Tác động tâm lý xã hội từ cơn bão sa thải do AI & Tự động hóa


Dario Amodei, nhà nghiên cứu AI kiêm đồng sáng lập và CEO của Anthropic, nói "Đến năm 2027, các mô hình AI của chúng tôi sẽ thông minh hơn tất cả các Tiến sĩ."

Dario đã có nhiều tiên đoán hoàn toàn chính xác trong những năm gần đây. Nên giờ mỗi lời tuyên bố của anh ấy phát ra lại khiến giới công nghệ và báo chí nín thở sợ hãi. Chưa cần biết mục đích của Dario khi nói vậy là gì, nhưng một điều không thể phủ nhận là AI và tự động hóa đang phát triển với tốc độ đáng kinh ngạc hơn bao giờ hết, trên hầu hết mọi lĩnh vực liên quan đến tri thức. Vì thế, tất cả những công việc liên quan tới tri thức như dịch thuật, tư vấn, lập trình, thiết kế, marketing, kế toán... sẽ thay đổi khủng khiếp trong vòng 5 năm tới.

1. Hiện trạng việc làm tri thức (knowledge jobs)

Cơn bão mất việc làm trong các lĩnh vực trí thức và công nghệ, đặc biệt do tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa, là một vấn đề đáng chú ý trên toàn cầu nói chung hiện nay.

Toàn cầu

Theo báo cáo của Goldman Sachs (2023), AI có thể tự động hóa khoảng 300 triệu việc làm toàn thời gian trên toàn cầu, đặc biệt ảnh hưởng đến các lĩnh vực trí thức như xử lý dữ liệu, kế toán, và dịch vụ khách hàng. Khoảng 18% công việc toàn cầu có nguy cơ bị tự động hóa, với các quốc gia phát triển như Hồng Kông, Israel, Nhật Bản, Thụy Điển và Mỹ chịu ảnh hưởng mạnh nhất.

McKinsey Global Institute (2025) dự đoán 69% nhiệm vụ xử lý dữ liệu có thể được tự động hóa bằng công nghệ hiện tại.

Gartner dự báo đến năm 2025, 95% tương tác dịch vụ khách hàng sẽ do AI thực hiện, thay thế một phần lớn công việc trong lĩnh vực này.

Oxford Economics (2025) dự đoán đến năm 2030, 20 triệu việc làm trong ngành sản xuất trên toàn cầu có thể bị thay thế bởi robot và AI.

Báo cáo của Financial Stability Board (2025) cho thấy 28% công việc trong lĩnh vực ngân hàng tại Anh có nguy cơ bị tự động hóa. Trong khi đó, 25,4% công việc kế toán (kế toán viên có chứng chỉ) cũng đối mặt nguy cơ tương tự.

Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO, 2023), tỷ lệ thất nghiệp toàn cầu của thanh niên (15-24 tuổi) là 13% vào năm 2023, dự kiến giảm nhẹ xuống 12,8% trong năm 2024-2025, nhưng các ngành công nghệ cao vẫn chịu áp lực lớn do tự động hóa.

Tuy nhiên, bức tranh không chỉ toàn màu đen. Công nghệ cũng mang tới vô số cơ hội mới, mà có thể con người chưa sớm nhận ra ngay lúc này. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF, 2020) dự báo AI có thể làm mất 85 triệu việc làm nhưng đồng thời tạo ra 97 triệu cơ hội việc làm mới đến năm 2025, chủ yếu trong các lĩnh vực như lập trình, khoa học dữ liệu, và phát triển phần mềm.

VnExpress (2023) dự báo các lĩnh vực như giáo dục (tăng 3 triệu việc làm) và nông nghiệp (tăng 4 triệu việc làm) sẽ có sự gia tăng việc làm nhờ ứng dụng công nghệ mới.

Việt Nam

Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam (2024), tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động quý 3/2024 là 2,24%, giảm so với quý trước và cùng kỳ năm 2023. Số người thất nghiệp khoảng 1,05 triệu người, giảm 22.200 người so với quý trước và 24.300 người so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, thanh niên (15-24 tuổi) có tỷ lệ thất nghiệp cao hơn, ở mức 7,75%, đặc biệt ở khu vực thành thị (8,33%).

