Việt Nam ở đâu 10 năm nữa (2035)?
Năm 2025 đã trôi qua hơn một nửa, chứng kiến nhiều bước ngoặt của Việt Nam về mặt nội hàm, không phải chỉ hình thức.
Nền kinh tế tưng bừng với cung tiền lớn, lãi suất thấp, và tín dụng tăng cao cho thấy chính sách tiền tệ mở rộng, kích thích tăng trưởng. Điều này có thể thúc đẩy đầu tư, tiêu dùng, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lạm phát hoặc bong bóng tài sản nếu không được kiểm soát tốt.
Về chính trị, bộ máy chính quyền cởi mở, nhiệt huyết, và tham vọng, cùng với Nghị quyết 68 (giả định là cải cách hành chính mạnh mẽ, cởi trói cho khu vực tư nhân), cho thấy Việt Nam đang tạo điều kiện thuận lợi cho kinh doanh và đổi mới.
Việt Nam hiện có lợi thế từ dân số trẻ, tầng lớp trung lưu tăng trưởng, và vị trí địa chính trị thuận lợi trong chuỗi cung ứng toàn cầu.Trong các diễn đàn kinh tế, chúng ta thường lấy Singapore làm mục tiêu để so sánh và phấn đấu. Singapore gần gũi với Việt Nam, là một trong những nền kinh tế phát triển nhất thế giới, với các đặc điểm nổi bật đều thuộc hàng số má trên các bảng xếp hạng toàn cầu. GDP bình quân đầu người của Singapore khoảng 82.000 USD (2023, theo IMF, điều chỉnh theo PPP). Việt Nam hiện nay khoảng 4.000-5.000 USD (2023, theo World Bank). Để đạt mức Singapore hiện tại, Việt Nam cần tăng GDP bình quân đầu người gấp 16-20 lần. Singapore có cơ sở hạ tầng hiện đại, cảng biển và sân bay hàng đầu thế giới, hệ thống giao thông công cộng hiệu quả. Về thể chế và pháp lý, Singapore nổi tiếng với môi trường kinh doanh minh bạch, pháp quyền mạnh mẽ, ít tham nhũng (xếp hạng 5/180 trong Chỉ số Nhận thức Tham nhũng 2023 của Transparency International). Singapore là trung tâm tài chính, công nghệ, và đổi mới sáng tạo, với các chính sách thu hút nhân tài và đầu tư nước ngoài. Họ có hệ thống giáo dục hàng đầu, lực lượng lao động chất lượng cao, và tỷ lệ biết chữ gần 100%.
Nhìn vào lịch sử hiện đại, một số quốc gia đã đạt được tăng trưởng kinh tế vượt bậc trong thời gian ngắn, thường được gọi là "kỳ tích kinh tế".
Điển hình là Hàn Quốc giai đoạn 1960-1990, từ một quốc gia nghèo sau chiến tranh, Hàn Quốc đạt GDP bình quân đầu người từ 100 USD (1960) lên khoảng 10.000 USD (1990), nhờ cải cách công nghiệp hóa, đầu tư vào giáo dục, và xuất khẩu. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm khoảng 8-10%.
Singapore giai đoạn 1965-1995 là một kỳ tích khác. Từ một quốc gia mới độc lập với GDP bình quân đầu người khoảng 500 USD (1965), Singapore đạt khoảng 20.000 USD vào năm 1995, nhờ chiến lược thu hút FDI, phát triển cảng biển, và xây dựng thể chế minh bạch. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm khoảng 7-8%.Những quốc gia này cho thấy tăng trưởng kinh tế nhanh là khả thi, nhưng cần thực thi đồng thời và lâu dài chính sách nhất quán, thể chế mạnh mẽ, đầu tư vào nguồn nhân lực và hội nhập quốc tế. Các quốc gia trên duy trì cải cách dài hạn, tập trung vào công nghiệp hóa, xuất khẩu, và giáo dục. Họ tăng cường tính minh bạch, chống tham nhũng, và pháp quyền là yếu tố cốt lõi. Họ xác định từ đầu, giáo dục và kỹ năng là nền tảng cho tăng trưởng bền vững. Họ cũng không ngừng thu hút FDI và tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Để đạt mức Singapore hiện nay, Việt Nam cần tăng trưởng GDP bình quân đầu người từ khoảng 5.000 USD (2025) lên 82.000 USD. Điều này yêu cầu một sự tiến triển vượt bậc trên nhiều mặt.
