Liệu pháp sáng tạo MBTI để cải thiện sức khỏe tâm lý

Liệu pháp sáng tạo sử dụng MBTI, chẳng hạn như vẽ tranh, viết lách, hoặc các hoạt động nghệ thuật khác, là một phương pháp trị liệu tâm lý nhằm khám phá và thể hiện vô thức, giúp cá nhân hiểu rõ hơn về bản thân, cảm xúc, và các mẫu hành vi. Phương pháp này thường được tích hợp vào các hình thức trị liệu nghệ thuật (art therapy) hoặc trị liệu biểu đạt (expressive therapy), kết hợp với khung lý thuyết của MBTI và các ý tưởng của Carl Gustav Jung về các chức năng nhận thức và vô thức.

Lý thuyết của C. G. Jung được đề cập tới lấy từ tác phẩm Psychologische Typen (Psychological Types) của ông. Bạn có thể download hoàn toàn miễn phí bản gốc tiếng Đức hoặc bản dịch tiếng Anh trên mạng.


I. MBTI là gì?

Mô hình tính cách MBTI (Myers-Briggs Type Indicator) là một công cụ đánh giá tâm lý phổ biến nhằm xác định các loại tính cách dựa trên cách con người nhận thức thế giới và đưa ra quyết định. Được phát triển bởi Katharine Cook Briggs và con gái bà, Isabel Briggs Myers, dựa trên lý thuyết về các loại tâm lý của Carl Gustav Jung, MBTI phân loại tính cách theo bốn cặp đặc tính đối lập, tạo ra 16 kiểu tính cách khác nhau.

MBTI dựa trên ý tưởng của Carl Jung rằng con người có các cách tiếp cận khác nhau trong việc xử lý thông tin và tương tác với thế giới. Jung đề xuất ba cặp đặc tính chính:

  • Hướng ngoại (Extraversion) vs. Hướng nội (Introversion): Cách con người lấy năng lượng.
  • Cảm giác (Sensing) vs. Trực giác (Intuition): Cách con người thu nhận thông tin.
  • Tư duy (Thinking) vs. Cảm xúc (Feeling): Cách con người đưa ra quyết định.

Isabel Myers và Katharine Briggs đã mở rộng lý thuyết của Jung bằng cách thêm cặp thứ tư:

  • Nguyên tắc (Judging) vs. Linh hoạt (Perceiving): Cách con người tổ chức cuộc sống và tiếp cận thế giới bên ngoài.

Bằng cách kết hợp bốn cặp đặc tính này, MBTI tạo ra 16 kiểu tính cách, mỗi kiểu được biểu thị bằng một mã bốn chữ cái (ví dụ: INTJ, ESFP).

1) Bốn cặp đặc tính của MBTI

Dưới đây là mô tả chi tiết về từng cặp đặc tính:

a. Hướng ngoại (Extraversion - E) vs. Hướng nội (Introversion - I)

  • Hướng ngoại (E): Những người hướng ngoại lấy năng lượng từ việc tương tác với thế giới bên ngoài, chẳng hạn như giao tiếp xã hội, hoạt động nhóm, hoặc môi trường năng động. Họ thường cởi mở, dễ gần và thích sự kích thích từ bên ngoài.
  • Hướng nội (I): Người hướng nội lấy năng lượng từ thế giới nội tâm, như suy nghĩ, phản ánh, hoặc làm việc độc lập. Họ thường kín đáo, thích các hoạt động cá nhân và cần thời gian yên tĩnh để nạp lại năng lượng.

b. Cảm giác (Sensing - S) vs. Trực giác (Intuition - N)

  • Cảm giác (S): Người có xu hướng cảm giác tập trung vào thông tin cụ thể, chi tiết, và thực tế, dựa trên năm giác quan. Họ thường thực tế, chú ý đến hiện tại và dựa vào kinh nghiệm đã có.
  • Trực giác (N): Người có xu hướng trực giác tập trung vào các ý tưởng, khái niệm, và khả năng trong tương lai. Họ thích suy nghĩ trừu tượng, tìm kiếm ý nghĩa ẩn sau các sự kiện và thường sáng tạo.

c. Tư duy (Thinking - T) vs. Cảm xúc (Feeling - F)

  • Tư duy (T): Người tư duy đưa ra quyết định dựa trên logic, phân tích khách quan, và các nguyên tắc. Họ ưu tiên sự công bằng và thường đặt lý trí lên trên cảm xúc.
  • Cảm xúc (F): Người cảm xúc đưa ra quyết định dựa trên giá trị cá nhân, cảm xúc, và sự đồng cảm. Họ ưu tiên sự hài hòa và quan tâm đến cảm xúc của bản thân cũng như người khác.

d. Nguyên tắc (Judging - J) vs. Linh hoạt (Perceiving - P)

  • Nguyên tắc (J): Người nguyên tắc thích cuộc sống có tổ chức, lập kế hoạch rõ ràng, và hoàn thành công việc theo thời hạn. Họ cảm thấy thoải mái khi mọi thứ được sắp xếp và ổn định.
  • Linh hoạt (P): Người linh hoạt thích sự tự do, cởi mở với các cơ hội mới, và thường trì hoãn quyết định để thu thập thêm thông tin. Họ thích thích nghi hơn là tuân theo kế hoạch cứng nhắc.

 2) 16 Kiểu tính cách MBTI

Kết hợp bốn cặp đặc tính trên tạo ra 16 kiểu tính cách, mỗi kiểu được mô tả bằng một mã bốn chữ cái. Dưới đây là danh sách các kiểu tính cách kèm mô tả ngắn gọn:

Mẫu 1. ISTJ - Người Trách Nhiệm (The Inspector)

  • Chức năng nhận thức: Si (Cảm giác hướng nội) chủ đạo, Te (Tư duy hướng ngoại) phụ trợ, Fi (Cảm xúc hướng nội) thứ ba, Ne (Trực giác hướng ngoại) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Thực tế, đáng tin cậy, có tổ chức, tôn trọng quy tắc và truyền thống. ISTJ chú trọng chi tiết, dựa vào kinh nghiệm (Si) và logic khách quan (Te) để giải quyết vấn đề.
  • Điểm mạnh:
    • Làm việc có hệ thống, hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
    • Trung thành, có trách nhiệm cao.
    • Xuất sắc trong việc quản lý dữ liệu và quy trình.
  • Điểm yếu:
    • Có thể cứng nhắc, không thích thay đổi.
    • Ít cởi mở với ý tưởng mới hoặc trừu tượng (Ne yếu).
    • Khó thể hiện cảm xúc hoặc thấu hiểu cảm xúc người khác.
  • Phong cách làm việc: Thích môi trường ổn định, có cấu trúc rõ ràng. Phù hợp với các ngành như kế toán, quản lý hành chính, kỹ thuật, hoặc luật.
  • Mối quan hệ: Trung thành, đáng tin, nhưng có thể hơi xa cách về mặt cảm xúc. Họ cần đối tác tôn trọng sự ổn định và giá trị của họ.
  • Ví dụ thực tế: Một ISTJ có thể là người quản lý kho hàng, luôn đảm bảo mọi thứ được sắp xếp đúng quy trình và kiểm kê chính xác.

Mẫu 2. ISFJ - Người Bảo Vệ (The Protector)

  • Chức năng nhận thức: Si (Cảm giác hướng nội) chủ đạo, Fe (Cảm xúc hướng ngoại) phụ trợ, Ti (Tư duy hướng nội) thứ ba, Ne (Trực giác hướng ngoại) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Chu đáo, tận tâm, quan tâm đến nhu cầu của người khác. ISFJ dựa vào ký ức và kinh nghiệm (Si) để tạo sự ổn định, đồng thời ưu tiên sự hài hòa xã hội (Fe).
  • Điểm mạnh:
    • Đồng cảm, giỏi chăm sóc và hỗ trợ người khác.
    • Cẩn thận, chú ý đến chi tiết.
    • Trung thành với gia đình, bạn bè, và công việc.
  • Điểm yếu:
    • Có thể hy sinh nhu cầu cá nhân để làm hài lòng người khác.
    • Kháng cự với thay đổi hoặc ý tưởng mới.
    • Dễ bị tổn thương khi bị chỉ trích.
  • Phong cách làm việc: Thích làm việc trong môi trường hỗ trợ và hợp tác, như y tá, giáo viên, hoặc nhân viên dịch vụ khách hàng.
  • Mối quan hệ: Ấm áp, tận tụy, nhưng có thể cần được khuyến khích để bày tỏ nhu cầu riêng. Họ tìm kiếm sự ổn định và chân thành trong tình cảm.
  • Ví dụ thực tế: Một ISFJ làm giáo viên mầm non, luôn kiên nhẫn và tạo môi trường an toàn cho trẻ.

