Chuỗi cung ứng toàn cầu: Thuế, Công nghệ, và những Miền đất mới cho Sản xuất
Các rối loạn địa chính trị và tiến bộ công nghệ đang định hình lại dấu chân sản xuất. Mặc dù các nhà lãnh đạo có thể coi chúng là những lực lượng riêng biệt, hầu hết các công ty đang trải qua cả hai cùng một lúc. Cùng nhau, chúng tạo ra một mệnh lệnh mạnh mẽ—và các động lực—để các nhà lãnh đạo xem xét lại chiến lược của họ.
Các công ty thường quyết định dấu chân sản xuất của mình bằng cách đánh giá các yếu tố có thể dự đoán—chi phí, hậu cần, chế độ thương mại. Phân tích này thường dẫn đến việc chuyển sản xuất sang các quốc gia có chi phí thấp. Mô hình định hướng xuất khẩu này, được tối ưu hóa cho hiệu quả và quy mô toàn cầu, mang lại sự ổn định trong một thế giới thương mại tương đối cởi mở.
Tuy nhiên, theo nghiên cứu chưa công bố của BCG, phương trình này đã thay đổi. Một khảo sát gần đây của Viện BCG Henderson với hơn 1.000 giám đốc điều hành sản xuất cho thấy rủi ro địa chính trị—từng là mối quan ngại thứ yếu—nay nằm trong top năm thách thức mà họ đối mặt. Các rào cản thương mại gia tăng, biến động chính trị và áp lực an ninh quốc gia đang tạo ra mức độ bất định cao trong các quyết định về dấu chân sản xuất.
Đồng thời, một cơ hội đang xuất hiện. Tầm nhìn lâu dài về các nhà máy “tự động hoàn toàn”, hoạt động tự chủ mà không cần lao động con người, đang chuyển từ khát vọng thành hiện thực, nhờ vào chi phí robot giảm và những tiến bộ nhanh chóng trong AI. Đã có 62% nhà sản xuất được khảo sát triển khai nhiều ứng dụng AI, thách thức mô hình chênh lệch chi phí lao động lịch sử vốn là nền tảng cho các quyết định xuất khẩu toàn cầu.
Các nhà lãnh đạo sản xuất giờ đây cần một cách tiếp cận linh hoạt hơn để xác định khi nào sản xuất trong nước có thể vượt trội so với các thiết lập cạnh tranh toàn cầu hiện tại. Để làm được điều này, họ cần hiểu tác động của thuế quan (thực tế và tiềm năng) và việc triển khai nhà máy tương lai đối với chi phí sản xuất địa phương, cũng như môi trường bên ngoài ở quốc gia mục tiêu.
Thuế quan khiến “quốc gia chi phí tốt nhất” trở thành mục tiêu di động
Từng là một yếu tố ổn định, thuế quan giờ đây tái xuất như một yếu tố biến động mạnh—có khả năng xóa sạch lợi thế chi phí. Ví dụ, phân tích truyền thống cho thấy sản xuất tại Mexico mang lại lợi thế chi phí sản xuất và giao hàng trung bình 16% so với Mỹ trên các ngành công nghiệp, nhưng lợi thế này nhanh chóng biến mất dưới áp lực thuế quan. Khoảng 20% số người trả lời khảo sát vận hành nhà máy tại Mexico báo cáo rằng thuế quan 10% khiến xuất khẩu không còn khả thi về mặt kinh tế; con số này tăng vọt lên 90% với thuế quan 25%.Trong bối cảnh này, các nhà sản xuất phải vượt qua so sánh chi phí tĩnh và áp dụng một lăng kính mới—mà chúng ta sẽ gọi là ngưỡng thuế quan. Ngưỡng này biểu thị mức thuế mà tại đó giá trị hiện tại của việc nội địa hóa sản xuất vượt qua giá trị của việc tiếp tục nhập khẩu hàng hóa và trả thuế. Nói cách khác, khi thuế vượt quá ngưỡng này, nội địa hóa trở thành lựa chọn khả thi hơn về tài chính. Ngưỡng này cụ thể cho từng trường hợp và được định hình bởi ba yếu tố chính:
Cơ cấu chi phí
Ngưỡng thuế quan tăng khi phần lớn chi phí sản xuất liên quan đến các yếu tố mà thị trường địa phương bất lợi—chẳng hạn như chi phí lao động cao hơn ở Mỹ so với Trung Quốc. Ví dụ, sản xuất pin, vốn là ngành sử dụng nhiều tài sản với chi phí lao động thấp, có thể hợp lý hóa nội địa hóa với thuế quan chỉ từ 10 đến 15%. Ngược lại, với việc lắp ráp điện thoại thông minh—nơi lao động chiếm phần lớn chi phí—nội địa hóa chỉ hợp lý khi thuế quan cao hơn nhiều (30 đến 35%) để bù đắp chênh lệch chi phí lao động tại Mỹ.