Tỷ lệ thiếu việc làm trong độ tuổi lao động năm 2023 là 2,01%, giảm 0,2% so với năm 2022, nhưng khu vực công nghiệp và xây dựng ghi nhận số lao động thiếu việc làm tăng thêm 62.200 người so với cùng kỳ năm trước, cho thấy áp lực trong các ngành công nghệ cao.

Quý 2/2023 ghi nhận 241.500 lao động nghỉ giãn việc, chủ yếu trong các ngành công nghiệp thâm dụng lao động như da giày (66,3%) và dệt may (14,4%), tập trung ở các tỉnh như Thanh Hóa, Bình Phước, và Ninh Bình.

Theo Goldman Sachs (2023), Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia ít bị ảnh hưởng bởi tự động hóa AI so với các nước phát triển, nhờ lực lượng lao động giá rẻ và cơ cấu kinh tế đa dạng. Tuy nhiên, các ngành trí thức như kế toán, xử lý dữ liệu, và dịch vụ khách hàng vẫn đối mặt nguy cơ bị thay thế.

VietnamWorks (2023) báo cáo nhu cầu tuyển dụng trong các ngành công nghệ như lập trình viên và chuyên gia dữ liệu tăng 35% mỗi năm từ 2020-2023. Các công ty như FPT và Viettel Solutions đã tạo ra hàng nghìn việc làm mới trong lĩnh vực giải pháp số.

Báo cáo từ Tạp chí Kinh tế và Dự báo (2025) cho thấy AI đang làm giảm số lượng việc làm trong các ngành truyền thống nhưng đồng thời tạo cơ hội mới trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, và an ninh mạng. Việt Nam cần đầu tư vào đào tạo kỹ năng để thích ứng với xu hướng này.

Tuy nhiên, lực lượng lao động Việt Nam có nhiều hạn chế. Tính đến cuối năm 2023, khoảng 38 triệu lao động (73% lực lượng lao động) tại Việt Nam chưa qua đào tạo chuyên môn, gây khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghệ cao.

Tỷ lệ lao động phi chính thức chiếm hơn 60% tổng số lao động, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ, làm gia tăng rủi ro mất việc làm trong bối cảnh tự động hóa.

Thanh niên tốt nghiệp đại học đối mặt với khó khăn trong việc tìm việc làm phù hợp do thiếu kỹ năng thực hành và sự không phù hợp giữa đào tạo và nhu cầu thị trường.

Như vậy, mặc dù ít bị ảnh hưởng hơn các nước phát triển, Việt Nam vẫn cần giải quyết thách thức về chất lượng lao động và đào tạo kỹ năng để tận dụng cơ hội từ AI và chuyển đổi số. Chính phủ cần đẩy mạnh các chính sách hỗ trợ đào tạo, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ, và người lao động cần chủ động nâng cao kỹ năng mềm, ngoại ngữ, và kiến thức công nghệ.

2. Dự báo về năng lực của AI trong 3-5 năm tới

Các dự báo của những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) về năng lực của AI trong tương lai gần cho thấy một bức tranh đầy tham vọng nhưng cũng đi kèm những cảnh báo về tác động lớn đến xã hội, bao gồm cả việc làm trong các lĩnh vực trí thức và công nghệ.

Sam Altman, người đứng sau sự phát triển của ChatGPT và các mô hình ngôn ngữ lớn như GPT-4, có những nhận định lạc quan nhưng cũng thực tế về tương lai của AI. Altman tin rằng AGI – hệ thống AI có khả năng thực hiện hầu hết các nhiệm vụ nhận thức ngang bằng hoặc vượt trội hơn con người – có thể đạt được trong vài năm tới, thậm chí sớm nhất vào năm 2025 hoặc 2026.

Altman khẳng định OpenAI đã biết cách xây dựng AGI theo định nghĩa truyền thống, tức là AI thông minh ngang hoặc hơn con người ở hầu hết các lĩnh vực trí tuệ. Tại Hội nghị DealBook của The New York Times (tháng 12/2024), Altman nhấn mạnh rằng sự xuất hiện của AGI sẽ không gây ra thay đổi đột ngột, nhưng tác động dài hạn đến xã hội và kinh tế sẽ rất sâu rộng.