Mẫu 3. INFJ - Người Cố Vấn (The Advocate)

  • Chức năng nhận thức: Ni (Trực giác hướng nội) chủ đạo, Fe (Cảm xúc hướng ngoại) phụ trợ, Ti (Tư duy hướng nội) thứ ba, Se (Cảm giác hướng ngoại) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Sâu sắc, lý tưởng, có tầm nhìn xa. INFJ sử dụng trực giác để dự đoán tương lai (Ni) và đồng cảm để tạo sự kết nối (Fe).
  • Điểm mạnh:
    • Sáng tạo, có khả năng truyền cảm hứng.
    • Giỏi thấu hiểu cảm xúc và động cơ của người khác.
    • Cam kết với các giá trị và mục tiêu lớn lao.
  • Điểm yếu:
    • Dễ bị choáng ngợp bởi cảm xúc của người khác.
    • Có thể trở nên quá lý tưởng, bỏ qua thực tế (Se yếu).
    • Khó từ chối hoặc đặt ranh giới.
  • Phong cách làm việc: Thích các công việc có ý nghĩa, như tư vấn tâm lý, viết lách, hoặc hoạt động xã hội. Họ cần môi trường hỗ trợ sự sáng tạo và lý tưởng.
  • Mối quan hệ: Sâu sắc, tìm kiếm sự kết nối tâm hồn. Họ cần đối tác hiểu và tôn trọng tầm nhìn của họ.
  • Ví dụ thực tế: Một INFJ làm nhà hoạt động xã hội, đấu tranh cho quyền lợi của những người yếu thế.

Mẫu 4. INTJ - Người Kiến Tạo (The Architect)

  • Chức năng nhận thức: Ni (Trực giác hướng nội) chủ đạo, Te (Tư duy hướng ngoại) phụ trợ, Fi (Cảm xúc hướng nội) thứ ba, Se (Cảm giác hướng ngoại) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Chiến lược, độc lập, có tầm nhìn dài hạn. INTJ sử dụng trực giác để dự đoán (Ni) và logic để tổ chức (Te).
  • Điểm mạnh:
    • Giỏi lập kế hoạch và giải quyết vấn đề phức tạp.
    • Tự tin, quyết đoán, và độc lập.
    • Có khả năng biến ý tưởng thành hiện thực.
  • Điểm yếu:
    • Có thể quá tập trung vào mục tiêu, bỏ qua cảm xúc của người khác.
    • Thiếu kiên nhẫn với những người không theo kịp tầm nhìn.
    • Khó kết nối với thực tế hoặc chi tiết nhỏ (Se yếu).
  • Phong cách làm việc: Phù hợp với các ngành như quản lý chiến lược, nghiên cứu khoa học, hoặc công nghệ. Họ thích làm việc độc lập hoặc lãnh đạo.
  • Mối quan hệ: Cần đối tác thông minh, tôn trọng không gian riêng. Họ ít thể hiện cảm xúc nhưng rất trung thành.
  • Ví dụ thực tế: Một INTJ làm giám đốc điều hành, xây dựng chiến lược dài hạn cho công ty.

Mẫu 5. ISTP - Người Thợ Thủ Công (The Virtuoso)

  • Chức năng nhận thức: Ti (Tư duy hướng nội) chủ đạo, Se (Cảm giác hướng ngoại) phụ trợ, Ni (Trực giác hướng nội) thứ ba, Fe (Cảm xúc hướng ngoại) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Linh hoạt, thực tế, thích khám phá bằng hành động. ISTP phân tích logic (Ti) và phản ứng nhanh với môi trường (Se).
  • Điểm mạnh:
    • Giỏi giải quyết vấn đề thực tế, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp.
    • Độc lập, thích tự do.
    • Khéo léo trong việc sử dụng công cụ hoặc kỹ thuật.
  • Điểm yếu:
    • Có thể thiếu cam kết dài hạn.
    • Khó thể hiện cảm xúc hoặc kết nối xã hội (Fe yếu).
    • Dễ chán nản với các công việc lặp đi lặp lại.
  • Phong cách làm việc: Thích các công việc thực hành như kỹ sư, thợ cơ khí, hoặc vận động viên. Họ cần môi trường năng động.
  • Mối quan hệ: Thích sự tự do, cần đối tác không kiểm soát. Họ thể hiện tình cảm qua hành động hơn lời nói.
  • Ví dụ thực tế: Một ISTP làm thợ sửa xe, nhanh chóng chẩn đoán và khắc phục sự cố.

Mẫu 6. ISFP - Người Nghệ Sĩ (The Adventurer)

  • Chức năng nhận thức: Fi (Cảm xúc hướng nội) chủ đạo, Se (Cảm giác hướng ngoại) phụ trợ, Ni (Trực giác hướng nội) thứ ba, Te (Tư duy hướng ngoại) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Nhạy cảm, sáng tạo, sống đúng với giá trị cá nhân. ISFP ưu tiên cảm xúc cá nhân (Fi) và trải nghiệm hiện tại (Se).
  • Điểm mạnh:
    • Sáng tạo, có gu thẩm mỹ tốt.
    • Đồng cảm, linh hoạt, và dễ gần.
    • Thích khám phá và tận hưởng cuộc sống.
  • Điểm yếu:
    • Khó lập kế hoạch dài hạn hoặc tổ chức (Te yếu).
    • Có thể quá nhạy cảm với chỉ trích.
    • Tránh xung đột, đôi khi thiếu quyết đoán.
  • Phong cách làm việc: Phù hợp với nghệ thuật, thiết kế, hoặc công việc chăm sóc động vật. Họ cần môi trường tự do và sáng tạo.
  • Mối quan hệ: Ấm áp, chân thành, cần đối tác tôn trọng giá trị và sự độc lập của họ.
  • Ví dụ thực tế: Một ISFP làm họa sĩ, tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo phản ánh cảm xúc cá nhân.

Mẫu 7. INFP - Người Lý Tưởng (The Mediator)

  • Chức năng nhận thức: Fi (Cảm xúc hướng nội) chủ đạo, Ne (Trực giác hướng ngoại) phụ trợ, Si (Cảm giác hướng nội) thứ ba, Te (Tư duy hướng ngoại) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Mơ mộng, đồng cảm, tìm kiếm ý nghĩa và sự chân thành. INFP sống theo giá trị cá nhân (Fi) và khám phá ý tưởng mới (Ne).
  • Điểm mạnh:
    • Sáng tạo, có khả năng truyền cảm hứng.
    • Đồng cảm, giỏi lắng nghe.
    • Cam kết với lý tưởng và giá trị.
  • Điểm yếu:
    • Dễ bị cuốn vào thế giới nội tâm, bỏ qua thực tế.
    • Khó tổ chức hoặc hoàn thành công việc (Te yếu).
    • Nhạy cảm với chỉ trích hoặc xung đột.
  • Phong cách làm việc: Thích các công việc như viết lách, tư vấn, hoặc hoạt động xã hội. Họ cần công việc có ý nghĩa.
  • Mối quan hệ: Sâu sắc, tìm kiếm sự kết nối tâm hồn. Họ cần đối tác thấu hiểu và tôn trọng lý tưởng.
  • Ví dụ thực tế: Một INFP làm nhà văn, viết tiểu thuyết truyền tải thông điệp về nhân văn.

Mẫu 8. INTP - Người Tư Duy (The Thinker)

  • Chức năng nhận thức: Ti (Tư duy hướng nội) chủ đạo, Ne (Trực giác hướng ngoại) phụ trợ, Si (Cảm giác hướng nội) thứ ba, Fe (Cảm xúc hướng ngoại) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Phân tích, tò mò, thích khám phá ý tưởng và lý thuyết. INTP sử dụng logic nội tại (Ti) và tìm kiếm các khả năng mới (Ne).
  • Điểm mạnh:
    • Sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề lý thuyết.
    • Độc lập, tư duy phản biện tốt.
    • Tò mò, thích học hỏi.
  • Điểm yếu:
    • Có thể thiếu thực tế hoặc không hoàn thành công việc.
    • Khó kết nối cảm xúc với người khác (Fe yếu).
    • Dễ bị phân tâm bởi ý tưởng mới.
  • Phong cách làm việc: Phù hợp với nghiên cứu, lập trình, hoặc triết học. Họ cần môi trường khuyến khích tư duy sáng tạo.
  • Mối quan hệ: Độc lập, cần đối tác tôn trọng không gian riêng. Họ thể hiện tình cảm qua sự chia sẻ ý tưởng.
  • Ví dụ thực tế: Một INTP làm nhà khoa học, nghiên cứu các lý thuyết vật lý mới.