Cặp quốc gia
Ngưỡng thuế quan tăng khi chi phí bất lợi của quốc gia mục tiêu tăng so với địa điểm hiện tại. Chẳng hạn, khi sản xuất pin cho thị trường châu Âu, chi phí yếu tố cạnh tranh của Hungary khiến việc chuyển sản xuất từ Hàn Quốc sang Hungary khả thi với thuế quan dưới 5%. Nhưng việc chuyển từ Hàn Quốc sang Đức yêu cầu thuế quan từ 20 đến 25%, vì Đức có chi phí lao động và năng lượng cao hơn đáng kể.
Khả năng chuyển giao chi phí thuế quan
Ngưỡng thuế quan tăng khi các công ty có thể chuyển chi phí thuế quan sang khách hàng—phụ thuộc phần lớn vào sức mạnh định giá và mức độ cạnh tranh. Ví dụ, các ngành có sản phẩm khác biệt mạnh, như thiết bị y tế hoặc máy móc công nghiệp, có thể hấp thụ một phần thuế quan thông qua tăng giá với mức giảm khối lượng tối thiểu. Ngược lại, các ngành có sản phẩm dễ thay thế, như nội thất, thấy biên lợi nhuận giảm nhanh chóng, ngay cả ở mức thuế thấp. Dữ liệu khảo sát BHI cho thấy thuế quan 10% khiến thương mại không khả thi đối với chỉ 5% công ty thiết bị y tế và máy móc công nghiệp, so với 50% trong ngành nội thất. Mức độ tăng giá phụ thuộc vào cơ cấu chi phí và cặp quốc gia—ví dụ, chuyển một sản phẩm sử dụng nhiều lao động từ quốc gia chi phí thấp sang quốc gia chi phí cao dẫn đến tăng giá lớn hơn so với việc chuyển một sản phẩm sử dụng nhiều tài sản.
Nhu cầu về lập kế hoạch kịch bản tùy biến
Hiểu được ngưỡng thuế quan cho từng sản phẩm và địa điểm là điều cần thiết—nhưng cần cân nhắc với các thuế quan tiềm năng, vốn vẫn rất bất định. Sự bất định này bao gồm cả mức độ và thời gian: Một số thuế quan có thể tăng đột ngột do thay đổi chính trị hoặc tranh chấp thương mại, trong khi những thuế quan khác có thể được áp dụng dần dần hoặc không đồng đều giữa các ngành và tuyến thương mại.Trong môi trường này, các nhà điều hành phải vượt qua các giả định tĩnh và áp dụng lập kế hoạch dựa trên kịch bản như một công cụ phân tích cốt lõi. Các nhà sản xuất hàng đầu mô phỏng các mức thuế quan—như 5%, 15% và 25%—để đánh giá xem một quyết định nội địa hóa có còn khả thi qua nhiều kết quả chính sách khác nhau hay không. Họ xem xét các kịch bản như việc bãi bỏ thuế quan dưới các chính quyền mới, sự chuyển dịch dài hạn sang chủ nghĩa bảo hộ, hoặc việc áp dụng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu. Các đội ngũ liên chức năng—bao gồm vận hành, chiến lược, pháp lý, thuế và quan hệ chính phủ—hợp tác để dự đoán các diễn biến này và kiểm tra độ bền vững của các quyết định về dấu chân sản xuất.
