Cái ác: Từ Thiên Chúa đến con người - qua con mắt của Carl G. Jung
Trong suốt lịch sử tư tưởng phương Tây, vấn đề về cái ác đã là một trong những câu hỏi triết học và thần học nan giải nhất: Nếu Thiên Chúa toàn năng và toàn thiện, vì sao cái ác vẫn tồn tại? Truyền thống Kitô giáo cổ điển, đặc biệt là qua Thánh Augustinô, đã xây dựng một hệ thống thần học nhằm bảo vệ phẩm tính tuyệt đối của Thiên Chúa bằng cách định nghĩa cái ác như sự thiếu vắng của điều thiện (privatio boni). Trái lại, Carl Gustav Jung, nhà sáng lập tâm lý học phân tích, đã đưa ra một diễn giải sâu sắc và đầy tranh luận: ông xem cái ác là một thực thể tích cực và không thể giản lược, là một phần không thể thiếu trong cấu trúc tâm hồn con người và cả trong hình ảnh thiêng liêng về Thiên Chúa.
Bài viết này sẽ đối chiếu hai lập trường trên – giữa truyền thống thần học Kitô giáo và tâm lý học của Jung – để khảo sát cách mỗi hệ thống giải thích bản chất cái ác, vai trò của Thiên Chúa, và con đường cứu chuộc. Qua đó, chúng ta có thể thấy không chỉ sự khác biệt sâu xa trong thế giới quan mà còn những gợi mở quan trọng cho cách con người hiện đại đối diện với cái ác.
I. Cái ác như sự thiếu vắng điều thiện - Truyền thống Kitô giáo
Thánh Augustinô, trong nỗ lực bảo vệ Thiên Chúa khỏi trách nhiệm gây ra cái ác, đã khẳng định rằng cái ác không có bản thể riêng: nó chỉ là sự thiếu vắng (privation) của điều thiện. Giống như bóng tối là sự thiếu ánh sáng, cái ác là hệ quả của sự sa ngã, của tự do con người bị lạm dụng. Với luận điểm này, Thiên Chúa vẫn là Đấng Tốt Lành Tuyệt Đối, còn con người – được ban tự do – phải chịu trách nhiệm về sự hiện diện của tội lỗi và khổ đau. Lập trường này cho phép duy trì một trật tự siêu hình trong đó cái thiện là bản thể nền tảng, và mọi biến dạng đều quy về việc con người xa rời Thiên Chúa.
Trong Cựu Ước và Tân Ước, điều này phản ánh qua việc Thiên Chúa kêu gọi dân Ngài quay về với lề luật và tình yêu, hứa hẹn sự cứu rỗi cho những ai tin và vâng phục. Cái ác vì vậy không chỉ là vấn đề triết học, mà còn là vấn đề đạo đức và tâm linh, có thể được khắc phục qua sự tha thứ, hối cải và ân sủng của Thiên Chúa.
Do vậy, khi các Kitô hữu không mang tính thần bí sử dụng khái niệm này, họ thực sự đang tìm kiếm một con đường để theo đuổi trong khi duy trì niềm đam mê thánh thiện với cuộc sống. Làm sao chúng ta có thể tạo ra một thiên đường nhỏ cho chính mình trong thời gian ở trần thế? Câu trả lời mà thần học phát triển là: chúng ta sẽ trở nên hạnh phúc thông qua việc sống một đời sống đức hạnh nhưng tránh cực đoan. Thiên Chúa là “tốt” theo một nghĩa sâu sắc hơn nhiều so với việc chỉ là hiền lành, quan tâm và dễ thương. Trong suốt thời đại Kitô giáo, hình ảnh thống trị về Thiên Chúa là một vị thẩm phán công chính, luôn nhắc nhở tín hữu rằng Ngài nghiêm túc với tội lỗi (“Công lý và chính trực là nền tảng cho ngai của Ngài”; Thi thiên 89:14). Do đó, người thờ phượng nên biết tự sửa mình, nếu không họ sẽ gánh chịu hậu quả nghiêm trọng. Với Augustinô, thiện và ác là một phần của biện chứng thế giới, và ông hiểu rằng sự săn mồi trong tự nhiên phục vụ cho một chức năng trong toàn thể. Thánh Augustinô nói:
"Thiên Chúa sẽ không bao giờ tạo ra bất kỳ con người nào, huống chi là các thiên thần, nếu Ngài không biết trước sự gian ác tương lai của họ, trừ khi Ngài cũng biết rõ những mục đích mà Ngài có thể sử dụng họ vì điều thiện, từ đó làm đẹp thêm cho dòng chảy của thời đại như một bài thơ tuyệt mỹ được điểm xuyết bằng các cặp đối lập... Điều này được giải thích rất rõ ràng trong sách Huấn ca: ‘Thiện đối lập với ác, sự sống đối lập với cái chết: cũng như kẻ tội lỗi đối lập với người công chính. Vậy hãy nhìn vào mọi công trình của Đấng Tối Cao, mọi thứ đều là từng cặp, một chống lại một.’”