Mẫu 9. ESTP - Người Doanh Nhân (The Entrepreneur)

  • Chức năng nhận thức: Se (Cảm giác hướng ngoại) chủ đạo, Ti (Tư duy hướng nội) phụ trợ, Fe (Cảm xúc hướng ngoại) thứ ba, Ni (Trực giác hướng nội) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Năng động, thực tế, thích mạo hiểm. ESTP sống trong hiện tại (Se) và phân tích nhanh (Ti).
  • Điểm mạnh:
    • Phản ứng nhanh, giỏi xử lý tình huống khẩn cấp.
    • Lôi cuốn, dễ kết nối với người khác.
    • Thích nghi tốt với thay đổi.
  • Điểm yếu:
    • Có thể thiếu kế hoạch dài hạn (Ni yếu).
    • Dễ bị phân tâm hoặc thiếu cam kết.
    • Có thể vô tình làm tổn thương người khác do thẳng thắn.
  • Phong cách làm việc: Thích các công việc như bán hàng, thể thao, hoặc cứu hộ. Họ cần môi trường năng động.
  • Mối quan hệ: Vui vẻ, thích phiêu lưu, cần đối tác linh hoạt và cởi mở.
  • Ví dụ thực tế: Một ESTP làm nhân viên kinh doanh, nhanh chóng thuyết phục khách hàng.

Mẫu 10. ESFP - Người Biểu Diễn (The Entertainer)

  • Chức năng nhận thức: Se (Cảm giác hướng ngoại) chủ đạo, Fi (Cảm xúc hướng nội) phụ trợ, Te (Tư duy hướng ngoại) thứ ba, Ni (Trực giác hướng nội) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Vui vẻ, nhiệt tình, sống hết mình. ESFP tận hưởng hiện tại (Se) và sống đúng với giá trị (Fi).
  • Điểm mạnh:
    • Lôi cuốn, giỏi giao tiếp và kết nối.
    • Sáng tạo, có gu thẩm mỹ.
    • Linh hoạt, thích nghi tốt.
  • Điểm yếu:
    • Có thể thiếu kế hoạch dài hạn (Ni yếu).
    • Dễ bị phân tâm hoặc tránh trách nhiệm.
    • Nhạy cảm với chỉ trích.
  • Phong cách làm việc: Phù hợp với nghệ thuật biểu diễn, sự kiện, hoặc du lịch. Họ cần môi trường vui vẻ.
  • Mối quan hệ: Ấm áp, thích chia sẻ niềm vui. Họ cần đối tác năng động và cởi mở.
  • Ví dụ thực tế: Một ESFP làm MC, khuấy động không khí tại các sự kiện.

Mẫu 11. ENFP - Người Truyền Cảm Hứng (The Campaigner)

  • Chức năng nhận thức: Ne (Trực giác hướng ngoại) chủ đạo, Fi (Cảm xúc hướng nội) phụ trợ, Te (Tư duy hướng ngoại) thứ ba, Si (Cảm giác hướng nội) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Sáng tạo, nhiệt huyết, yêu tự do. ENFP khám phá ý tưởng mới (Ne) và sống theo giá trị (Fi).
  • Điểm mạnh:
    • Truyền cảm hứng, lôi cuốn người khác.
    • Sáng tạo, giỏi tìm kiếm cơ hội.
    • Đồng cảm, cởi mở.
  • Điểm yếu:
    • Dễ bị phân tâm, khó hoàn thành công việc.
    • Có thể thiếu thực tế (Si yếu).
    • Nhạy cảm với chỉ trích hoặc xung đột.
  • Phong cách làm việc: Thích các công việc như tiếp thị, viết lách, hoặc giáo dục. Họ cần môi trường sáng tạo.
  • Mối quan hệ: Nhiệt tình, tìm kiếm sự kết nối sâu sắc. Họ cần đối tác linh hoạt và thấu hiểu.
  • Ví dụ thực tế: Một ENFP làm chuyên gia tiếp thị, tạo ra các chiến dịch sáng tạo.

Mẫu 12. ENTP - Người Tranh Luận (The Debater)

  • Chức năng nhận thức: Ne (Trực giác hướng ngoại) chủ đạo, Ti (Tư duy hướng nội) phụ trợ, Fe (Cảm xúc hướng ngoại) thứ ba, Si (Cảm giác hướng nội) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Thông minh, tò mò, thích tranh luận. ENTP khám phá ý tưởng (Ne) và phân tích logic (Ti).
  • Điểm mạnh:
    • Sáng tạo, giỏi tư duy phản biện.
    • Linh hoạt, thích nghi tốt.
    • Lôi cuốn, giỏi giao tiếp.
  • Điểm yếu:
    • Có thể thiếu tập trung hoặc không hoàn thành công việc.
    • Dễ gây tranh cãi do thích tranh luận.
    • Khó tuân theo quy tắc hoặc chi tiết (Si yếu).
  • Phong cách làm việc: Phù hợp với khởi nghiệp, luật, hoặc nghiên cứu. Họ cần môi trường kích thích trí tuệ.
  • Mối quan hệ: Vui vẻ, cần đối tác thông minh và cởi mở. Họ thích chia sẻ ý tưởng hơn cảm xúc.
  • Ví dụ thực tế: Một ENTP làm luật sư, xuất sắc trong tranh luận tại tòa.

Mẫu 13. ESTJ - Người Quản Lý (The Executive)

  • Chức năng nhận thức: Te (Tư duy hướng ngoại) chủ đạo, Si (Cảm giác hướng nội) phụ trợ, Ne (Trực giác hướng ngoại) thứ ba, Fi (Cảm xúc hướng nội) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Quyết đoán, có tổ chức, thực tế. ESTJ tập trung vào hiệu quả (Te) và dựa vào kinh nghiệm (Si).
  • Điểm mạnh:
    • Lãnh đạo mạnh mẽ, giỏi tổ chức.
    • Đáng tin cậy, tôn trọng quy tắc.
    • Hiệu quả trong việc hoàn thành công việc.
  • Điểm yếu:
    • Có thể quá cứng nhắc hoặc kiểm soát.
    • Ít quan tâm đến cảm xúc của người khác (Fi yếu).
    • Kháng cự với ý tưởng mới hoặc thay đổi.
  • Phong cách làm việc: Phù hợp với quản lý, tài chính, hoặc quân đội. Họ thích môi trường có cấu trúc.
  • Mối quan hệ: Trung thành, cần đối tác tôn trọng sự ổn định. Họ thể hiện tình cảm qua hành động.
  • Ví dụ thực tế: Một ESTJ làm giám đốc dự án, đảm bảo mọi thứ đúng tiến độ.

Mẫu 14. ESFJ - Người Quan Tâm (The Consul)

  • Chức năng nhận thức: Fe (Cảm xúc hướng ngoại) chủ đạo, Si (Cảm giác hướng nội) phụ trợ, Ne (Trực giác hướng ngoại) thứ ba, Ti (Tư duy hướng nội) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Hòa đồng, ấm áp, quan tâm đến người khác. ESFJ ưu tiên sự hài hòa (Fe) và dựa vào kinh nghiệm (Si).
  • Điểm mạnh:
    • Đồng cảm, giỏi xây dựng mối quan hệ.
    • Có tổ chức, đáng tin cậy.
    • Tạo môi trường tích cực cho mọi người.
  • Điểm yếu:
    • Có thể quá phụ thuộc vào sự chấp thuận của người khác.
    • Kháng cự với thay đổi hoặc ý tưởng mới.
    • Khó đưa ra quyết định logic (Ti yếu).
  • Phong cách làm việc: Phù hợp với giáo dục, chăm sóc sức khỏe, hoặc tổ chức sự kiện. Họ thích môi trường hợp tác.
  • Mối quan hệ: Ấm áp, tận tụy, cần đối tác quan tâm và ổn định.
  • Ví dụ thực tế: Một ESFJ làm nhân viên xã hội, hỗ trợ cộng đồng với sự đồng cảm.

Mẫu 15. ENFJ - Người Dẫn Dắt (The Protagonist)

  • Chức năng nhận thức: Fe (Cảm xúc hướng ngoại) chủ đạo, Ni (Trực giác hướng nội) phụ trợ, Se (Cảm giác hướng ngoại) thứ ba, Ti (Tư duy hướng nội) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Lôi cuốn, đồng cảm, truyền cảm hứng. ENFJ ưu tiên sự hài hòa (Fe) và có tầm nhìn xa (Ni).
  • Điểm mạnh:
    • Giỏi lãnh đạo và truyền động lực.
    • Thấu hiểu cảm xúc và nhu cầu của người khác.
    • Sáng tạo, có khả năng định hướng tương lai.
  • Điểm yếu:
    • Có thể bỏ qua nhu cầu cá nhân để làm hài lòng người khác.
    • Dễ bị căng thẳng khi không đạt được lý tưởng.
    • Khó đưa ra quyết định logic (Ti yếu).
  • Phong cách làm việc: Phù hợp với huấn luyện, diễn thuyết, hoặc hoạt động xã hội. Họ cần môi trường có ý nghĩa.
  • Mối quan hệ: Sâu sắc, tìm kiếm sự kết nối. Họ cần đối tác hỗ trợ và thấu hiểu.
  • Ví dụ thực tế: Một ENFJ làm diễn giả, truyền cảm hứng cho khán giả về sự thay đổi tích cực.