Altman dự đoán AI không chỉ dừng lại ở AGI mà sẽ tiến tới siêu trí tuệ (superintelligence), tức là các hệ thống vượt xa khả năng của AGI, có thể thúc đẩy khám phá khoa học và đổi mới ở mức độ chưa từng có. Anh cho rằng siêu trí tuệ có thể giúp nhân loại giải quyết các vấn đề lớn như chữa trị bệnh tật, tối ưu năng lượng, và thúc đẩy kinh tế toàn cầu. Anh hình dung một tương lai nơi mỗi người có “đội ngũ AI cá nhân” hoạt động như các chuyên gia ảo trong mọi lĩnh vực, từ chăm sóc y tế đến sáng tạo nội dung, giúp con người đạt được những điều mà trước đây tưởng chừng không thể.

Altman thừa nhận AI sẽ thay thế nhiều công việc trong lĩnh vực tri thức, đặc biệt là các công việc mang tính lặp lại hoặc yêu cầu kỹ năng cao như giải toán phức tạp hoặc lập trình. Anh dự đoán AI có thể sánh ngang với trình độ tiến sĩ trong một số lĩnh vực, như đã thể hiện qua khả năng đạt điểm cao trong các cuộc thi toán khó nhất thế giới vừa qua.

Tuy nhiên, anh lạc quan rằng AI sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, đặc biệt trong các lĩnh vực như phát triển “tác nhân AI” (AI agents) – những hệ thống tự động hóa quy trình làm việc phức tạp. Altman nhấn mạnh rằng con người luôn giỏi trong việc tìm ra những công việc mới mẻ để làm. Altman cũng cảnh báo rằng nếu cơ sở hạ tầng tính toán (chip, năng lượng) không được mở rộng, AI có thể trở thành tài nguyên khan hiếm, chỉ phục vụ người giàu, dẫn đến bất bình đẳng xã hội. Vì thế, Altman kêu gọi giảm chi phí tính toán để AI trở nên phổ biến hơn.

Trong bài blog năm 2024, Altman gọi tương lai là “Kỷ nguyên trí tuệ” (The Intelligence Age), nơi AI sẽ cách mạng hóa cuộc sống hàng ngày, từ chăm sóc sức khỏe đến giáo dục và giao thông. Anh tin rằng AI sẽ mang lại “thịnh vượng chung” và mở rộng năng lực con người vượt xa những gì tổ tiên từng nghĩ là không thể.


Quay trở lại với Dario Amodei, anh có cái nhìn tập trung vào tốc độ phát triển nhanh chóng của AI và những rủi ro tiềm tàng. Amodei dự đoán AGI có thể xuất hiện trong 2-3 năm tới (2026-2028), với khả năng vượt trội hơn hầu hết con người trong hầu hết các nhiệm vụ nhận thức. Dario gọi AGI là “một quốc gia thiên tài trong trung tâm dữ liệu”, ám chỉ khả năng tạo ra hàng triệu bản sao AI tiên tiến để thúc đẩy khám phá khoa học và kỹ thuật. Anh bày tỏ sự tự tin ngày càng cao về lộ trình đạt được AGI, dựa trên những tiến bộ gần đây trong các mô hình AI tại Anthropic và các công ty khác.

Amodei cảnh báo rằng AI có thể xóa sổ một nửa số công việc văn phòng cơ bản trong vòng 1-5 năm tới, đặc biệt là các công việc liên quan đến xử lý dữ liệu, lập trình, và dịch vụ khách hàng. Anh dự đoán rằng trong vài tháng tới, AI có thể viết 90% mã lập trình, làm thay đổi đáng kể ngành công nghệ thông tin.

Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh rằng sự phát triển của AI sẽ tạo ra nhu cầu mới trong các lĩnh vực như quản lý AI, phát triển tác nhân AI, và các ngành ít bị ảnh hưởng như chăm sóc sức khỏe hoặc công việc thủ công.

Amodei tin rằng AI tiên tiến có thể rút ngắn thời gian phát triển khoa học, ví dụ như nhân loại sẽ đạt được 100 năm tiến bộ khoa học chỉ trong 5-10 năm, bao gồm việc tìm ra phương pháp chữa trị các bệnh lớn. Amodei nhấn mạnh rằng các mô hình AI đang trên đà vượt qua khả năng lý luận và thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn của con người, đặc biệt trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, và kỹ thuật.

