguyên thủy và trẻ em. Ông cho rằng việc làm sáng tỏ tư duy tưởng tượng hiện nay ở người lớn sẽ đồng thời làm sáng tỏ tư duy của trẻ em, người nguyên thủy và các dân tộc tiền sử.

Trong tác phẩm này, Jung tổng hợp các lý thuyết thế kỷ mười chín về trí nhớ, di truyền và vô thức, đồng thời đưa ra giả thuyết về một lớp di truyền trong vô thức vẫn hiện diện trong mỗi người, gồm các hình ảnh thần thoại. Đối với Jung, thần thoại là biểu tượng của libido và chúng mô tả các chuyển động điển hình của nó. Ông sử dụng phương pháp so sánh của nhân học để tập hợp một loạt các thần thoại, sau đó phân tích chúng bằng cách diễn giải. Sau này, ông gọi việc sử dụng phương pháp so sánh này là “khuếch đại”. Ông cho rằng phải có những thần thoại điển hình, tương ứng với sự phát triển dân tộc tâm lý của các phức hợp. Theo Jacob Burckhardt, Jung gọi những thần thoại điển hình này là “hình ảnh nguyên thủy” (Urbilder). Một thần thoại cụ thể được đặt vào vai trò trung tâm: thần thoại về người anh hùng. Đối với Jung, điều này đại diện cho cuộc đời của cá nhân, cố gắng trở nên độc lập và giải phóng bản thân khỏi người mẹ. Ông diễn giải mô típ loạn luân như một nỗ lực để trở về với người mẹ để được tái sinh. Sau này, ông coi tác phẩm này như đánh dấu sự khám phá của vô thức tập thể, mặc dù thuật ngữ này xuất hiện sau đó.

Trong một loạt bài báo từ năm 1912, người bạn và đồng nghiệp của Jung, Alphonse Maeder, lập luận rằng giấc mơ có chức năng khác ngoài việc thực hiện mong muốn, đó là chức năng cân bằng hoặc bù trừ. Giấc mơ là những nỗ lực để giải quyết các xung đột đạo đức của cá nhân. Như vậy, chúng không chỉ hướng về quá khứ mà còn chuẩn bị cho tương lai. Maeder phát triển quan điểm của Flournoy về trí tưởng tượng sáng tạo tiềm thức. Jung cũng đang làm việc theo hướng tương tự và chấp nhận các quan điểm của Maeder. Đối với Jung và Maeder, sự thay đổi trong quan niệm về giấc mơ kéo theo sự thay đổi trong tất cả các hiện tượng khác liên quan đến vô thức.

Trong lời tựa cho bản sửa đổi năm 1952 của Biến đổi và Biểu tượng của Libido, Jung viết rằng tác phẩm được viết vào năm 1911, khi ông ba mươi sáu tuổi: “Thời điểm đó là một thời điểm quan trọng, vì nó đánh dấu sự khởi đầu của nửa sau của cuộc đời, khi một sự chuyển hóa tâm lý, một metanoia, thường xảy ra.” Ông nói thêm rằng ông ý thức được sự mất mát trong mối hợp tác với Freud và biết ơn sự hỗ trợ của vợ mình. Sau khi hoàn thành tác phẩm, ông nhận ra ý nghĩa của việc sống mà không có thần thoại. Một người không có thần thoại “giống như một người bị bật gốc, không có mối liên kết thực sự với quá khứ, với cuộc sống tổ tiên tiếp diễn trong anh ta, hay với xã hội con người đương thời.” Như ông mô tả thêm:
“Tôi bị thúc đẩy phải tự hỏi bản thân một cách nghiêm túc: ‘Thần thoại bạn đang sống là gì?’ Tôi không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi này, và phải thừa nhận rằng tôi không sống với một thần thoại, hay thậm chí trong một thần thoại, mà là trong một đám mây bất định của những khả năng lý thuyết mà tôi bắt đầu nhìn với sự nghi ngờ ngày càng tăng… Vì vậy, một cách tự nhiên nhất, tôi tự đặt lên mình nhiệm vụ tìm hiểu ‘thần thoại’ của tôi, và tôi coi đây là nhiệm vụ của mọi nhiệm vụ - vì, như tôi tự nhủ - làm sao tôi có thể, khi điều trị cho bệnh nhân của mình, tính đến yếu tố cá nhân, phương trình cá nhân của tôi, vốn rất cần thiết để hiểu biết về người khác, nếu tôi không ý thức được nó.”

Việc nghiên cứu thần thoại đã tiết lộ cho Jung sự “vô thần thoại” của chính mình. Sau đó, ông bắt tay vào tìm hiểu thần thoại của mình, “phương trình cá nhân” của ông. Vì vậy, chúng ta thấy rằng cuộc tự thử nghiệm mà Jung thực hiện phần nào là phản ứng trực tiếp đối với những câu hỏi lý thuyết được đặt ra từ nghiên cứu của ông, đạt đỉnh điểm trong Biến đổi và Biểu tượng của Libido.