Mẫu 16. ENTJ - Người Lãnh Đạo (The Commander)

  • Chức năng nhận thức: Te (Tư duy hướng ngoại) chủ đạo, Ni (Trực giác hướng nội) phụ trợ, Se (Cảm giác hướng ngoại) thứ ba, Fi (Cảm xúc hướng nội) thứ tư.
  • Đặc điểm nổi bật: Tự tin, quyết đoán, có tầm nhìn. ENTJ tập trung vào hiệu quả (Te) và dự đoán tương lai (Ni).
  • Điểm mạnh:
    • Lãnh đạo mạnh mẽ, giỏi lập kế hoạch.
    • Tự tin, quyết đoán, và sáng tạo.
    • Có khả năng biến ý tưởng thành hiện thực.
  • Điểm yếu:
    • Có thể quá kiểm soát hoặc thiếu kiên nhẫn.
    • Ít quan tâm đến cảm xúc của người khác (Fi yếu).
    • Dễ bỏ qua chi tiết nhỏ trong quá trình thực hiện.
  • Phong cách làm việc: Phù hợp với quản lý, khởi nghiệp, hoặc chính trị. Họ thích môi trường cạnh tranh.
  • Mối quan hệ: Cần đối tác thông minh, độc lập. Họ thể hiện tình cảm qua sự hỗ trợ và cam kết.
  • Ví dụ thực tế: Một ENTJ làm giám đốc điều hành, dẫn dắt công ty đạt được mục tiêu lớn.

Quay lại với các đặc tính, các kiểu tính cách trên được tổng hợp lại như sau:
  • Hướng ngoại (E): Các kiểu E (ESTP, ESFP, ENFP, ENTP, ESTJ, ESFJ, ENFJ, ENTJ) năng động, thích tương tác xã hội, và lấy năng lượng từ bên ngoài.
  • Hướng nội (I): Các kiểu I (ISTJ, ISFJ, INFJ, INTJ, ISTP, ISFP, INFP, INTP) kín đáo, thích làm việc độc lập, và cần thời gian yên tĩnh để nạp năng lượng.
  • Cảm giác (S): Các kiểu S (ISTJ, ISFJ, ISTP, ISFP, ESTP, ESFP, ESTJ, ESFJ) thực tế, tập trung vào hiện tại và chi tiết.
  • Trực giác (N): Các kiểu N (INFJ, INTJ, INFP, INTP, ENFP, ENTP, ENFJ, ENTJ) sáng tạo, tập trung vào ý tưởng và khả năng tương lai.
  • Tư duy (T): Các kiểu T (ISTJ, INTJ, ISTP, INTP, ESTJ, ENTJ, ESTP, ENTP) logic, khách quan, ưu tiên lý trí.
  • Cảm xúc (F): Các kiểu F (ISFJ, INFJ, ISFP, INFP, ESFJ, ENFJ, ESFP, ENFP) đồng cảm, ưu tiên giá trị và cảm xúc.
  • Nguyên tắc (J): Các kiểu J (ISTJ, ISFJ, INFJ, INTJ, ESTJ, ESFJ, ENFJ, ENTJ) có tổ chức, thích lập kế hoạch.
  • Linh hoạt (P): Các kiểu P (ISTP, ISFP, INFP, INTP, ESTP, ESFP, ENFP, ENTP) linh hoạt, thích tự do và cơ hội.


  • Để xác định kiểu tính cách của mình, bạn có thể:

    • Làm bài kiểm tra MBTI chính thức (thường do các chuyên gia được cấp phép thực hiện).
    • Làm các bài kiểm tra trực tuyến miễn phí (như https://www.16personalities.com hoặc https://www.truity.com), nhưng kết quả có thể kém chính xác.
    • Tự đánh giá bằng cách nghiên cứu các cặp đặc tính và chức năng nhận thức, kết hợp với sự phản ánh cá nhân.

    Lưu ý: Kết quả MBTI nên được xem như một công cụ khám phá, không phải là định nghĩa tuyệt đối về con người bạn.


    Việc hiểu kiểu MBTI giúp bạn chọn nghề nghiệp phù hợp hơn (ví dụ, INTJ cho chiến lược, ESFP cho nghệ thuật), giúp thấu hiểu và giải quyết xung đột (ví dụ, ISTJ cần sự ổn định, ENFP cần sự tự do). Đồng thời, bạn có thể phát triển cá nhân bằng cách xác định điểm mạnh, điểm yếu để cải thiện (ví dụ, INFJ học cách đặt ranh giới, ESTP học cách lập kế hoạch dài hạn).

    Tuy nhiên, cần nhớ rằng, tính cách không cố định. MBTI không định nghĩa toàn bộ con người bạn. Tính cách có thể thay đổi theo thời gian hoặc hoàn cảnh. Nên hãy tránh định kiến. Đừng sử dụng MBTI để phán xét hoặc giới hạn người khác (ví dụ, "INFP thì không thể làm lãnh đạo"). Và luôn cân nhắc kiểm tra độ chính xác từ kết quả bài test MBTI. Để biết kiểu MBTI từ nguồn có uy tín, hãy làm bài kiểm tra chính thức hoặc nghiên cứu chức năng nhận thức thay vì chỉ dựa vào bài kiểm tra trực tuyến.


    3) Các chức năng nhận thức (Cognitive Functions)

    Ngoài bốn cặp đặc tính, MBTI còn dựa trên lý thuyết về chức năng nhận thức của Jung, giải thích cách mỗi kiểu tính cách xử lý thông tin và đưa ra quyết định. Mỗi kiểu tính cách có một bộ bốn chức năng (chủ đạo, phụ trợ, thứ ba, và thứ tư), bao gồm:

    • Chức năng nhận thức thông tin:
      • Cảm giác hướng ngoại (Se): Tập trung vào hiện tại, trải nghiệm giác quan.
      • Cảm giác hướng nội (Si): Dựa vào ký ức, kinh nghiệm, và chi tiết.
      • Trực giác hướng ngoại (Ne): Khám phá ý tưởng, khả năng, và kết nối mới.
      • Trực giác hướng nội (Ni): Dự đoán tương lai, tìm kiếm ý nghĩa sâu xa.
    • Chức năng quyết định:
      • Tư duy hướng ngoại (Te): Tổ chức, logic, tập trung vào hiệu quả.
      • Tư duy hướng nội (Ti): Phân tích, tìm kiếm sự chính xác và nhất quán.
      • Cảm xúc hướng ngoại (Fe): Đồng cảm, ưu tiên sự hài hòa xã hội.
      • Cảm xúc hướng nội (Fi): Dựa vào giá trị cá nhân, tìm kiếm sự chân thành.

    Ví dụ:

    • Một INTJ có các chức năng: Ni (chủ đạo), Te (phụ trợ), Fi (thứ ba), Se (thứ tư). Điều này giải thích tại sao INTJ thường có tầm nhìn xa (Ni) và tổ chức tốt (Te).
    • Một ESFP có các chức năng: Se (chủ đạo), Fi (phụ trợ), Te (thứ ba), Ni (thứ tư), giải thích sự năng động và sống trong hiện tại của họ (Se).

    Hiểu các chức năng nhận thức giúp giải thích sâu hơn về hành vi và động lực của từng kiểu tính cách.


    4) Ứng dụng của mô hình MBTI

    MBTI được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    • Phát triển cá nhân: Giúp mọi người hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, và cách cải thiện bản thân.
    • Công việc và nghề nghiệp: Hỗ trợ lựa chọn nghề nghiệp phù hợp, cải thiện kỹ năng làm việc nhóm, và quản lý xung đột.
    • Giáo dục: Hướng dẫn giáo viên và học sinh hiểu phong cách học tập và giao tiếp của nhau.
    • Quan hệ cá nhân: Cải thiện sự thấu hiểu trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè, hoặc tình cảm.
    • Tư vấn tâm lý: Hỗ trợ các nhà trị liệu hiểu khách hàng và xây dựng chiến lược tư vấn.

    Ví dụ, một người thuộc kiểu INTJ có thể phù hợp với các công việc đòi hỏi tư duy chiến lược như quản lý dự án hoặc nghiên cứu khoa học, trong khi một ESFJ có thể phát triển trong các vai trò liên quan đến chăm sóc hoặc giao tiếp xã hội.

    Tại Việt Nam, MBTI ngày càng phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ, nhờ sự lan tỏa của mạng xã hội và các bài kiểm tra trực tuyến. Nó được sử dụng trong:

    • Giáo dục: Học sinh, sinh viên dùng MBTI để hiểu phong cách học tập và chọn ngành nghề.
    • Công sở: Các công ty sử dụng MBTI để xây dựng đội nhóm và cải thiện giao tiếp.
    • Mạng xã hội: MBTI trở thành chủ đề thảo luận vui, với các bài đăng về "kiểu tính cách nào hợp với ai" hoặc "đặc điểm của từng kiểu".

    Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý tránh lạm dụng MBTI để phán xét hoặc phân loại người khác, vì tính cách con người phức tạp hơn các nhãn dán.