(Thành phố của Thiên Chúa, XI:18)
II. Cái ác như một phần nội tại của bản thể - Quan điểm của Jung
Đối lập với quan điểm privatio boni, Carl Jung – xuất phát từ kinh nghiệm lâm sàng và suy tư tâm linh – cho rằng cái ác không thể chỉ là sự vắng mặt của điều thiện. Trong thực tế tâm lý, con người phải đối diện với những xung động hủy diệt, những hành vi tàn ác vượt khỏi giới hạn lý trí, đạo đức hay văn hóa. Jung phát triển khái niệm "bóng tối" (shadow): phần bị ức chế, chối bỏ và vô thức của bản ngã, nơi chứa đựng mọi điều bị xem là không chấp nhận được về mặt xã hội hay đạo đức.
Jung không những cho rằng mỗi người đều có "bóng tối" riêng, mà còn gợi ý rằng chính hình ảnh về Thiên Chúa – nếu thực sự bao hàm toàn bộ thực tại – thì cũng phải bao gồm cả yếu tố bóng tối. Trong tác phẩm Trả lời cho Job (Answer to Job), ông đề xuất rằng Thiên Chúa của Cựu Ước không hoàn toàn là thiện; Ngài có những cơn thịnh nộ, trừng phạt phi lý và có thể hành xử như một bạo chúa. Jung xem đó là dấu hiệu cho thấy ngay cả trong hình ảnh thiêng liêng, cũng cần quá trình phát triển, tự nhận thức và thống nhất các mặt đối lập – điều mà ông gọi là individuation (quá trình cá nhân hóa).
Cái ác, từ góc nhìn của Jung, không thể bị tiêu diệt hay phủ nhận, mà phải được nhận diện, chấp nhận và tích hợp. Việc đè nén hoặc gán ghép cái ác cho kẻ khác chỉ dẫn đến chia rẽ, mù lòa đạo đức và nguy cơ hủy diệt. Cái ác chỉ có thể được chuyển hóa nếu được đưa vào ánh sáng ý thức.
“Người ta từng cho rằng ảnh hưởng Ba Tư là nguyên nhân chính tạo ra hình ảnh ma quỷ trong Kitô giáo. Nhưng lý do thực sự cho sự phân tách hình tượng này nằm ở quan niệm về Thượng đế như là summum bonum (cái thiện tối thượng), điều này tương phản rõ rệt với quan điểm trong Cựu Ước và, vì lý do cân bằng tâm lý, tất yếu đòi hỏi sự tồn tại của infimum malum (cái ác tối hạ). Không cần lý do logic nào cho điều này, chỉ cần sự khao khát tự nhiên và vô thức về cân bằng và đối xứng.”
(CW 11, § 470)
“Chúng ta có thể thừa nhận với Augustin rằng mọi bản chất đều tốt, nhưng không đủ tốt để ngăn chặn sự tồi tệ của chúng trở nên rõ ràng như nhau.”
(CW 9: 2, § 95)
Trọng tâm tư tưởng của Jung là “bản chất của cái gọi là thực tại mang tính bí ẩn và phi lý,” và không thể tránh khỏi việc chúng ta “phải nhìn thế giới cũng như một hiện tượng tâm lý” (CW 8, §§ 41-45). Tất cả các khái niệm của khoa học và triết học đều là “những biến thể của các ý tưởng nguyên mẫu” (§ 342) và “mọi khoa học đều là một chức năng của tâm hồn, và mọi tri thức đều bắt nguồn từ đó” (§ 357). Vị trí của tâm lý học là đặc biệt, bởi vì “đối tượng của nó là chủ thể nội tại của mọi khoa học” (§ 429) và “tâm hồn là phương tiện thực sự và là nguồn gốc của mọi tri thức” (CW 9: 2, § 268). Nền tảng của khoa học vật lý chính là tâm lý học. Chẳng hạn như, photon là một biểu hiện tâm lý của một điều gì đó bí ẩn mà chúng ta sẽ không bao giờ biết được. Jung áp dụng phiên bản triết học nhận thức luận Kant của riêng mình. Ông thậm chí còn tuyên bố rằng “không có quy luật tự nhiên, chỉ có các xác suất thống kê, bao gồm cả ‘Thượng đế’” (Letters, tập 2, tr. 275).