Loại phân tích độ nhạy có cấu trúc này tiết lộ những kết hợp sản phẩm-địa điểm nào có thể chịu được các cú sốc bên ngoài—và những kết hợp nào phụ thuộc vào các giả định ngắn hạn dễ vỡ. Các kịch bản cũng phải tính đến việc các quyết định và triển khai dấu chân sản xuất vốn dĩ chậm thay đổi. Trong khi việc xây dựng một nhà máy mới có thể mất nhiều năm, thuế quan có thể thay đổi chỉ qua một quyết định chính sách. Do đó, các nhà lãnh đạo phải đưa ra quyết định hôm nay, nhưng hiệu quả có thể chỉ xuất hiện trong một môi trường địa chính trị rất khác. Điều này làm tăng độ phức tạp và khiến lập kế hoạch dựa trên kịch bản trở thành một mệnh lệnh chiến lược cho các nhà sản xuất đối mặt với biến động toàn cầu.
Tự động hóa có thể bù đắp chi phí nội địa hóa
Dù các công ty chọn nội địa hóa hay không, thuế quan sẽ làm tăng chi phí: Nếu một nhà sản xuất giữ nguyên dấu chân hiện tại, họ (hoặc khách hàng của họ) sẽ phải trả thêm thuế quan, và nếu chuyển sang các quốc gia kém cạnh tranh về chi phí, họ sẽ chịu chi phí phạt.Cũng như cần tính toán ngưỡng thuế quan, các nhà sản xuất xem xét nội địa hóa phải đánh giá mức độ chi phí phạt của nội địa hóa đối với sản phẩm của họ, xem xét sự khác biệt về chi phí yếu tố, tiết kiệm chi phí hậu cần và mất hiệu ứng quy mô. Ví dụ, phân tích của HRB cho thấy việc chuyển lắp ráp điện thoại thông minh từ Trung Quốc sang Mỹ làm tăng chi phí cuối cùng lên 31%, sản xuất khung xe đạp tăng 22%, và sản xuất pin tăng 10%, giả sử sử dụng thiết lập sản xuất tương tự và nguyên liệu đầu vào có nguồn gốc toàn cầu. Mặc dù kết quả thay đổi tùy theo cặp quốc gia được chọn, phương pháp luận cơ bản có thể được áp dụng phổ quát.
Việc giảm chi phí vận chuyển từ sản xuất nội địa có thể giảm chi phí phạt trong một số trường hợp, nhưng ngày càng nhiều, chính “nhà máy của tương lai” mới thực sự có thể thay đổi cục diện trong việc bù đắp—và trong một số trường hợp loại bỏ hoàn toàn—chi phí này. HRB định nghĩa nhà máy của tương lai là nghệ thuật của những gì có thể đạt được trong thiết kế sản xuất, bao gồm bố trí hiệu quả nhất, quy trình số hóa hỗ trợ AI và các công nghệ tự động hóa tiên tiến. Những nhà máy này phần lớn tự kiểm soát và tự chủ.
Bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ sử dụng nhiều lao động, nhà máy của tương lai nâng cao khả năng cạnh tranh chi phí tổng thể, đặc biệt là bằng cách giảm chi phí lao động. Mặc dù lợi ích của nó áp dụng trên toàn cầu, chúng đặc biệt rõ rệt ở các quốc gia chi phí cao. Bằng cách giảm sự phụ thuộc vào lao động đắt đỏ, nhà máy của tương lai có thể giúp thu hẹp khoảng cách chi phí lao động vốn từ lâu đã hạn chế tính khả thi của sản xuất trong nước.
Tuy nhiên, tác động của nhà máy của tương lai thay đổi theo ngành, tùy thuộc vào các yếu tố như cường độ lao động và năng lượng, tiềm năng tự động hóa và sự gần gũi với khách hàng. Ví dụ, trong lắp ráp điện thoại thông minh, tự động hóa có thể hỗ trợ các nhiệm vụ như kiểm tra quang học và đặt linh kiện, nhưng tự động hóa khâu lắp ráp cuối cùng vẫn còn thách thức và tốn kém. Điều này có nghĩa là việc nội địa hóa sản xuất từ Trung Quốc về Mỹ (giả sử triển khai nhà máy của tương lai ở cả hai địa điểm) có thể giảm chi phí phạt từ 31% xuống 25%, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn.