    5) Tranh cãi

    Mặc dù MBTI rất phổ biến, nó cũng nhận được nhiều ý kiến trái chiều.

    Không thể phủ nhận những ưu điểm của mô hình này, như dễ sử dụng, dễ hiểu, và cung cấp một khung để khám phá tính cách; khuyến khích sự tự nhận thức và thấu hiểu người khác; đã có nhiểu ứng dụng thực tiễn trong công việc, giáo dục, và các mối quan hệ.

    Tuy nhiên MBTI cũng có nhiều nhược điểm và tranh cãi. Nhiều nhà tâm lý học cho rằng MBTI thiếu cơ sở khoa học vững chắc, vì nó dựa trên các cặp nhị phân (ví dụ: hướng nội hoặc hướng ngoại) trong khi tính cách con người thường nằm trên một phổ liên tục. Tính nhất quán của phương pháp cũng bị đặt dấu hỏi khi kết quả MBTI có thể thay đổi khi một người làm bài kiểm tra vào những thời điểm khác nhau, đặc biệt nếu họ đang ở trạng thái cảm xúc không ổn định. MBTI có thể dẫn đến việc gắn nhãn hoặc định kiến, khiến mọi người cảm thấy bị giới hạn trong một "kiểu" tính cách. Và mô hình này không có khả năng dự đoán hành vi. MBTI không phải là công cụ dự đoán hiệu suất công việc hay thành công cá nhân.

    Các nhà phê bình thường so sánh MBTI với các mô hình tính cách được nghiên cứu kỹ lưỡng hơn, như Big Five (OCEAN), vốn có cơ sở khoa học mạnh mẽ hơn.

    MBTI không phải là thước đo hoàn hảo và nên được sử dụng như một điểm khởi đầu để tự khám phá, thay vì một định nghĩa cố định về con người.


    II. Liệu pháp sáng tạo MBTI trong trị liệu tâm lý

    Liệu pháp sáng tạo MBTI sử dụng các hoạt động nghệ thuật hoặc biểu đạt như vẽ tranh, viết lách, sáng tác thơ, diễn kịch, hoặc thậm chí âm nhạc để giúp cá nhân truy cập vào các khía cạnh sâu kín của tâm trí, bao gồm cả vô thức. Các hoạt động này được thiết kế dựa trên kiểu tính cách MBTI của cá nhân để phù hợp với cách họ nhận thức và xử lý thông tin.

    Liệu pháp sáng tạo MBTI tận dụng khung tính cách MBTI để cá nhân hóa các hoạt động trị liệu, dựa trên bốn cặp đặc tính (E/I, S/N, T/F, J/P) và chức năng nhận thức (Se, Si, Ne, Ni, Te, Ti, Fe, Fi). Cụ thể như sau:

    • Cá nhân hóa hoạt động theo kiểu MBTI:
    Mỗi kiểu MBTI có cách tiếp cận thế giới khác nhau, được xác định bởi các chức năng nhận thức chủ đạo và phụ trợ. Nhà trị liệu sử dụng thông tin này để chọn hoạt động phù hợp. Ví dụ: mẫu người ISTP (Ti-Se) sẽ thích các hoạt động thực hành như điêu khắc hoặc tạo mô hình, giúp họ phân tích logic (Ti) và tương tác với môi trường (Se). Mẫu người ENFP (Ne-Fi) sẽ thích viết truyện hoặc vẽ các ý tưởng trừu tượng, kích thích trí tưởng tượng (Ne) và giá trị cá nhân (Fi).
    • Phát triển chức năng yếu:
    Chức năng thứ tư (inferior function) thường gây ra căng thẳng hoặc khó khăn trong các tình huống nhất định. Liệu pháp sáng tạo giúp cá nhân tiếp cận chức năng này một cách an toàn. Ví dụ: mẫu người INTP (Fe thứ tư) sẽ tham gia diễn kịch để khám phá cách thể hiện cảm xúc và kết nối với người khác. Mẫu người ESFJ (Ti thứ tư) sẽ viết phân tích logic về một vấn đề cá nhân để phát triển tư duy khách quan.
    • Khám phá xung đột nội tâm:
    MBTI giúp nhà trị liệu nhận diện các xung đột giữa các chức năng (ví dụ, giữa chức năng chủ đạo và chức năng thứ tư). Các hoạt động sáng tạo giúp cá nhân biểu đạt và giải quyết xung đột này. Ví dụ, một INTJ (Ni-Te) có thể vẽ một bức tranh thể hiện sự căng thẳng giữa tầm nhìn lý tưởng (Ni) và áp lực thực tế (Se yếu).
    • Ứng dụng trong các kiểu tính cách:
      • Hướng nội (I): Thích các hoạt động cá nhân như viết nhật ký hoặc vẽ một mình.
      • Hướng ngoại (E): Thích các hoạt động nhóm như diễn kịch hoặc thảo luận sáng tạo.
      • Cảm giác (S): Thích các hoạt động cụ thể, chi tiết, như vẽ cảnh thực tế hoặc làm thủ công.
      • Trực giác (N): Thích các hoạt động trừu tượng, như vẽ biểu tượng hoặc viết truyện tưởng tượng.
      • Tư duy (T): Thích các hoạt động có cấu trúc logic, như phân tích ý nghĩa của bức tranh.
      • Cảm xúc (F): Thích các hoạt động thể hiện giá trị và cảm xúc, như viết thơ hoặc vẽ tranh cảm xúc.

    Do liệu pháp sáng tạo MBTI bắt nguồn từ lý thuyết tâm lý học phân tích của Carl Jung, đặc biệt là các khái niệm về chức năng nhận thức, vô thức cá nhân, vô thức tập thể, và quá trình cá nhân hóa (individuation), nên chúng ta sẽ điểm qua những mối liên hệ chính:

    • Chức năng nhận thức:
    Jung đề xuất bốn chức năng chính (Sensing, Intuition, Thinking, Feeling), mỗi chức năng có hai hướng (hướng nội và hướng ngoại), tạo ra tám chức năng nhận thức (Se, Si, Ne, Ni, Te, Ti, Fe, Fi). MBTI xây dựng 16 kiểu tính cách dựa trên sự ưu tiên của các chức năng này. 
    Trong liệu pháp sáng tạo, các hoạt động được thiết kế để kích hoạt chức năng chủ đạo (giúp cá nhân cảm thấy thoải mái) và chức năng yếu (giúp phát triển bản thân). Ví dụ, một INFJ (Ni-Fe) có thể vẽ để khám phá trực giác (Ni) và viết để kết nối với cảm xúc xã hội (Fe).
    • Vô thức cá nhân và tập thể:
    Jung tin rằng vô thức cá nhân chứa các trải nghiệm bị kìm nén, còn vô thức tập thể chứa các nguyên mẫu (archetypes) như cái bóng (Shadow), anima/animus, hoặc cái tôi (Self). Các hoạt động sáng tạo như vẽ hoặc viết giúp cá nhân tiếp cận các yếu tố này. Ví dụ: Một bức tranh có thể tiết lộ “cái bóng” (những khía cạnh bị kìm nén của tính cách, như sự giận dữ ở một ISFJ). Một câu chuyện do một INFP viết có thể phản ánh nguyên mẫu “anh hùng” (Hero), đại diện cho hành trình tìm kiếm ý nghĩa.
    • Quá trình cá nhân hóa (individuation):
    Jung mô tả cá nhân hóa là quá trình tích hợp các khía cạnh khác nhau của tâm hồn (ý thức và vô thức) để trở thành một phiên bản toàn diện của bản thân. Liệu pháp sáng tạo MBTI hỗ trợ quá trình này bằng cách giúp cá nhân khám phá và hòa hợp các chức năng nhận thức. Ví dụ: Một ENTJ (Te-Ni) có thể sử dụng viết lách để khám phá cảm xúc cá nhân (Fi yếu), giúp họ cân bằng giữa lý trí và cảm xúc. Một ISTP (Ti-Se) có thể vẽ để kết nối với trực giác (Ni yếu), mở rộng tầm nhìn về tương lai.
    • Biểu tượng và hình ảnh:
    Jung nhấn mạnh rằng nghệ thuật và biểu tượng là cầu nối đến vô thức. Các hoạt động như vẽ tranh hoặc viết lách trong liệu pháp sáng tạo MBTI giúp cá nhân tạo ra các biểu tượng phản ánh nội tâm, từ đó khám phá các xung đột hoặc mong muốn sâu kín. Ví dụ, một INFJ có thể vẽ một biểu tượng như “cánh cửa” để thể hiện sự chuyển đổi trong cuộc sống, phản ánh trực giác hướng nội (Ni).