“Thử nghiệm khó khăn nhất của tôi”
Năm 1912, Jung có một số giấc mơ quan trọng mà ông không hiểu được. Ông đặc biệt chú trọng đến hai giấc mơ, mà ông cảm thấy cho thấy những hạn chế trong quan niệm của Freud về giấc mơ. Giấc mơ đầu tiên như sau:
“Tôi ở trong một thị trấn miền nam, trên một con phố dốc với những bệ nghỉ hẹp. Lúc đó là mười hai giờ trưa - ánh nắng rực rỡ. Một lính gác hải quan Áo già hoặc một người tương tự đi ngang qua tôi, đắm chìm trong suy nghĩ. Ai đó nói: ‘Đó là người không thể chết. Ông ấy đã chết cách đây 30-40 năm, nhưng vẫn chưa phân hủy.’ Tôi rất ngạc nhiên. Rồi một nhân vật nổi bật xuất hiện, một hiệp sĩ với vóc dáng mạnh mẽ, mặc áo giáp màu vàng nhạt. Ông ta trông vững chãi và bí ẩn, không gì có thể lay chuyển ông. Trên lưng ông mang một cây thánh giá đỏ kiểu Malta. Ông đã tiếp tục tồn tại từ thế kỷ 12 và mỗi ngày, từ 12 giờ đến 1 giờ trưa, ông đi theo cùng một tuyến đường. Không ai kinh ngạc trước hai hiện tượng này, nhưng tôi thì cực kỳ bất ngờ.
Tôi kiềm chế kỹ năng diễn giải của mình. Về người lính gác Áo, tôi nghĩ đến Freud; còn về hiệp sĩ, tôi nghĩ đến chính mình.
Bên trong, một giọng nói vang lên: ‘Tất cả đều trống rỗng và kinh tởm.’ Tôi phải chịu đựng nó.”

Jung thấy giấc mơ này nặng nề và khó hiểu, và Freud không thể diễn giải nó. Khoảng nửa năm sau, Jung có một giấc mơ khác:
“Tôi mơ vào thời điểm đó (ngay sau Giáng sinh năm 1912) rằng tôi đang ngồi với các con mình trong một căn phòng lâu đài lộng lẫy và được trang trí cầu kỳ, một sảnh cột mở - chúng tôi ngồi quanh một chiếc bàn tròn, mặt bàn là một viên đá xanh đậm tuyệt đẹp. Đột nhiên, một con mòng biển hoặc chim bồ câu bay vào và nhẹ nhàng đậu lên bàn. Tôi nhắc nhở các con giữ yên lặng để không làm con chim trắng xinh đẹp này sợ hãi. Đột nhiên, con chim biến thành một đứa trẻ tám tuổi, một bé gái tóc vàng nhỏ nhắn, và chạy quanh chơi đùa với các con tôi trong những dãy cột lộng lẫy. Rồi đứa trẻ đột nhiên biến lại thành con mòng biển hoặc chim bồ câu. Nó nói với tôi điều sau: ‘Chỉ trong giờ đầu tiên của đêm, con mới có thể trở thành người, trong khi con bồ câu đực bận rộn với mười hai người chết.’ Với những lời này, con chim bay đi và tôi tỉnh dậy.”

Trong Sách Đen 2, Jung ghi nhận rằng chính giấc mơ này đã khiến ông quyết định bắt đầu một mối quan hệ với một người phụ nữ mà ông gặp ba năm trước đó (Toni Wolff). Năm 1925, ông nhận xét rằng giấc mơ này “là khởi đầu của một niềm tin rằng vô thức không chỉ bao gồm vật chất trơ mà còn có một thứ gì đó sống động ở dưới đó.” Ông nói thêm rằng ông nghĩ đến câu chuyện về Tabula Smaragdina (Bảng Ngọc Lục Bảo), mười hai tông đồ, các cung hoàng đạo, v.v., nhưng ông “không thể hiểu gì từ giấc mơ ngoại trừ việc có một sự kích hoạt mạnh mẽ của vô thức. Tôi không biết kỹ thuật nào để đi đến tận cùng của hoạt động này, tất cả những gì tôi có thể làm là chờ đợi, tiếp tục sống và quan sát những tưởng tượng.” Những giấc mơ này khiến ông phân tích lại những ký ức thời thơ ấu, nhưng điều này không giải quyết được gì. Ông nhận ra rằng mình cần khôi phục lại sắc thái cảm xúc của thời thơ ấu. Ông nhớ lại rằng khi còn nhỏ, ông thích xây dựng nhà cửa và các cấu trúc khác, và ông bắt đầu làm lại việc này.