Ngược lại, sản xuất khung xe đạp, chuyển sang các tế bào hàn tự động cao cho khung nhôm hoặc kỹ thuật đúc phun tiên tiến cho khung sợi carbon, hưởng lợi đáng kể hơn từ nhà máy của tương lai. Kết hợp với tiết kiệm hậu cần cao, những đổi mới này có thể giảm chi phí phạt của việc đưa sản xuất từ Trung Quốc về Mỹ từ 22% xuống gần bằng không.
Đừng bỏ qua môi trường bên ngoài
Mặc dù mô hình định lượng về thuế quan và tác động của nhà máy của tương lai đối với chi phí nội địa hóa cung cấp một nền tảng vững chắc, các nhà lãnh đạo không thể bỏ qua các yếu tố chiến lược định tính như khả năng tiếp cận lao động lành nghề, sự ổn định chính trị và quy định, và sự gần gũi với các thị trường chính. Ngay cả khi thuế quan hoặc nhà máy của tương lai gợi ý nội địa hóa, tính khả thi trong thế giới thực có thể kể một câu chuyện khác—và ngược lại.Trong khảo sát của BCG, 30% giám đốc điều hành sản xuất đánh giá các yếu tố định tính này và các yếu tố khác quan trọng hơn chi phí đơn thuần. Trên các ngành, sự sẵn có của lao động chất lượng cao được đánh giá là yếu tố định tính quan trọng nhất khi thiết kế dấu chân sản xuất, trong khi các yếu tố khác phụ thuộc nhiều hơn vào ngành cụ thể.
Ví dụ, lắp ráp điện thoại thông minh đòi hỏi số lượng lớn lao động được đào tạo có khả năng xử lý các nhiệm vụ chính xác, lặp đi lặp lại. Foxconn vận hành các nhà máy với hơn 100.000 nhân viên. Không rõ liệu các nguồn lao động đủ lớn có tồn tại—hoặc sẵn sàng—để hỗ trợ việc di dời quy mô lớn sang các quốc gia chi phí cao hay không. Giá trị thương hiệu cũng có thể là một yếu tố quan trọng. Các thương hiệu xa xỉ có thể tạo ra giá trị từ việc được “sản xuất tại” quốc gia gốc của họ; việc nội địa hóa sang Mỹ có thể làm giảm giá trị này.
Cẩm nang mới cho sản xuất toàn cầu
Cuối cùng, tác động tổng hợp của thuế quan, khả năng tự động hóa bù đắp chi phí nội địa hóa, và môi trường bên ngoài quyết định liệu sản xuất trong nước có thể vượt qua các thiết lập toàn cầu về mặt cạnh tranh tổng thể.Để đánh giá các yếu tố này một cách toàn diện, HRB đã xây dựng một mô hình chấm điểm tích hợp, kết hợp cả yếu tố định lượng và định tính—sử dụng trọng số lấy từ khảo sát toàn cầu của họ với các giám đốc điều hành sản xuất, được tùy chỉnh theo ngành. Khi áp dụng cho các ngành khác nhau, mô hình này cho thấy việc ra quyết định của các nhà lãnh đạo cần được tùy chỉnh đến mức nào.
Lắp ráp điện thoại thông minh
HRB nhận thấy rằng việc nội địa hóa sang Mỹ vẫn khó xảy ra. Việc lắp ráp cuối cùng sử dụng nhiều lao động rất khó để tự động hóa, và Mỹ có thể thiếu nguồn lao động lớn như Trung Quốc đang thống trị. Mặc dù tự động hóa có thể hỗ trợ một số nhiệm vụ như kiểm tra hoặc đặt linh kiện, nó không thể thu hẹp hoàn toàn chi phí phạt. Do đó, ngưỡng thuế quan—ngay cả khi có nhà máy của tương lai—sẽ vượt quá 25%. Trong kịch bản này, các nhà sản xuất có khả năng sẽ ưu tiên các quốc gia chi phí thấp khác như Ấn Độ hoặc Việt Nam để đa dạng hóa. Ví dụ, Apple đang chuyển sản xuất iPhone cho thị trường Mỹ từ Trung Quốc sang Ấn Độ—chứ không phải sang Mỹ—cho thấy con đường rời khỏi Trung Quốc không nhất thiết dẫn đến nội địa hóa.