    Giả sử một người thuộc kiểu INFP (Fi-Ne) đang gặp khó khăn với cảm giác mất phương hướng trong cuộc sống. Nhà trị liệu có thể áp dụng liệu pháp sáng tạo như sau:

    1. Hoạt động: Yêu cầu INFP viết một câu chuyện về một nhân vật đi tìm ý nghĩa cuộc đời, hoặc vẽ một bức tranh thể hiện “nơi họ muốn đến”.
    2. Phân tích:
      • Câu chuyện có thể tiết lộ giá trị cốt lõi của INFP (Fi) và các ý tưởng sáng tạo (Ne), nhưng cũng có thể cho thấy sự thiếu thực tế (Si yếu).
      • Bức tranh có thể chứa các biểu tượng như “con đường” hoặc “bầu trời”, phản ánh khát vọng tự do và lý tưởng.
    3. Kết quả:
      • INFP nhận ra rằng họ đang kìm nén mong muốn theo đuổi đam mê vì sợ thất bại.
      • Nhà trị liệu khuyến khích INFP phát triển chức năng Si (thực tế hơn) bằng cách lập kế hoạch nhỏ để hiện thực hóa giấc mơ.
    4. Tác dụng: INFP cảm thấy được giải phóng cảm xúc, tự tin hơn trong việc theo đuổi mục tiêu, và học cách cân bằng giữa lý tưởng và thực tế.


    1) Các hoạt động cụ thể

    Dựa trên kiểu MBTI và chức năng nhận thức, nhà trị liệu có thể điều chỉnh các hoạt động sáng tạo như sau:

    • Vẽ tranh hoặc tạo hình nghệ thuật

    Hoạt động này nhằm mục tiêu thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, hoặc hình ảnh nội tâm mà cá nhân khó diễn đạt bằng lời. Người tham gia được yêu cầu vẽ tự do hoặc theo chủ đề liên quan đến vấn đề tâm lý (ví dụ, “Vẽ cảm giác của bạn về tương lai” hoặc “Vẽ bản thân trong một giấc mơ”). Hoặc nhà trị liệu có thể hướng dẫn dựa trên kiểu MBTI. Ví dụ: mẫu người INFJ (Ni chủ đạo) sẽ vẽ một biểu tượng hoặc hình ảnh đại diện cho tầm nhìn hoặc giấc mơ tương lai. Mẫu người ISFP (Fi chủ đạo, Se phụ trợ) vẽ một bức tranh thể hiện cảm xúc cá nhân thông qua màu sắc và hình ảnh giác quan. Mẫu ESTP (Se chủ đạo) vẽ một cảnh hành động hoặc khoảnh khắc năng động trong cuộc sống. Các bức vẽ thường tiết lộ các biểu tượng, cảm xúc, hoặc xung đột vô thức, giúp nhà trị liệu và cá nhân thảo luận sâu hơn.
    • Viết lách (nhật ký, thơ, hoặc câu chuyện)
    Hoạt động này nhằm khám phá suy nghĩ, giá trị, và trải nghiệm nội tâm thông qua ngôn ngữ. Người tham gia sẽ viết tự do (stream-of-consciousness) để truy cập vào dòng suy nghĩ vô thức. Hoặc họ sẽ được yêu cầu viết theo chủ đề cụ thể, ví dụ: mẫu người INFP (Fi chủ đạo, Ne phụ trợ) sẽ viết một câu chuyện về một thế giới lý tưởng hoặc một nhân vật đại diện cho giá trị cá nhân. Mẫu INTJ (Ni chủ đạo) viết về một tầm nhìn tương lai hoặc kế hoạch chiến lược cho cuộc sống. Mẫu ESFJ (Fe chủ đạo) viết thư cho một người thân yêu, thể hiện cảm xúc và mong muốn cải thiện mối quan hệ. Các bài viết giúp cá nhân nhận diện cảm xúc, xung đột nội tâm, hoặc các mẫu suy nghĩ lặp lại.
    • Diễn kịch hoặc nhập vai (role-playing)
    Dùng để khám phá các khía cạnh khác nhau của bản thân hoặc các mối quan hệ thông qua kịch tính hóa. Người tham gia đóng vai một phần của bản thân (ví dụ, “phiên bản lý tưởng” hoặc “phiên bản sợ hãi”) hoặc một nhân vật liên quan đến vấn đề của họ. Ví dụ: mẫu người ENTP (Ne chủ đạo) sẽ nhập vai để khám phá các ý tưởng hoặc kịch bản mới. Mẫu ISTJ (Si chủ đạo) đóng vai để tái hiện một ký ức quan trọng và phân tích cảm xúc liên quan. Kết quả là hoạt động sẽ giúp cá nhân đối diện với các khía cạnh bị kìm nén hoặc hiểu rõ hơn về động cơ của mình.
    • Âm nhạc hoặc chuyển động (ví dụ, nhảy, sáng tác nhạc):
    Để thể hiện cảm xúc qua âm thanh hoặc cơ thể, đặc biệt phù hợp với những người khó diễn đạt bằng lời. Mẫu ESFP (Se chủ đạo) sẽ tạo một điệu nhảy hoặc bản nhạc thể hiện niềm vui hoặc năng lượng hiện tại. Mẫu người INFJ (Ni chủ đạo) sẽ sáng tác một bản nhạc phản ánh tầm nhìn hoặc cảm giác sâu sắc. Hoạt động này sẽ giúp giải phóng cảm xúc và kết nối với vô thức thông qua trải nghiệm giác quan.

    2) Quy trình chung cho sử dụng liệu pháp sáng tạo MBTI

    1. Xác định kiểu MBTI: Nhà trị liệu sử dụng bài kiểm tra MBTI hoặc phỏng vấn để xác định kiểu tính cách và các chức năng nhận thức chủ đạo/phụ trợ của cá nhân.
    2. Thiết kế hoạt động: Dựa trên kiểu MBTI, nhà trị liệu chọn hoạt động phù hợp với cách cá nhân xử lý thông tin (ví dụ, trực giác [N] thích các hoạt động trừu tượng, cảm giác [S] thích chi tiết cụ thể).
    3. Thực hiện: Cá nhân tham gia hoạt động sáng tạo trong môi trường an toàn, không phán xét.
    4. Phân tích và thảo luận: Nhà trị liệu cùng cá nhân phân tích sản phẩm sáng tạo (bức tranh, bài viết, v.v.) để khám phá ý nghĩa, biểu tượng, hoặc cảm xúc vô thức.
    5. Tích hợp: Kết quả được sử dụng để xây dựng chiến lược cải thiện sức khỏe tâm lý, như giải quyết xung đột nội tâm hoặc phát triển các chức năng nhận thức yếu.


    3) Tác dụng của liệu pháp sáng tạo MBTI

    Liệu pháp sáng tạo MBTI mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong việc khám phá vô thức và cải thiện sức khỏe tâm lý:

    • Khám phá vô thức:
    Các hoạt động sáng tạo giúp truy cập vào các suy nghĩ, cảm xúc, hoặc ký ức bị kìm nén mà cá nhân không dễ dàng diễn đạt bằng lời. Ví dụ, một bức tranh có thể tiết lộ nỗi sợ tiềm ẩn hoặc mong muốn sâu kín.
    Theo lý thuyết của Jung, vô thức chứa các “biểu tượng” và “nguyên mẫu” (archetypes) ảnh hưởng đến hành vi. Liệu pháp sáng tạo giúp cá nhân nhận diện và làm việc với các yếu tố này.
    • Tăng cường tự nhận thức:
    MBTI cung cấp khung để hiểu cách cá nhân nhận thức (S/N) và đưa ra quyết định (T/F). Các hoạt động sáng tạo giúp họ nhận ra cách các chức năng nhận thức ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi. Ví dụ, một INTJ có thể nhận ra rằng họ quá tập trung vào tầm nhìn tương lai (Ni) mà bỏ qua cảm xúc hiện tại (Se yếu).
    • Giải phóng cảm xúc:
    Những người gặp khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc (như ISTJ hoặc INTP) có thể sử dụng nghệ thuật để thể hiện mà không cảm thấy bị phán xét. Ví dụ, một ISFJ có thể vẽ để giải tỏa cảm giác bị áp lực bởi nhu cầu của người khác.
    • Phát triển các chức năng nhận thức yếu:
    Mỗi kiểu MBTI có một chức năng thứ tư (inferior function) thường kém phát triển, gây ra căng thẳng hoặc xung đột nội tâm. Liệu pháp sáng tạo giúp cá nhân tiếp cận và phát triển chức năng này. Ví dụ: Mẫu người INFJ (Se thứ tư) sẽ vẽ tranh với màu sắc sống động hoặc tham gia nhảy múa giúp họ kết nối với hiện tại. Mẫu người ENTJ (Fi thứ tư) sẽ viết nhật ký về giá trị cá nhân giúp họ hiểu cảm xúc sâu kín.
    • Cải thiện mối quan hệ:
    Hiểu kiểu MBTI của bản thân và người khác thông qua các hoạt động sáng tạo giúp cải thiện giao tiếp và giải quyết xung đột. Ví dụ, một ENFJ có thể viết thư cho một người thân để bày tỏ cảm xúc, từ đó xây dựng sự thấu hiểu.
    • Giảm căng thẳng và chữa lành:
    Các hoạt động sáng tạo như vẽ hoặc viết lách có tác dụng thư giãn, giảm lo âu, và giúp cá nhân xử lý trauma hoặc xung đột nội tâm. Ví dụ, một INFP có thể viết thơ để chữa lành nỗi đau từ một mối quan hệ tan vỡ.