Amodei nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển AI một cách an toàn và có trách nhiệm. Anh cảnh báo rằng nếu không có khung quản lý phù hợp, AGI có thể dẫn đến những rủi ro lớn, bao gồm việc sử dụng sai mục đích (ví dụ: trong quân sự hoặc deepfake) hoặc mất kiểm soát. Ông ủng hộ việc hợp tác quốc tế để xây dựng các quy tắc bền vững, đảm bảo AI mang lại lợi ích cho toàn nhân loại mà không gây ra bất bình đẳng hoặc nguy cơ tồn vong.


Nói chung, giống Amodei và Altman, các chuyên gia AI đều đồng ý rằng AGI đang đến gần (trong 2-5 năm tới) và sẽ thay đổi mạnh mẽ thị trường lao động, đặc biệt trong các lĩnh vực trí thức như lập trình, kế toán, và dịch vụ khách hàng... Họ nhấn mạnh rằng AI không chỉ thay thế công việc mà còn tạo ra cơ hội mới, đặc biệt cho những người có kỹ năng phát triển và quản lý AI. Họ cảnh báo về nguy cơ bất bình đẳng nếu AI không được phổ biến rộng rãi hoặc nếu cơ sở hạ tầng tính toán không đủ để đáp ứng nhu cầu.

Một số người như Altman lạc quan hơn về tác động tích cực của AI, nhấn mạnh vào “thịnh vượng chung” và khả năng AI mở ra kỷ nguyên mới của nhân loại.

Nhưng số khác theo quan điểm của Amodei, tập trung nhiều hơn vào tốc độ phát triển nhanh chóng và những rủi ro tiềm tàng, nhấn mạnh việc cần có khung quản lý chặt chẽ để kiểm soát AGI.

Dựa trên các dự báo này, Việt Nam sẽ đối mặt với cả cơ hội và thách thức. Các ngành công nghệ cao như phát triển AI, khoa học dữ liệu, và an ninh mạng sẽ có nhu cầu lớn, phù hợp với Chiến lược quốc gia về AI đến năm 2030 của Việt Nam. Các công ty như FPT và Viettel Solutions có thể tận dụng để tạo thêm việc làm. Các công việc văn phòng cơ bản (kế toán, nhập liệu, dịch vụ khách hàng...) có nguy cơ bị thay thế cao, đòi hỏi người lao động phải nâng cao kỹ năng số và học hỏi suốt đời. Với 73% lực lượng lao động chưa qua đào tạo chuyên môn (Tổng cục Thống kê, 2024), Việt Nam cần đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo lại.

3. Tác động tâm lý xã hội

Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI) và tình trạng mất việc làm trong các lĩnh vực trí thức đang gây ra những tác động tâm lý và xã hội nghiêm trọng với nhiều đối tượng xã hội.

Các nghiên cứu năm 2023 chỉ ra rằng mất việc làm do AI, đặc biệt trong các lĩnh vực như kế toán, lập trình, và dịch vụ khách hàng, dẫn đến căng thẳng, lo âu, và trầm cảm ở người lao động. Nhận thức tiêu cực về AI (ví dụ: sợ bị thay thế) làm gia tăng cảm giác bất an và nghi ngờ bản thân. Sự tự động hóa khiến nhiều người cảm thấy kỹ năng của họ không còn giá trị, dẫn đến giảm sự tự tin và động lực làm việc.

Những người quản lý hoặc lãnh đạo phải đưa ra quyết định sa thải do áp lực từ tự động hóa AI cũng trải qua căng thẳng và cảm giác tội lỗi, đặc biệt khi sa thải diễn ra ở quy mô lớn. Tuy nhiên, mức độ tác động tâm lý đối với nhóm này ít được nghiên cứu chi tiết hơn so với người lao động. 