Trong khi thực hiện hoạt động tự phân tích này, ông tiếp tục phát triển công trình lý thuyết của mình. Tại Đại hội Phân tâm học Munich vào tháng 9 năm 1913, ông nói về các kiểu tâm lý. Ông lập luận rằng có hai chuyển động cơ bản của libido: hướng ngoại, trong đó sự quan tâm của chủ thể hướng ra thế giới bên ngoài, và hướng nội, trong đó sự quan tâm của chủ thể hướng vào bên trong. Từ đó, ông đưa ra giả thuyết về hai loại người, được đặc trưng bởi sự chiếm ưu thế của một trong hai khuynh hướng này. Các tâm lý học của Freud và Adler là ví dụ cho thấy các tâm lý học thường chỉ công bằng với một trong hai loại này.

Tháng tiếp theo, trên một chuyến tàu đến Schaffhausen, Jung trải qua một thị kiến tỉnh táo về châu Âu bị tàn phá bởi một trận lũ thảm khốc, lặp lại hai tuần sau trên cùng chuyến đi. Nhận xét về trải nghiệm này vào năm 1925, ông nói: “Tôi có thể được xem là Thụy Sĩ được bao quanh bởi núi non, và sự chìm ngập của thế giới có thể là đống đổ nát của các mối quan hệ trước đây của tôi.” Điều này dẫn ông đến chẩn đoán tình trạng của mình: “Tôi tự nghĩ, ‘Nếu điều này có ý nghĩa gì, thì có nghĩa là tôi đang hoàn toàn lạc lối.’” Sau trải nghiệm này, Jung lo sợ rằng mình sẽ phát điên. Ông nhớ lại rằng ban đầu ông nghĩ rằng những hình ảnh trong thị kiến ám chỉ một cuộc cách mạng, nhưng vì không thể tưởng tượng được điều này, ông kết luận rằng mình đang “bị đe dọa bởi một chứng rối loạn tâm thần.” Sau đó, ông có một thị kiến tương tự:
“Vào mùa đông tiếp theo, một đêm tôi đứng ở cửa sổ và nhìn về phía Bắc, tôi thấy một ánh sáng đỏ như máu, giống như ánh lấp lánh của biển nhìn từ xa, trải dài từ Đông sang Tây qua đường chân trời phía Bắc. Và vào thời điểm đó, ai đó hỏi tôi nghĩ gì về các sự kiện thế giới trong tương lai gần. Tôi nói rằng tôi không có ý nghĩ gì, nhưng tôi thấy máu, những dòng sông máu.”

Trong những năm ngay trước khi chiến tranh bùng nổ, hình ảnh tận thế phổ biến trong nghệ thuật và văn học châu Âu. Chẳng hạn, năm 1912, Wassily Kandinsky viết về một thảm họa toàn cầu sắp xảy ra. Từ năm 1912 đến 1914, Ludwig Meidner vẽ một loạt tác phẩm được gọi là cảnh quan tận thế, với những cảnh thành phố bị phá hủy, xác chết và hỗn loạn. Lời tiên tri tràn ngập không khí. Năm 1899, nhà ngoại cảm nổi tiếng người Mỹ Leonora Piper dự đoán rằng trong thế kỷ tới sẽ có một cuộc chiến khủng khiếp ở nhiều nơi trên thế giới, sẽ thanh tẩy thế giới và tiết lộ sự thật của tâm linh học. Năm 1918, Arthur Conan Doyle, nhà tâm linh học và tác giả của các câu chuyện Sherlock Holmes, coi đây là một lời tiên tri.

Trong ghi chép của Jung về thị kiến trên tàu trong Liber Novus, giọng nói bên trong nói rằng những gì thị kiến mô tả sẽ trở thành hiện thực hoàn toàn. Ban đầu, ông diễn giải điều này một cách chủ quan và hướng tới tương lai, tức là như mô tả sự hủy diệt sắp xảy ra của thế giới của ông. Phản ứng của ông đối với trải nghiệm này là tiến hành một cuộc điều tra tâm lý về chính mình. Trong thời đại này, tự thử nghiệm được sử dụng trong y học và tâm lý học. Nội quan là một trong những công cụ chính của nghiên cứu tâm lý.

Jung nhận ra rằng Biến đổi và Biểu tượng của Libido “có thể được xem là chính tôi và việc phân tích nó tất yếu dẫn đến phân tích các quá trình vô thức của chính tôi.” Ông đã chiếu chất liệu của mình lên trường hợp của cô Frank Miller, người mà ông chưa từng gặp. Cho đến thời điểm này, Jung là một nhà tư duy chủ động và có ác cảm với tưởng tượng: “như một hình thức tư duy, tôi coi nó hoàn toàn không thuần khiết, một dạng giao hợp loạn luân, hoàn toàn trái đạo đức từ góc độ trí tuệ.” Bây giờ, ông chuyển sang phân tích các tưởng tượng của mình, cẩn thận ghi lại mọi thứ, và phải vượt qua sự kháng cự đáng kể khi làm điều này: “Việc cho phép tưởng tượng trong tôi có hiệu ứng tương tự như khi một người bước vào xưởng làm việc của mình và thấy tất cả các công cụ bay lượn xung quanh, hoạt động độc lập với ý chí của anh ta.” Khi nghiên cứu các tưởng tượng của mình, Jung nhận ra rằng ông đang nghiên cứu chức năng tạo thần thoại của tâm trí.