Việt Nam phải có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người duy trì tăng bền vững dài hạn (tương đương GDP tổng thể cũng phải tăng ổn định trong dài hạn, giả định dân số ổn định). Các "kỳ tích kinh tế" như Hàn Quốc hay Trung Quốc đạt 8-10% tăng trưởng GDP bình quân đầu người mỗi năm trong giai đoạn đỉnh cao. Nếu Việt Nam đạt con số tương đương, thì sau 30 năm nữa, chúng ta sẽ có GDP bình quân đầu người ngang Singapore hiện nay.
Singapore có hệ thống pháp lý, cơ sở hạ tầng, và môi trường kinh doanh thuộc hàng top thế giới. Việt Nam, dù có cải cách mạnh mẽ, vẫn cần thời gian để thu hẹp khoảng cách này, đặc biệt trong chống tham nhũng, minh bạch, và chất lượng giáo dục.Kịch bản nào là khả thi cho Việt Nam?
Trong 10 năm, nếu vẫn duy trì các điều kiện thuận lợi như nửa đầu 2025 (cung tiền lớn, lãi suất thấp, cải cách hành chính không ngừng, chính quyền tham vọng), Việt Nam có thể đạt được những bước tiến đáng kể.
Nếu duy trì tốc độ tăng trưởng GDP 6-8% mỗi năm (mức cao so với trung bình toàn cầu), GDP bình quân đầu người của Việt Nam có thể đạt khoảng 12.000-15.000 USD vào năm 2035, tương đương mức của Malaysia hoặc Thái Lan hiện nay.Việt Nam khó có thể đạt trình độ phát triển tương đương Singapore hiện nay trong 10 năm tới (2035), do khoảng cách quá lớn về GDP bình quân đầu người, thể chế, cơ sở hạ tầng, và nguồn nhân lực. Tuy nhiên, với các chính sách đúng đắn và cải cách mạnh mẽ như hiện tại, Việt Nam có thể đạt mức phát triển tương đương các nước trung bình cao như Malaysia hoặc Thái Lan hiện nay. Để tiến gần hơn đến Singapore, Việt Nam cần duy trì cải cách liên tục trong 20-30 năm, tập trung vào giáo dục, thể chế minh bạch, và hội nhập quốc tế.
1. Cải cách hành chính
Cải cách hành chính là nền tảng để tạo môi trường kinh doanh minh bạch, hiệu quả, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nghị quyết 68 và chính quyền 3 cấp cho thấy Việt Nam đang đẩy mạnh cải cách thể chế.
Hiện tại, Việt Nam đang có bộ máy chính quyền cởi mở, táo bạo, và tham vọng nhất kể từ khi thống nhất (30/4/1975). Nghị quyết 68 bao gồm các biện pháp như đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp, và tăng cường số hóa dịch vụ công. Hiện tại, Việt Nam xếp hạng 70/190 trong Doing Business Index (World Bank, 2020, trước khi chỉ số này bị tạm dừng), với những cải tiến đáng kể trong các lĩnh vực như nộp thuế và đăng ký kinh doanh. Chúng ta giảm thời gian nộp thuế (từ 537 giờ/năm năm 2016 xuống 384 giờ/năm năm 2020, theo Doing Business) và phát triển cổng dịch vụ công quốc gia. Tuy nhiên, tham nhũng và quan liêu vẫn là thách thức (xếp hạng 77/180 trong Chỉ số Nhận thức Tham nhũng 2023 của Transparency International). Việt Nam cần cải thiện đáng kể trong các lĩnh vực như thực thi hợp đồng (hạng 68/190, Doing Business 2020) và giải quyết phá sản doanh nghiệp (hạng 122/190). Với chính quyền nhiệt huyết, Việt Nam có thể đẩy mạnh số hóa (ví dụ: cổng dịch vụ công quốc gia), giảm thời gian xử lý thủ tục, và tăng cường minh bạch. Nếu Việt Nam đẩy mạnh số hóa (ví dụ: 100% dịch vụ công trực tuyến mức độ 4), giảm thời gian xử lý thủ tục xuống dưới 100 giờ/năm, và thành lập cơ quan chống tham nhũng độc lập, thứ hạng môi trường kinh doanh có thể cải thiện lên top 30-40 thế giới (tương đương Malaysia hoặc Thái Lan hiện nay). Các chính sách như giảm thuế doanh nghiệp hoặc hỗ trợ khởi nghiệp có thể kích thích khu vực tư nhân, tương tự cách Singapore xây dựng môi trường kinh doanh hàng đầu.Việt Nam có thể cải thiện đáng kể thứ hạng môi trường kinh doanh, đạt mức tương đương các nước như Thái Lan (hạng 21/190, 2020). Các biện pháp như giảm thời gian cấp phép, tăng cường giám sát chống tham nhũng, và ứng dụng công nghệ AI trong quản lý công có thể đẩy nhanh tiến trình.