    4) Tranh cãi

    Giống như các học thuyết khác của C. G. Jung hay các học thuyết dựa trên lý thuyết của Jung, liệu pháp sáng tạo MBTI cũng vấp phải vô số tranh cãi từ giới khoa học lẫn người trong nghề. 
    Như đã đề cập bên phần trên, MBTI bị chỉ trích vì thiếu cơ sở khoa học vững chắc. Trong trị liệu, nhà trị liệu cần sử dụng MBTI như một công cụ hỗ trợ, không phải là chẩn đoán chính thức. Về yêu cầu chuyên môn, liệu pháp sáng tạo cần được thực hiện bởi nhà trị liệu được đào tạo về nghệ thuật trị liệu và hiểu rõ MBTI, để tránh giải thích sai các sản phẩm sáng tạo. 

    Hơn nữa, nhà trị liệu cũng cần quan tâm tới những khác biệt cá nhân. Không phải ai cũng thoải mái với các hoạt động sáng tạo. Ví dụ, một ISTJ có thể thấy vẽ tranh trừu tượng là khó khăn và cần các hoạt động cụ thể hơn.
    Ở khía cạnh văn hóa, phong tục tập quán, ví dụ ở Việt Nam, một số người có thể không quen với việc thể hiện cảm xúc qua nghệ thuật. Nhà trị liệu cần điều chỉnh hoạt động để phù hợp với văn hóa và sở thích cá nhân.


    III. Sử dụng liệu pháp sáng tạo MBTI cho mục đích phát triển cá nhân?

    Với mục đích phục vụ phát triển cá nhân, bạn cần một cách tiếp cận đơn giản, thực tế và không quá phụ thuộc vào thuật ngữ tâm lý học phức tạp. Bạn không cần biết lý thuyết của Jung để bắt đầu, vì phương pháp này tập trung vào trải nghiệm cá nhân hơn là lý thuyết khó nhằn.

    Jung tin rằng mỗi người có một phần “ý thức” (những gì bạn biết về bản thân) và một phần “vô thức” (những suy nghĩ, cảm xúc bạn không nhận ra). Vô thức ảnh hưởng đến hành vi của bạn, và nghệ thuật là cách để khám phá nó. Khi bạn vẽ hoặc viết, bạn có thể tiết lộ những điều sâu kín (như nỗi sợ hoặc mong muốn) mà bạn không nhận ra. Ví dụ, một INFJ vẽ một cánh cửa có thể đang muốn thay đổi nhưng chưa nhận thức rõ.

    MBTI dựa trên ý tưởng của Jung về cách con người suy nghĩ (logic hay cảm xúc) và nhận thức (chi tiết hay ý tưởng). Liệu pháp sáng tạo sử dụng MBTI để chọn hoạt động phù hợp với bạn.

    Bạn không cần hiểu sâu lý thuyết của Jung để sử dụng liệu pháp này, nhưng biết một chút sẽ giúp bạn thấy tại sao nó hiệu quả. Jung gọi việc hiểu và phát triển cả ý thức lẫn vô thức là “cá nhân hóa” – trở thành phiên bản tốt nhất của bạn. Liệu pháp sáng tạo giúp bạn làm điều này bằng cách khám phá bản thân qua nghệ thuật.


    1) Mục tiêu phát triển cá nhân

    Liệu pháp sáng tạo MBTI giúp bạn phát triển cá nhân bằng cách:

    • Hiểu rõ bản thân:
    Các hoạt động sáng tạo giúp bạn nhận ra suy nghĩ và cảm xúc sâu kín. Ví dụ, một INTP có thể vẽ một bức tranh trừu tượng và nhận ra họ đang kìm nén cảm xúc (Fe yếu).
    • Xác định điểm mạnh và điểm yếu:
    MBTI chỉ ra thế mạnh tự nhiên (như khả năng lập kế hoạch của INTJ) và điểm yếu (như khó kết nối cảm xúc của ISTJ). Các hoạt động sáng tạo giúp bạn khám phá cách cải thiện.
    • Cải thiện kỹ năng giao tiếp:
    Viết hoặc diễn kịch giúp bạn diễn đạt cảm xúc tốt hơn, đặc biệt với các kiểu hướng nội (như ISFJ).
    • Đặt mục tiêu và hành động:
    Các sản phẩm sáng tạo giúp bạn hình dung mục tiêu. Ví dụ, một ENFP vẽ “tương lai lý tưởng” có thể được truyền cảm hứng để bắt đầu một dự án mới.
    • Giảm căng thẳng:
    Vẽ, viết, hoặc nhảy giúp bạn thư giãn và giải phóng cảm xúc tiêu cực, hỗ trợ sức khỏe tinh thần.
    • Phát triển sự linh hoạt:
    Thử các hoạt động ngoài vùng thoải mái (như một ISTJ vẽ tranh trừu tượng) giúp bạn phát triển các khía cạnh mới của tính cách.


    2) Đơn giản hóa khái niệm cho người mới bắt đầu

    • MBTI là gì (đơn giản): MBTI chia con người thành 16 kiểu tính cách dựa trên bốn cặp đặc điểm:
      • Bạn thích giao tiếp xã hội (Hướng ngoại - E) hay thích thời gian một mình (Hướng nội - I)?
      • Bạn tập trung vào chi tiết thực tế (Cảm giác - S) hay thích tưởng tượng và ý tưởng (Trực giác - N)?
      • Bạn quyết định dựa trên logic (Tư duy - T) hay dựa trên cảm xúc và giá trị (Cảm xúc - F)?
      • Bạn thích cuộc sống có kế hoạch (Nguyên tắc - J) hay linh hoạt, thoải mái (Linh hoạt - P)?
      • Kết quả là một mã bốn chữ cái (ví dụ, INFP, ESTJ) mô tả phong cách của bạn.
    • Liệu pháp sáng tạo làm gì: Bạn sẽ tham gia các hoạt động như vẽ một bức tranh, viết một câu chuyện, hoặc tưởng tượng một tình huống để khám phá bản thân. Các hoạt động này được thiết kế phù hợp với kiểu tính cách MBTI của bạn, giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, và cách cải thiện bản thân.

    3) Các bước tiếp cận liệu pháp sáng tạo MBTI

    Dưới đây là hướng dẫn từng bước để bắt đầu, cho bất kỳ ai, không yêu cầu kiến thức về Jung:

    Bước 1: Xác định kiểu tính cách MBTI

    • Làm gì: Làm một bài kiểm tra MBTI trực tuyến miễn phí (như 16Personalities, Truity) hoặc trả phí qua một nhà tư vấn được cấp phép. Bài kiểm tra thường mất 10-20 phút và hỏi về thói quen, sở thích của bạn.
    • Tại sao: Biết kiểu MBTI giúp bạn chọn các hoạt động sáng tạo phù hợp với cách bạn suy nghĩ và cảm nhận. Ví dụ:
      • Nếu bạn là ESFP (thích trải nghiệm, năng động), bạn có thể thích vẽ tranh màu sắc hoặc nhảy múa.
      • Nếu bạn là INFP (mơ mộng, cảm xúc), bạn có thể thích viết truyện hoặc thơ.
    • Lưu ý: Kết quả MBTI chỉ là điểm khởi đầu. Nếu bạn không chắc về kết quả, hãy thử nhiều bài kiểm tra hoặc hỏi ý kiến bạn bè để xác nhận.

    Bước 2: Chọn một hoạt động sáng tạo đơn giản

    • Làm gì: Bắt đầu với một hoạt động dễ dàng, không cần kỹ năng nghệ thuật. Dưới đây là gợi ý dựa trên kiểu MBTI:
      • Hướng ngoại (E): Thử đóng vai một tình huống (như tưởng tượng bạn đang nói chuyện với chính mình trong tương lai) hoặc vẽ tranh cùng bạn bè.
      • Hướng nội (I): Viết nhật ký về cảm xúc hoặc vẽ một bức tranh một mình.
      • Cảm giác (S): Vẽ một vật hoặc cảnh cụ thể (như ngôi nhà bạn thích) hoặc viết về một ngày điển hình.
      • Trực giác (N): Vẽ một biểu tượng trừu tượng (như “giấc mơ của bạn”) hoặc viết một câu chuyện tưởng tượng.
      • Tư duy (T): Viết một danh sách ưu/khuyết điểm của bản thân hoặc vẽ sơ đồ về mục tiêu.
      • Cảm xúc (F): Viết thư cho một người bạn yêu quý hoặc vẽ tranh thể hiện cảm xúc.
      • Nguyên tắc (J): Lập kế hoạch cho một dự án sáng tạo (như viết một câu chuyện ngắn với cấu trúc rõ ràng).
      • Linh hoạt (P): Thử vẽ tự do hoặc viết bất cứ điều gì xuất hiện trong đầu.
    • Ví dụ cụ thể:
      • INTJ: Viết một kế hoạch cho 5 năm tới, sau đó vẽ một hình ảnh tượng trưng cho mục tiêu đó (như một ngọn núi).
      • ESFJ: Viết một lá thư cảm ơn ai đó, hoặc vẽ một bức tranh về một khoảnh khắc hạnh phúc với gia đình.
    • Mẹo: Không cần lo về chất lượng nghệ thuật. Mục tiêu là thể hiện bản thân, không phải tạo ra tác phẩm đẹp.