Jung nhặt lại cuốn sổ tay màu nâu mà ông đã gác lại vào năm 1902 và bắt đầu viết vào đó. Ông ghi lại trạng thái nội tâm của mình bằng các ẩn dụ, chẳng hạn như đang ở trong một sa mạc với mặt trời nóng bỏng không thể chịu nổi (tức là ý thức). Trong hội thảo năm 1925, ông nhớ lại rằng ông nghĩ mình có thể viết lại những suy tư của mình theo một trình tự. Ông “viết tài liệu tự truyện, nhưng không phải như một tự truyện.” Từ thời các cuộc đối thoại của Plato, hình thức đối thoại đã là một thể loại nổi bật trong triết học phương Tây. Năm 387 Công nguyên, Thánh Augustine viết Soliloquies, trình bày một cuộc đối thoại kéo dài giữa chính ông và “Lý trí”, người hướng dẫn ông. Chúng bắt đầu với những dòng sau:
“Khi tôi đã suy ngẫm nhiều điều khác nhau với chính mình trong một thời gian dài, và trong nhiều ngày tìm kiếm bản thân và điều gì là tốt cho tôi, điều ác nào cần tránh, thì đột nhiên có tiếng nói với tôi - đó là gì? Chính tôi hay ai khác, bên trong hay bên ngoài tôi? (đây chính là điều tôi muốn biết nhưng không biết)”

Trong khi Jung viết trong Sách Đen 2:
“Tôi tự nói với mình: ‘Tôi đang làm gì vậy, điều này chắc chắn không phải là khoa học, vậy nó là gì?’ Rồi một giọng nói nói với tôi: ‘Đó là nghệ thuật.’ Điều này gây ra một ấn tượng kỳ lạ nhất đối với tôi, bởi vì tôi không hề nghĩ rằng những gì tôi đang viết là nghệ thuật. Sau đó, tôi đi đến kết luận: ‘Có lẽ vô thức của tôi đang hình thành một nhân cách không phải là tôi, nhưng đang khăng khăng muốn được thể hiện.’ Tôi không biết chính xác tại sao, nhưng tôi chắc chắn rằng giọng nói bảo rằng việc viết của tôi là nghệ thuật đến từ một người phụ nữ… Tôi nói rất dứt khoát với giọng nói này rằng những gì tôi đang làm không phải là nghệ thuật, và tôi cảm thấy một sự kháng cự lớn dần lên trong tôi. Tuy nhiên, không có giọng nói nào vang lên nữa, và tôi tiếp tục viết. Lần này, tôi bắt được cô ấy và nói: ‘Không, không phải vậy,’ và tôi cảm thấy như thể một cuộc tranh cãi sắp xảy ra.”

Ông nghĩ rằng giọng nói đó là “linh hồn theo nghĩa nguyên thủy”, mà ông gọi là anima (từ Latinh nghĩa là linh hồn). Ông nói rằng “khi ghi lại tất cả chất liệu này để phân tích, tôi thực sự đang viết thư cho anima của mình, tức là một phần của bản thân với một quan điểm khác với tôi. Tôi nhận được những nhận xét có tính cách mới - tôi đang phân tích với một bóng ma và một người phụ nữ.” Nhìn lại, ông nhớ rằng đó là giọng nói của một bệnh nhân người Hà Lan mà ông quen từ năm 1912 đến 1918, người đã thuyết phục một đồng nghiệp tâm thần học rằng anh ta là một nghệ sĩ bị hiểu lầm. Người phụ nữ nghĩ rằng vô thức là nghệ thuật, nhưng Jung khẳng định rằng nó là tự nhiên. “Tôi đã lập luận trước đây rằng người phụ nữ được đề cập - người phụ nữ Hà Lan duy nhất trong vòng kết nối của Jung vào thời điểm này - là Maria Moltzer, và nhà tâm thần học được đề cập là bạn và đồng nghiệp của Jung, Franz Riklin, người ngày càng từ bỏ phân tích để chuyển sang hội họa. Năm 1913, ông trở thành học trò của Augusto Giacometti, chú của Alberto Giacometti, và là một họa sĩ trừu tượng quan trọng thời kỳ đầu theo cách riêng của mình.