Sản xuất pin
Phân tích của HRB cho thấy ngành này nằm ở vị trí trung gian. Mức độ sử dụng lao động thấp và các ưu đãi công cộng mạnh mẽ ở các thị trường như Mỹ giúp thu hẹp khoảng cách chi phí. Tuy nhiên, chi phí hậu cần thấp làm giảm lợi ích của việc đưa sản xuất về nước, và các nhà sản xuất Trung Quốc vẫn giữ lợi thế chi phí—được hỗ trợ bởi quy mô, kinh nghiệm và sự trưởng thành của hệ sinh thái. Từ góc độ chiến lược, Trung Quốc tiếp tục thống trị chuỗi cung ứng thượng nguồn, kiểm soát các đầu vào quan trọng như vật liệu hoạt tính cathode, chiếm gần 90% sản lượng toàn cầu. Nội địa hóa có thể khả thi nhưng sẽ yêu cầu thuế quan vừa phải—khoảng 10%—để thu hẹp khoảng cách cạnh tranh.
Sản xuất khung xe đạp
Trong số ba ngành, HRB nhận thấy sản xuất khung xe đạp có khả năng được xem xét để nội địa hóa nhất. Những tiến bộ trong hàn tự động và các quy trình đúc phun sáng tạo, kết hợp với chi phí hậu cần cao, khiến sản xuất trong nước ngày càng cạnh tranh—ngay cả khi không có hỗ trợ thuế quan. Khi tính đến các yếu tố chiến lược, lý do cho sản xuất địa phương càng trở nên mạnh mẽ hơn. Sản xuất tại Mỹ hấp dẫn với sở thích tiềm năng “Sản xuất tại Mỹ”, và nó cho phép hợp tác chặt chẽ hơn giữa các thương hiệu xe đạp và nhà sản xuất khung tại cùng địa điểm, giảm thời gian phát triển. Nhà máy của tương lai cũng mang lại cơ hội quan trọng để bù đắp cho việc tăng giá tiêu dùng do thuế quan, như có thể thấy trong thị trường xe đạp Mỹ.
Đối với các CEO, thông điệp rất rõ ràng: các quy tắc truyền thống để thiết kế dấu chân sản xuất toàn cầu không còn áp dụng. Để xác định cách điều chỉnh hoạt động của mình, các nhà điều hành đang bắt đầu bằng việc áp dụng một bộ lọc ban đầu với bốn câu hỏi định hướng để đánh giá liệu một động thái nội địa hóa có đáng để phân tích sâu hơn hay thậm chí có thể bị giảm ưu tiên:
- Thuế quan: Liệu các thuế quan dự kiến có làm xói mòn biên lợi nhuận không?
- Chi phí nội địa hóa: Chi phí phạt từ nội địa hóa có đáng kể không?
- Nhà máy của tương lai: Liệu tự động hóa và số hóa có thể (ít nhất một phần) bù đắp các chi phí phạt này không?
- Môi trường bên ngoài: Có bất kỳ rào cản hay lợi thế nào đối với nội địa hóa không?
Chỉ bằng cách hiểu các yếu tố này—và cách chúng giao thoa—các nhà lãnh đạo mới có thể điều hướng một cảnh quan địa chính trị không ngừng phát triển. Thành công sẽ phụ thuộc vào việc ra quyết định linh hoạt, kết hợp mô hình định lượng với phán đoán chiến lược trong điều kiện bất định.
- Nghiên cứu của Daniel Kuepper, Nikolaus Lang and Jan Nordemann trên Havard Business Review
Nhận xét
Đăng nhận xét