2. Giáo dục
Giáo dục là yếu tố cốt lõi để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng nhu cầu của một nền kinh tế hiện đại và hội nhập.
Việt Nam có hệ thống giáo dục phổ thông mạnh trong khu vực, với học sinh đạt điểm PISA cao (xếp hạng 15/79 trong PISA 2018, vượt nhiều nước phát triển). Tuy nhiên, giáo dục đại học và dạy nghề còn hạn chế, thiếu liên kết với nhu cầu thị trường. Tỷ lệ lao động có kỹ năng cao (đại học và trên đại học) chỉ khoảng 12% (2023), so với 60% ở Singapore.Singapore đầu tư mạnh vào giáo dục từ sớm, với ngân sách giáo dục chiếm 20% chi tiêu công (so với khoảng 15% ở Việt Nam). Hệ thống giáo dục của Singapore tập trung vào STEM, kỹ năng thực tiễn, và liên kết chặt chẽ với nhu cầu doanh nghiệp. Họ có chính sách thu hút nhân tài toàn cầu. Singapore cấp học bổng cho sinh viên quốc tế và giữ họ lại làm việc sau tốt nghiệp. Singapore có hệ thống giáo dục hàng đầu, với 2 trường top 20 thế giới (NUS, NTU). Giáo dục STEM được ưu tiên, với 30% ngân sách giáo dục dành cho nghiên cứu và phát triển (R&D).
Nếu Việt Nam đầu tư mạnh vào giáo dục STEM, dạy nghề, và hợp tác với các trường đại học quốc tế (như Fulbright University Vietnam), chất lượng nguồn nhân lực có thể cải thiện đáng kể trong 10 năm. Đưa tỷ lệ lao động có kỹ năng cao lên 20-25% là khả thi, nhưng vẫn cách xa mức 60% của Singapore.
Chính sách khả thi với Việt Nam là:
- Tăng ngân sách giáo dục lên 20% chi tiêu công, tập trung vào STEM và dạy nghề.
- Hợp tác với các tập đoàn công nghệ (như Samsung, Intel...) để xây dựng chương trình đào tạo theo nhu cầu thị trường.
- Thu hút nhân tài bằng học bổng và chính sách giữ chân người lao động chất lượng cao.
3. Thu hút FDI
FDI là động lực quan trọng để Việt Nam nâng cấp công nghệ, tạo việc làm, và hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu.
Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cho FDI, với 36,6 tỷ USD vốn FDI đăng ký năm 2023 (theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư). Các ngành thu hút FDI bao gồm sản xuất, điện tử, và năng lượng tái tạo. Lãi suất thấp và cung tiền lớn có thể tiếp tục kích thích đầu tư. Việt Nam được hưởng lợi từ xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc. Với chính sách cởi mở, Việt Nam có thể cải thiện môi trường đầu tư, thu hút các ngành công nghệ cao (AI, chip bán dẫn) và năng lượng xanh. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP và RCEP tăng cường sức hút của Việt Nam.Tương tự, với lãi suất thấp, cung tiền lớn, và cải cách hành chính, Việt Nam có thể thu hút thêm 50-60 tỷ USD FDI mỗi năm đến 2035, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và năng lượng tái tạo. Các khu công nghiệp công nghệ cao (như ở Bắc Giang, Hải Phòng) có thể cạnh tranh với Malaysia hoặc Thái Lan.
Việt Nam có thể tăng tốc phát triển các đặc khu kinh tế tập trung vào công nghệ cao, với ưu đãi thuế và thủ tục đơn giản; đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics (cảng nước sâu như Cái Mép - Thị Vải, đường cao tốc) để cạnh tranh với Singapore; hợp tác với các tập đoàn công nghệ để chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực.
a) Chính sách đặc khu kinh tế
Đặc khu kinh tế (SEZ) là các khu vực được hưởng ưu đãi đặc biệt về thuế, đất đai, và thủ tục hành chính để thu hút đầu tư, thúc đẩy công nghiệp hóa và chuyển giao công nghệ. Với bối cảnh cải cách hành chính mạnh mẽ và chính quyền tham vọng, Việt Nam có tiềm năng phát triển các đặc khu kinh tế để thu hút FDI và thúc đẩy tăng trưởng.