Các ghi chép tháng Mười Một trong Sách Đen 2 mô tả cảm giác của Jung về sự trở lại với linh hồn của mình. Ông kể lại những giấc mơ đã dẫn ông chọn con đường sự nghiệp khoa học, và những giấc mơ gần đây đã đưa ông trở lại với linh hồn mình. Như ông nhớ lại vào năm 1925, giai đoạn viết đầu tiên này kết thúc vào tháng Mười Một: “Không biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo, tôi nghĩ rằng có lẽ cần thêm sự nội quan… Tôi đã nghĩ ra một phương pháp nhàm chán bằng cách tưởng tượng rằng tôi đang đào một cái hố, và bằng cách chấp nhận tưởng tượng này là hoàn toàn thực.” Thử nghiệm đầu tiên như vậy diễn ra vào ngày 12 tháng 12 năm 1913.

Như đã đề cập, Jung có nhiều kinh nghiệm nghiên cứu các nhà ngoại cảm trong trạng thái xuất thần, trong đó họ được khuyến khích tạo ra các tưởng tượng tỉnh táo và ảo giác thị giác, và đã tiến hành các thí nghiệm với lối viết tự động. Các thực hành hình dung cũng đã được sử dụng trong nhiều truyền thống tôn giáo. Ví dụ, trong bài tập tâm linh thứ năm của Thánh Ignatius Loyola, các cá nhân được hướng dẫn cách “nhìn bằng con mắt của trí tưởng tượng về chiều dài, chiều rộng và chiều sâu của địa ngục,” và trải nghiệm điều này với sự trực tiếp đầy đủ của giác quan. Swedenborg cũng tham gia vào “viết tâm linh.” Trong nhật ký tâm linh của mình, một mục ghi:
“26 THÁNG 1, 1748. - Các linh hồn, nếu được phép, có thể chiếm hữu những người nói chuyện với họ một cách hoàn toàn, đến mức họ như thể hoàn toàn ở trong thế giới; và thực sự, một cách rõ ràng, đến mức họ có thể truyền đạt suy nghĩ của mình qua người trung gian, và thậm chí qua thư từ; vì đôi khi, và thực sự thường xuyên, họ đã điều khiển tay tôi khi viết, như thể đó hoàn toàn là tay của họ; đến mức họ nghĩ rằng không phải tôi, mà chính họ đang viết.”

Từ năm 1909 trở đi tại Vienna, nhà phân tâm học Herbert Silberer đã tiến hành các thí nghiệm trên chính mình trong trạng thái mơ màng (hypnagogic). Silberer cố gắng để các hình ảnh xuất hiện. Ông cho rằng những hình ảnh này thể hiện một cách biểu tượng dòng suy nghĩ trước đó của mình. Silberer đã trao đổi thư từ với Jung và gửi cho ông các bản in của các bài báo của mình.

Năm 1912, Ludwig Staudenmaier (1865-1933), một giáo sư hóa học thực nghiệm, xuất bản một tác phẩm có tựa đề Ma thuật như một Khoa học Thực nghiệm. Staudenmaier bắt đầu các cuộc tự thử nghiệm vào năm 1901, bắt đầu với lối viết tự động. Một loạt các nhân vật xuất hiện, và ông nhận thấy mình không còn cần viết để tiến hành đối thoại với họ. Ông cũng gây ra các ảo giác âm thanh và thị giác. Mục đích của dự án của ông là sử dụng các cuộc tự thử nghiệm để cung cấp một lời giải thích khoa học về ma thuật. Ông lập luận rằng chìa khóa để hiểu ma thuật nằm ở các khái niệm về ảo giác và “tiềm thức” (Unterbewusstsein), và đặc biệt nhấn mạnh vai trò của các nhân cách hóa. Vì vậy, chúng ta thấy rằng quy trình của Jung có nhiều điểm tương đồng với một số thực hành lịch sử và đương thời mà ông đã quen thuộc.

Từ tháng 12 năm 1913 trở đi, ông tiếp tục theo cùng một quy trình: cố ý khơi gợi một tưởng tượng trong trạng thái tỉnh táo, rồi bước vào đó như bước vào một vở kịch. Những tưởng tượng này có thể được hiểu là một dạng tư duy kịch hóa dưới hình thức hình ảnh. Khi đọc các tưởng tượng của ông, ảnh hưởng của các nghiên cứu thần thoại học của Jung rất rõ ràng. Một số nhân vật và khái niệm bắt nguồn trực tiếp từ những gì ông đã đọc, và hình thức cùng phong cách thể hiện sự mê đắm của ông với thế giới thần thoại và sử thi. Trong Sách Đen, Jung ghi lại các tưởng tượng của mình theo các mục có ngày tháng, cùng với những suy ngẫm về trạng thái tinh thần và những khó khăn trong việc hiểu các tưởng tượng này. Sách Đen không phải là nhật ký về các sự kiện, và rất ít giấc mơ được ghi lại trong đó. Thay vào đó, chúng là hồ sơ của một thí nghiệm. Vào tháng 12 năm 1913, ông gọi cuốn sổ đen đầu tiên là “cuốn sách của thí nghiệm khó khăn nhất của tôi.”