Nghiên cứu cũng cho thấy sinh viên tốt nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm việc làm phù hợp do sự cạnh tranh từ AI, đặc biệt trong các ngành trí thức. Khoảng 44-67% sinh viên bày tỏ lo ngại về cơ hội việc làm bị thu hẹp. Nhận thức tiêu cực về AI làm gia tăng lo âu, trầm cảm, và giảm động lực học tập ở sinh viên, do họ cảm thấy kiến thức và kỹ năng học được có thể không còn phù hợp với thị trường lao động.

Với xã hội nói chung, sự phát triển nhanh của AI, nếu không được quản lý tốt, có thể làm gia tăng bất bình đẳng khi chỉ một nhóm nhỏ được hưởng lợi từ công nghệ. Điều này làm suy giảm niềm tin vào các tổ chức và hệ thống kinh tế. 

AI không chỉ thay thế công việc trí thức mà còn tạo ra nhu cầu mới trong các lĩnh vực như phát triển AI, khoa học dữ liệu, và an ninh mạng. Tuy nhiên, với 73% lao động Việt Nam chưa qua đào tạo chuyên môn (Tổng cục Thống kê, 2024), việc thích nghi với các công việc mới này là một thách thức lớn.

Mặc dù có nhiều nghiên cứu về tác động của AI, dữ liệu cụ thể về mức độ sang chấn tâm lý ở các nhóm khác nhau (người sa thải, người quản lý, sinh viên...) còn hạn chế, đặc biệt tại Việt Nam. Các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào các nước phát triển.

Khủng hoảng niềm tin (Crisis of Confidence)

Đây là trạng thái tâm lý khi cá nhân hoặc nhóm mất niềm tin vào bản thân, tổ chức, hoặc hệ thống xã hội do cảm giác bất an, không chắc chắn về tương lai. Trong bối cảnh AI và sa thải hàng loạt, người lao động mất niềm tin vào khả năng cạnh tranh với AI, dẫn đến tự nghi ngờ (self-doubt) và giảm lòng tự trọng (low self-esteem); người sử dụng lao động có cảm giác bất lực khi phải đưa ra quyết định sa thải hoặc lo lắng về việc quản lý lực lượng lao động trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng; người mới ra trường lo âu về tương lai nghề nghiệp (career anxiety) và cảm giác không phù hợp với thị trường lao động (mismatch anxiety).

Lo âu công việc (Job Insecurity Anxiety)

Thuật ngữ này mô tả trạng thái lo lắng kéo dài liên quan đến sự không chắc chắn về việc làm, bao gồm nguy cơ mất việc, giảm cơ hội thăng tiến, hoặc không thể tìm được việc làm phù hợp. Đây là một khái niệm phổ biến trong tâm lý học tổ chức (organizational psychology).

Trong bối cảnh AI, 
  • Người lao động lo sợ bị thay thế bởi tự động hóa, dẫn đến căng thẳng mãn tính (chronic stress) và cảm giác bất lực (learned helplessness).
  • Sinh viên mới tốt nghiệp đối mặt với “lo âu về tương lai nghề nghiệp” (career future anxiety), khi các ngành trí thức như lập trình, kế toán bị AI ảnh hưởng mạnh.
  • Theo nghiên cứu năm 2023, nhận thức tiêu cực về AI làm gia tăng lo âu công việc, đặc biệt ở những người làm trong các lĩnh vực dễ bị tự động hóa.

Sang chấn tâm lý do mất việc (Unemployment-Related Psychological Trauma)

Mất việc làm, đặc biệt trong các ngành trí thức, có thể gây ra sang chấn tâm lý (psychological trauma), bao gồm cảm giác mất mát (loss), giảm giá trị bản thân (diminished self-worth), và rối loạn lo âu (anxiety disorders). Trong tâm lý học, đây thường được nghiên cứu dưới khái niệm “tác động tâm lý của thất nghiệp” (psychological impact of unemployment).
  • Người bị sa thải do AI có thể trải qua “sang chấn công nghệ” (technological displacement trauma), một dạng sang chấn tâm lý liên quan đến việc bị công nghệ thay thế, dẫn đến cảm giác bị bỏ rơi hoặc vô dụng.
  • Người sử dụng lao động ra quyết định sa thải có thể trải qua “căng thẳng đạo đức” (moral distress), cảm giác tội lỗi hoặc mâu thuẫn nội tâm khi phải sa thải nhân viên để áp dụng AI.