    Bước 3: Thực hiện hoạt động và suy ngẫm

    • Làm gì:
      • Tìm một không gian yên tĩnh, thoải mái (hoặc năng động, nếu bạn là kiểu hướng ngoại).
      • Dành 15-30 phút cho hoạt động. Ví dụ:
        • Vẽ: Dùng bút chì màu, giấy, hoặc ứng dụng vẽ trên máy tính. Thử vẽ “bạn cảm thấy thế nào hôm nay”.
        • Viết: Viết tự do trong 10 phút về “điều gì khiến bạn hạnh phúc” hoặc “điều gì đang làm bạn lo lắng”.
      • Sau khi hoàn thành, nhìn lại sản phẩm (bức tranh, bài viết) và tự hỏi:
        • Bức tranh/bài viết nói gì về cảm xúc hoặc suy nghĩ của bạn?
        • Có điều gì bất ngờ không? (Ví dụ, bạn vẽ nhiều màu tối, có thể đang buồn).
        • Sản phẩm có liên quan đến mục tiêu phát triển cá nhân nào không? (Ví dụ, bạn viết về mong muốn tự tin hơn).
    • Mẹo: Nếu bạn thấy khó suy ngẫm, hãy chia sẻ sản phẩm với một người bạn thân hoặc ghi chú những suy nghĩ đầu tiên.

    Bước 4: Kết nối với mục tiêu phát triển cá nhân

    • Làm gì: Dùng kết quả từ hoạt động sáng tạo để xác định điểm mạnh, điểm yếu, và cách cải thiện. Dưới đây là cách áp dụng cho từng kiểu MBTI:
      • ISTJ: Nếu bạn vẽ một bức tranh rất chi tiết, điều này cho thấy bạn giỏi tổ chức. Thử viết về cách vượt qua sự cứng nhắc để linh hoạt hơn.
      • INFJ: Nếu bạn viết về một giấc mơ lớn, điều này cho thấy tầm nhìn xa. Thử vẽ cách bạn sống trong hiện tại để cân bằng.
      • ESTP: Nếu bạn vẽ một cảnh hành động, điều này cho thấy bạn năng động. Thử viết về một kế hoạch dài hạn để phát triển kiên nhẫn.
      • ESFP: Nếu bạn vẽ tranh đầy màu sắc, điều này cho thấy sự nhiệt tình. Thử viết về cách tập trung vào một mục tiêu cụ thể.
    • Ví dụ thực tế:
      • Một INFP viết một câu chuyện về một nhân vật tìm kiếm ý nghĩa. Họ nhận ra mình hay mơ mộng nhưng thiếu hành động. Mục tiêu phát triển: Lập danh sách 3 bước nhỏ để hiện thực hóa một giấc mơ.
      • Một ESTJ vẽ một sơ đồ công việc. Họ nhận ra mình quá kiểm soát. Mục tiêu phát triển: Thử lắng nghe ý kiến người khác trong một dự án nhóm.

    Bước 5: Lặp lại và tìm hỗ trợ nếu cần

    • Làm gì:
      • Lặp lại hoạt động hàng tuần hoặc khi bạn cần khám phá bản thân. Thử các hoạt động khác nhau (vẽ, viết, nhảy) để đa dạng hóa trải nghiệm.
      • Nếu bạn muốn đi sâu hơn, tìm một nhà trị liệu nghệ thuật hoặc tư vấn viên quen thuộc với MBTI. Họ có thể hướng dẫn bạn phân tích sản phẩm sáng tạo và đặt mục tiêu cụ thể.
    • Mẹo: Bạn có thể tìm các khóa học nghệ thuật trị liệu trực tuyến hoặc tham gia các nhóm phát triển cá nhân trên mạng xã hội để chia sẻ trải nghiệm.

    Ví dụ minh họa

    Giả sử bạn là một ENFJ (thích giúp đỡ người khác, có tầm nhìn) và muốn phát triển kỹ năng quản lý thời gian. Bạn có thể thử:

    1. Hoạt động:
      • Viết một lá thư cho “bản thân trong tương lai”, mô tả bạn muốn trở thành người như thế nào trong 1 năm tới.
      • Vẽ một bức tranh về “một ngày lý tưởng” của bạn, bao gồm các hoạt động bạn muốn làm.
    2. Suy ngẫm:
      • Lá thư có thể tiết lộ rằng bạn muốn giúp đỡ nhiều người nhưng hay ôm đồm. Điều này cho thấy bạn cần học cách ưu tiên.
      • Bức tranh có thể chứa nhiều màu sắc và người, cho thấy bạn thích môi trường xã hội nhưng cần thời gian nghỉ ngơi.
    3. Mục tiêu phát triển:
      • Học cách nói “không” để tránh quá tải.
      • Lập lịch làm việc cụ thể, dành thời gian cho bản thân.
    4. Kết quả: Sau vài tuần, bạn cảm thấy tự tin hơn trong việc quản lý thời gian, bớt căng thẳng, và hiểu rõ hơn về nhu cầu của mình.

    4) Lưu ý

  • Không cần kỹ năng nghệ thuật: Bạn không cần vẽ đẹp hay viết hay. Mục tiêu là thể hiện bản thân, không tạo ra tác phẩm hoàn hảo.
  • Bắt đầu nhỏ: Thử một hoạt động ngắn (10-15 phút) để làm quen. Ví dụ, vẽ một vòng tròn và thêm màu sắc thể hiện tâm trạng của bạn.
  • Tìm môi trường thoải mái: Nếu bạn là kiểu hướng nội, làm việc một mình. Nếu hướng ngoại, thử cùng bạn bè hoặc tham gia workshop.
  • Kiên nhẫn: Phát triển cá nhân cần thời gian. Nếu bạn không thấy kết quả ngay, hãy tiếp tục thử các hoạt động khác.
  • Tìm hỗ trợ nếu cần: Nếu bạn muốn đi sâu hơn, liên hệ với một nhà trị liệu nghệ thuật hoặc tham gia các khóa học phát triển cá nhân. Ở Việt Nam, bạn có thể tìm các nhóm trên mạng xã hội hoặc các trung tâm tư vấn tâm lý.
  • Để bắt đầu mà không cần hiểu lý thuyết Jung, bạn có thể:
    • Đọc về MBTI: Xem mô tả 16 kiểu tính cách trên các trang như 16Personalities (có tiếng Việt). Chọn kiểu của bạn và đọc về điểm mạnh, điểm yếu.
    • Thử ứng dụng trực tuyến: Các ứng dụng như Insight hoặc PersonalityMax cung cấp bài kiểm tra MBTI và gợi ý phát triển cá nhân.
    • Sách dễ đọc:
      • “Do What You Are” của Paul D. Tieger (tiếng Anh, có bản dịch tiếng Việt) – Hướng dẫn dùng MBTI để phát triển bản thân.
      • “The Art of Journaling” của Maud Purcell – Hướng dẫn viết nhật ký để khám phá bản thân.
    • Video: Tìm các video trên YouTube về “MBTI for beginners” hoặc “art therapy exercises” để xem cách thực hiện.

    Liệu pháp sáng tạo MBTI là một cách thú vị và dễ tiếp cận để phát triển cá nhân, ngay cả khi bạn chưa biết gì về Jung. Bằng cách làm bài kiểm tra MBTI, chọn hoạt động sáng tạo như vẽ hoặc viết phù hợp với kiểu tính cách, và suy ngẫm về sản phẩm, bạn có thể hiểu rõ bản thân, cải thiện điểm yếu, và đạt được mục tiêu cá nhân. Phương pháp này giúp bạn khám phá suy nghĩ, cảm xúc sâu kín một cách tự nhiên, không cần kiến thức tâm lý học phức tạp.

    Nhận xét

    Popular Posts

    Kỹ năng quan trọng nhất không ai dạy bạn - Zat Rana

    Mark Manson: Qui tắc của Kant

    Những lời chúc khai trương cửa hàng, doanh nghiệp hay nhất

    Dành cho người khởi nghiệp: Sức mạnh của việc Không Làm Gì

    Machine Learning cho mọi người - 5: Học tăng cường (Reinforcement Learning)