Nhìn lại, ông nhớ rằng câu hỏi khoa học của mình là xem điều gì xảy ra khi ông tắt ý thức. Ví dụ về giấc mơ cho thấy sự tồn tại của hoạt động nền, và ông muốn cho phép điều này xuất hiện, giống như khi sử dụng mescalin. Trong một mục trong sổ giấc mơ vào ngày 17 tháng 4 năm 1917, Jung ghi chú: “từ đó, thường xuyên thực hành việc làm trống ý thức.” Quy trình của ông rõ ràng là có chủ ý - trong khi mục tiêu là để các nội dung tâm lý xuất hiện một cách tự phát. Ông nhớ lại rằng bên dưới ngưỡng ý thức, mọi thứ đều sống động. Đôi khi, ông cảm thấy như nghe thấy điều gì đó. Những lúc khác, ông nhận ra mình đang thì thầm với chính mình.

Từ tháng 11 năm 1913 đến tháng 7 năm sau, ông vẫn không chắc chắn về ý nghĩa và tầm quan trọng của việc làm của mình, cũng như ý nghĩa của các tưởng tượng, vốn tiếp tục phát triển. Trong thời gian này, Philemon, một nhân vật sau này trở thành quan trọng trong các tưởng tượng tiếp theo, xuất hiện trong một giấc mơ. Jung kể lại:
“Có một bầu trời xanh, giống như biển, không bị che phủ bởi mây mà bởi những cục đất nâu phẳng. Trông như thể các cục đất đang vỡ ra và nước xanh của biển trở nên lộ ra giữa chúng. Nhưng nước chính là bầu trời xanh. Đột nhiên, từ bên phải xuất hiện một sinh vật có cánh bay ngang qua bầu trời. Tôi thấy đó là một ông lão với sừng bò. Ông cầm một chùm bốn chìa khóa, một trong số đó ông nắm chặt như thể sắp mở một ổ khóa. Ông có đôi cánh của chim bói cá với màu sắc đặc trưng của nó. Vì không hiểu hình ảnh giấc mơ này, tôi đã vẽ nó để ghi nhớ.”

Trong khi vẽ hình ảnh này, ông tìm thấy một con chim bói cá chết (loài hiếm khi được tìm thấy gần Zurich) trong vườn của mình bên bờ hồ. Ngày của giấc mơ này không rõ ràng. Hình ảnh Philemon lần đầu tiên xuất hiện trong Sách Đen vào ngày 27 tháng 1 năm 1914, nhưng không có cánh chim bói cá. Đối với Jung, Philemon đại diện cho sự hiểu biết vượt trội, và giống như một guru đối với ông. Ông sẽ trò chuyện với Philemon trong vườn. Ông nhớ lại rằng Philemon tiến hóa từ nhân vật Elijah, người đã xuất hiện trước đó trong các tưởng tượng của ông:
“Philemon là một người ngoại đạo và mang theo một bầu không khí Ai Cập-Hellen với sắc thái Ngộ đạo… Chính ông ấy đã dạy tôi về tính khách quan tâm lý, thực tại của tâm hồn. Qua các cuộc trò chuyện với Philemon, sự phân biệt giữa tôi và đối tượng tư duy của tôi được làm rõ… Về mặt tâm lý, Philemon đại diện cho sự hiểu biết vượt trội.”

Vào ngày 20 tháng 4, Jung từ chức chủ tịch Hiệp hội Phân tâm học Quốc tế. Vào ngày 30 tháng 4, ông từ chức giảng viên tại khoa y của Đại học Zurich. Ông nhớ lại rằng ông cảm thấy mình ở một vị trí dễ bị tổn thương tại trường đại học và cảm thấy cần phải tìm một định hướng mới, vì nếu không sẽ không công bằng khi dạy học sinh. Vào tháng 6 và tháng 7, ông có một giấc mơ lặp lại ba lần về việc ở một vùng đất xa lạ và phải nhanh chóng trở về nhà bằng tàu, tiếp theo là sự xuất hiện của một cái lạnh băng giá. Vào ngày 10 tháng 7, Hội Phân tâm học Zurich bỏ phiếu với tỷ lệ 15-1 để rời khỏi Hiệp hội Phân tâm học Quốc tế. Trong biên bản, lý do rút lui là Freud đã thiết lập một chính thống cản trở nghiên cứu tự do và độc lập. Nhóm này được đổi tên thành Hiệp hội Tâm lý Phân tích. Jung tích cực tham gia vào hiệp hội này, họp hai tuần một lần. Ông cũng duy trì một phòng khám trị liệu bận rộn. Từ năm 1913 đến 1914, ông có từ một đến chín ca tư vấn mỗi ngày, năm ngày một tuần, trung bình từ năm đến bảy ca.