“Khoa học của chúng ta là hiện tượng học. Vào thế kỷ mười chín, khoa học đã lầm tưởng rằng nó có thể thiết lập một chân lý. Không khoa học nào có thể thiết lập một chân lý.” (CW 18, § 694)
“[Tâm lý học] chiếm một vị trí đặc biệt. Các ngành khoa học như luật, lịch sử, triết học, thần học, v.v., đều được đặc trưng và giới hạn bởi đối tượng nghiên cứu của chúng. Đối tượng này, khi được nhìn nhận theo hiện tượng học, chính là một sản phẩm tâm lý.” (CW 17, § 165)
III. So sánh
Sự khác biệt giữa hai cách tiếp cận này trước hết nằm ở thế giới quan: truyền thống Kitô giáo mang tính siêu hình – đặt nền tảng nơi Thiên Chúa toàn thiện và lịch sử cứu rỗi; còn Jung mang tính hiện sinh – lấy kinh nghiệm con người làm trung tâm và chú trọng đến tính toàn thể của bản thể.
Tuy nhiên, giữa hai lập trường cũng có những điểm giao thoa. Cả hai đều thừa nhận tự do con người là yếu tố quyết định: Augustinô xem đó là nguồn gốc của sa ngã, còn Jung coi đó là điều kiện của sự phát triển nội tâm. Cả hai cũng nhấn mạnh rằng quá trình chữa lành đòi hỏi sự hoán cải: hoặc là quay về với Thiên Chúa, hoặc là đối diện với bóng tối trong chính mình.
Vấn đề là: chúng ta có thể chấp nhận một Thiên Chúa bao gồm cả cái ác? Điều này, đối với thần học truyền thống, là một lạc giáo. Nhưng với Jung, đó là điều không thể tránh khỏi nếu chúng ta muốn duy trì tính trung thực tâm lý và đối mặt với toàn thể thực tại.
Các quan điểm khác nhau về bản chất của cái ác trong truyền thống Kitô giáo và trong tâm lý học phân tích của Jung phản ánh những khác biệt sâu sắc trong cách hiểu về Thiên Chúa, con người và cứu rỗi. Học thuyết privatio boni – cho rằng cái ác chỉ là sự thiếu vắng của điều thiện – khẳng định một thế giới luận trong đó Thiên Chúa vẫn hoàn toàn tốt lành và toàn năng, đồng thời bảo vệ tính hợp lý của sự cứu độ qua ân sủng và tự do ý chí. Lập trường này thống nhất với cách hiểu cổ điển về tội lỗi, chuộc tội và sự tha thứ.
Tuy nhiên, cách tiếp cận của Jung buộc chúng ta phải đối diện với sự hiện diện không thể phủ nhận của cái ác trong chính tâm hồn và trong thế giới, vượt quá phạm vi lý thuyết. Ông không chấp nhận cái ác như một hiện tượng thứ yếu hay ảo tưởng, mà như một mặt thực sự và cần thiết của sự tồn tại. Từ đó, ông đề xuất một hình ảnh phức hợp hơn về Thiên Chúa – một hình ảnh bao gồm cả ánh sáng lẫn bóng tối, và một quá trình cứu chuộc dựa trên sự hợp nhất bên trong (integration) chứ không chỉ đơn thuần là chuộc lỗi hay tha thứ.
Sự khác biệt này cũng phản ánh hai cách tiếp cận đối với sự chữa lành con người. Trong truyền thống Kitô giáo, chữa lành thường đến từ sự tha thứ tội lỗi, ân điển và sự kết hợp với Thiên Chúa. Trong khi đó, đối với Jung, quá trình cá nhân hóa – tức sự thống nhất giữa cái tôi với bóng tối, với tiềm thức và với toàn thể bản thể – mới là con đường dẫn đến sự trọn vẹn (wholeness).
Dù hai cách tiếp cận này khác biệt và đôi khi mâu thuẫn, chúng đều nhằm đối mặt với cùng một thực tại: cái ác là một phần không thể né tránh trong kinh nghiệm con người. Có lẽ, việc đưa hai truyền thống này vào đối thoại với nhau không phải để chọn một và loại bỏ cái còn lại, mà là để mở ra những khả năng thể hiện sâu sắc hơn trong việc hiểu và chuyển hóa cái ác – cả trong chính mình lẫn trong thế giới.
Nhận xét
Đăng nhận xét