Hội chứng tự nghi ngờ (Self-Doubt Syndrome)

Đây là trạng thái tâm lý khi cá nhân nghi ngờ năng lực, giá trị, hoặc khả năng thích nghi của bản thân, thường xuất hiện trong bối cảnh thay đổi lớn (như tự động hóa AI). Trong tâm lý học, nó liên quan đến khái niệm “hội chứng kẻ mạo danh” (imposter syndrome) hoặc “giảm lòng tự trọng” (low self-esteem).
  • Người lao động cảm thấy kỹ năng của mình không còn phù hợp, dẫn đến nghi ngờ bản thân và mất động lực phát triển nghề nghiệp.
  • Sinh viên mới tốt nghiệp, đặc biệt ở Việt Nam (với 73% lao động chưa qua đào tạo chuyên môn, Tổng cục Thống kê, 2024), có thể cảm thấy kiến thức học được không đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động bị chi phối bởi AI.

Mất lòng tin xã hội (Social Distrust)

Trong tâm lý học xã hội, mất lòng tin xã hội xảy ra khi cá nhân hoặc nhóm mất niềm tin vào các tổ chức, hệ thống kinh tế, hoặc xã hội nói chung. Trong bối cảnh AI, điều này có thể xuất phát từ nhận thức rằng công nghệ chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm nhỏ (doanh nghiệp lớn, giới tinh hoa), làm gia tăng bất bình đẳng.

Biểu hiện dễ thấy nhất ở các nhóm đối tượng:
  • Người lao động mất niềm tin vào các nhà tuyển dụng, cho rằng họ ưu tiên AI hơn con người.
  • Người sử dụng lao động lo ngại về khả năng duy trì lòng tin của nhân viên trong bối cảnh sa thải hàng loạt.
  • Sinh viên mới ra trường cảm thấy hệ thống giáo dục không chuẩn bị đủ cho họ để cạnh tranh với AI, dẫn đến mất niềm tin vào các thiết chế giáo dục và xã hội.

Căng thẳng công nghệ (Technostress)

Đây là thuật ngữ trong tâm lý học chỉ căng thẳng tâm lý do việc tiếp xúc hoặc thích nghi với công nghệ mới, đặc biệt khi công nghệ thay đổi nhanh chóng. Trong bối cảnh AI, technostress xuất hiện khi người lao động phải học lại kỹ năng mới hoặc sợ bị công nghệ thay thế.

Bối cảnh hiện nay,
  • Người lao động trí thức (như lập trình viên, kế toán) đối mặt với áp lực học các công cụ AI để duy trì việc làm, dẫn đến căng thẳng và kiệt sức (burnout).
  • Sinh viên mới tốt nghiệp cảm thấy áp lực phải thành thạo công nghệ AI ngay từ đầu, làm gia tăng lo âu học tập (academic anxiety).


Ở Việt Nam, tuy nhiên, với tỷ lệ thất nghiệp thanh niên cao (7,75%, Tổng cục Thống kê, 2024), các vấn đề như lo âu công việc và tự nghi ngờ có thể nghiêm trọng hơn so với thế giới.


Trước hiện tượng xã hội ngày càng tăng này, các Chính phủ và doanh nghiệp cần đầu tư vào chương trình đào tạo kỹ năng AI, dữ liệu, và an ninh mạng để giúp người lao động thích nghi.

Một số Chính phủ cung cấp các chương trình tư vấn tâm lý cho người bị sa thải và sinh viên mới tốt nghiệp để giảm lo âu và xây dựng lại lòng tin. Đồng thời, nhiều nơi đã và đang xây dựng khung quản lý AI minh bạch, đảm bảo công nghệ mang lại lợi ích chung và giảm bất bình đẳng.

Nhận xét

Popular Posts

Kỹ năng quan trọng nhất không ai dạy bạn - Zat Rana

Mark Manson: Qui tắc của Kant

Những lời chúc khai trương cửa hàng, doanh nghiệp hay nhất

Dành cho người khởi nghiệp: Sức mạnh của việc Không Làm Gì

Machine Learning cho mọi người - 5: Học tăng cường (Reinforcement Learning)