Biên bản của Hiệp hội Tâm lý Phân tích không cho thấy dấu hiệu về quá trình mà Jung đang trải qua. Ông không đề cập đến các tưởng tượng của mình, và tiếp tục thảo luận các vấn đề lý thuyết trong tâm lý học. Điều này cũng đúng trong các thư từ còn sót lại của ông trong giai đoạn này. Mỗi năm, ông tiếp tục thực hiện nghĩa vụ quân sự. Vì vậy, ông duy trì các hoạt động chuyên môn và trách nhiệm gia đình vào ban ngày, và dành buổi tối cho các khám phá bản thân. Có dấu hiệu cho thấy sự phân chia hoạt động này tiếp tục trong vài năm tiếp theo. Jung nhớ lại rằng trong giai đoạn này, gia đình và nghề nghiệp của ông “luôn là một thực tế vui vẻ và là sự đảm bảo rằng tôi bình thường và thực sự tồn tại.”

Vấn đề về các cách diễn giải khác nhau của những tưởng tượng như vậy là chủ đề của một bài nói chuyện mà ông trình bày vào ngày 24 tháng 7 trước Hội Y học Tâm lý ở London, “Về sự hiểu biết tâm lý.” Ở đây, ông đối chiếu phương pháp phân tích-giản lược của Freud, dựa trên nhân quả, với phương pháp xây dựng của trường phái Zurich. Điểm yếu của phương pháp trước là, bằng cách truy nguyên về các yếu tố trước đó, nó chỉ giải quyết được một nửa bức tranh và không nắm bắt được ý nghĩa sống động của các hiện tượng. Một người cố gắng hiểu Faust của Goethe theo cách này sẽ giống như một người cố gắng hiểu một nhà thờ Gothic từ khía cạnh khoáng vật học của nó. Ý nghĩa sống động “chỉ sống khi chúng ta trải nghiệm nó trong và qua chính mình.” Vì cuộc sống về bản chất là mới mẻ, nó không thể được hiểu chỉ bằng cách nhìn lại quá khứ. Do đó, quan điểm xây dựng đặt câu hỏi, “làm thế nào, từ tâm hồn hiện tại này, một cây cầu có thể được xây dựng đến tương lai của nó.” Bài báo này ngầm trình bày lý do của Jung cho việc không thực hiện một phân tích nhân quả và hồi cứu về các tưởng tượng của mình, và là một lời cảnh báo cho những ai có thể bị cám dỗ làm điều đó. Được trình bày như một phê bình và tái định hình của phân tâm học, phương thức diễn giải mới của Jung liên kết trở lại với phương pháp biểu tượng của thuật giải kinh tâm linh của Swedenborg.

Vào ngày 28 tháng 7, Jung trình bày một bài nói chuyện về “Tầm quan trọng của vô thức trong tâm bệnh học” tại một cuộc họp của Hiệp hội Y khoa Anh ở Aberdeen. Ông lập luận rằng trong các trường hợp rối loạn thần kinh và rối loạn tâm thần, vô thức cố gắng bù đắp cho thái độ ý thức một chiều. Cá nhân mất cân bằng tự bảo vệ mình trước điều này, và các mặt đối lập trở nên phân cực hơn. Những xung lực sửa chữa xuất hiện trong ngôn ngữ của vô thức nên là khởi đầu của một quá trình chữa lành, nhưng hình thức mà chúng bộc lộ khiến chúng không thể chấp nhận được đối với ý thức.

Một tháng trước đó, vào ngày 28 tháng 6, Thái tử Franz Ferdinand, người thừa kế đế quốc Áo-Hung, bị ám sát bởi Gavrilo Princip, một sinh viên Serbia 19 tuổi. Vào ngày 1 tháng 8, chiến tranh bùng nổ. Năm 1925, Jung nhớ lại: “Tôi có cảm giác rằng mình là một trạng thái rối loạn tâm thần quá mức bù đắp, và cảm giác này chỉ được giải tỏa vào ngày 1 tháng 8 năm 1914.” Nhiều năm sau, ông nói với Mircea Eliade:
“Là một bác sĩ tâm thần, tôi trở nên lo lắng, tự hỏi liệu mình có đang trên đường ‘trở thành tâm thần phân liệt’ hay không, theo cách nói của thời đó… Tôi đang chuẩn bị một bài giảng về tâm thần phân liệt để trình bày tại một hội nghị ở Aberdeen, và tôi cứ tự nhủ: ‘Tôi sẽ nói về chính mình! Rất có thể tôi sẽ phát điên sau khi đọc bài báo này.’ Hội nghị sẽ diễn ra vào tháng 7 năm 1914 - đúng vào thời điểm tôi thấy mình trong ba giấc mơ đang du hành trên các vùng biển phía Nam. Vào ngày 31 tháng 7, ngay sau bài giảng của tôi, tôi biết được từ các tờ báo rằng chiến tranh đã bùng nổ. Cuối cùng tôi hiểu ra. Và khi tôi xuống tàu ở Hà Lan vào ngày hôm sau, không ai hạnh phúc hơn tôi. Giờ đây tôi chắc chắn rằng không có chứng tâm thần phân liệt nào đe dọa mình. Tôi hiểu rằng những giấc mơ và thị kiến của tôi đến từ tầng sâu của vô thức tập thể. Điều tôi cần làm bây giờ là đào sâu và xác thực khám phá này. Và đó là điều tôi đã cố gắng thực hiện trong bốn mươi năm.”

Vào thời điểm này, Jung cho rằng thị kiến của mình không mô tả điều sẽ xảy ra với ông, mà là với châu Âu. Nói cách khác, đó là một dự cảm về một sự kiện tập thể, điều mà sau này ông gọi là một giấc mơ “lớn”. Sau nhận thức này, ông cố gắng xem liệu điều này có đúng với các tưởng tượng khác mà ông trải qua hay không, và đến mức độ nào, đồng thời cố gắng hiểu ý nghĩa của sự tương ứng giữa các tưởng tượng cá nhân và các sự kiện công cộng. Nỗ lực này chiếm phần lớn nội dung của Liber Novus. Trong Scrutinies, ông viết rằng sự bùng nổ của chiến tranh đã giúp ông hiểu nhiều điều về những gì ông đã trải qua trước đó, và đã cho ông dũng khí để viết phần đầu của Liber Novus. Vì vậy, ông coi sự bùng nổ của chiến tranh như một dấu hiệu cho thấy nỗi sợ phát điên của mình là không đúng chỗ. Không ngoa khi nói rằng nếu chiến tranh không được tuyên bố, Liber Novus rất có thể đã không được biên soạn. Vào năm 1955/56, khi thảo luận về trí tưởng tượng tích cực, Jung nhận xét rằng “lý do tại sao sự tham gia này trông rất giống một chứng rối loạn tâm thần là vì bệnh nhân đang tích hợp cùng một chất liệu tưởng tượng mà người điên trở thành nạn nhân vì không thể tích hợp nó mà bị nó nuốt chửng.”

Điều quan trọng cần lưu ý là có khoảng mười hai tưởng tượng riêng biệt mà Jung có thể đã coi là dự cảm:
1-2. THÁNG 10, 1913
Thị kiến lặp lại về lũ lụt và cái chết của hàng ngàn người, và giọng nói nói rằng điều này sẽ trở thành hiện thực.
3. MÙA THU 1913
Thị kiến về biển máu bao phủ các vùng đất phía Bắc.
4-5. NGÀY 12, 15 THÁNG 12, 1913
Hình ảnh một anh hùng đã chết và việc giết chết Siegfried trong một giấc mơ.
6. NGÀY 25 THÁNG 12, 1913
Hình ảnh bàn chân của một gã khổng lồ giẫm lên một thành phố; và các hình ảnh về giết chóc và sự tàn bạo đẫm máu.
7. NGÀY 2 THÁNG 1, 1914
Hình ảnh một biển máu và một đám rước của vô số người chết.
8. NGÀY 22 THÁNG 1, 1914
Linh hồn của ông trồi lên từ cõi sâu và hỏi ông liệu ông có chấp nhận chiến tranh và sự hủy diệt không.  cho ông thấy các hình ảnh về sự hủy diệt, vũ khí quân sự, hài cốt con người, tàu chìm, các quốc gia bị phá hủy, v.v.
9. NGÀY 21 THÁNG 5, 1914
Một giọng nói nói rằng những người bị hy sinh ngã xuống bên trái và bên phải.
10-12. THÁNG 6-THÁNG 7, 1914
Giấc mơ lặp lại ba lần về việc ở một vùng đất xa lạ và phải nhanh chóng trở về nhà bằng tàu, cùng với sự xuất hiện của cái lạnh băng giá.

- tổng hợp từ Sonu Shamdasani

 

 << Carl G. Jung - Cuộc đời & Tác phẩm (1)

Carl G. Jung - Cuộc đời & Tác phẩm (3) >>

Nhận xét

Popular Posts

Kỹ năng quan trọng nhất không ai dạy bạn - Zat Rana

Mark Manson: Qui tắc của Kant

Những lời chúc khai trương cửa hàng, doanh nghiệp hay nhất

Dành cho người khởi nghiệp: Sức mạnh của việc Không Làm Gì

Machine Learning cho mọi người - 5: Học tăng cường (Reinforcement Learning)