Việt Nam đã có các khu công nghiệp (KCN) và khu chế xuất (KCX) thành công, như KCN Bắc Giang, Hải Phòng, và Bình Dương, đóng góp 70,7% kim ngạch xuất khẩu (2021-2023). Tuy nhiên, các khu này chủ yếu tập trung vào gia công (điện tử, dệt may), giá trị gia tăng thấp.Singapore hoạt động như một "đặc khu kinh tế toàn quốc", với thuế doanh nghiệp 17%, thủ tục hành chính nhanh gọn (đăng ký kinh doanh mất 1-2 ngày), và cơ sở hạ tầng hàng đầu (cảng biển, sân bay). Các khu như Jurong Island (hóa chất, năng lượng) và One-North (công nghệ, khởi nghiệp) là ví dụ điển hình của đặc khu thành công. Singapore thu hút 140 tỷ USD FDI năm 2023, chủ yếu vào tài chính, công nghệ, và logistics, nhờ môi trường pháp lý minh bạch và ưu đãi thuế cho các ngành chiến lược.
Xây dựng khung pháp lý minh bạch:
Ban hành luật đặc khu kinh tế, đảm bảo ưu đãi thuế (ví dụ, miễn thuế 5 năm, giảm 50% trong 5 năm tiếp theo) và thủ tục hành chính đơn giản (ví dụ, đăng ký kinh doanh dưới 3 ngày).
Thành lập cơ quan quản lý đặc khu độc lập, báo cáo trực tiếp Thủ tướng, để giảm tham nhũng và tăng hiệu quả.
Đầu tư cơ sở hạ tầng:
Nâng cấp cảng nước sâu (Cái Mép - Thị Vải) để xử lý 10 triệu TEU/năm vào 2035 (so với 7 triệu TEU hiện nay).
Xây dựng lưới điện thông minh và năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió) để đảm bảo nguồn cung ổn định.
Phát triển hạ tầng số (5G, trung tâm dữ liệu) để hỗ trợ các ngành công nghệ cao.
Ưu tiên ngành chiến lược:
Công nghệ cao: AI, chip bán dẫn, phần mềm (học hỏi Bangalore, Ấn Độ).
Năng lượng xanh: Sản xuất pin mặt trời, turbine gió (học hỏi Thâm Quyến, Trung Quốc).
Logistics: Phát triển Vân Đồn thành trung tâm logistics khu vực, cạnh tranh với Singapore.
Hợp tác công-tư:
Hợp tác với các tập đoàn như Intel, Samsung, TSMC để xây dựng nhà máy sản xuất chip và trung tâm R&D.
Khuyến khích doanh nghiệp nội địa tham gia chuỗi cung ứng của các dự án FDI.
b) Đào tạo AI
Đào tạo nhân lực AI là yếu tố then chốt để Việt Nam tham gia vào cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, đặc biệt khi các ngành công nghệ cao đang trở thành động lực tăng trưởng toàn cầu.
Việt Nam có khoảng 10.000 kỹ sư AI (ước tính 2023), chiếm 1% lực lượng lao động công nghệ, so với 15% ở Singapore. Các trường như Đại học Bách Khoa Hà Nội, Đại học Công nghệ (ĐHQG Hà Nội) có chương trình AI, nhưng quy mô nhỏ và thiếu liên kết với doanh nghiệp. Chính phủ đã ban hành Chiến lược Quốc gia về AI đến 2030, với mục tiêu đào tạo 50.000 kỹ sư AI và đưa Việt Nam vào top 4 ASEAN về nghiên cứu AI. Các tập đoàn như FPT, Viettel đang đầu tư vào trung tâm R&D AI. Với chính quyền cởi mở và tín dụng tăng cao, Việt Nam có thể huy động vốn cho các chương trình đào tạo AI và hợp tác quốc tế.
Cải cách chương trình đào tạo:
Phát triển chương trình AI tại 10 trường đại học lớn (ĐHQG Hà Nội, ĐHQG TP.HCM, Bách Khoa Hà Nội, FPT University), tập trung vào machine learning, deep learning, và xử lý dữ liệu lớn.
Tích hợp AI vào giáo dục phổ thông (lớp 10-12) qua các môn lập trình cơ bản.
Hợp tác công-tư:
Hợp tác với NVIDIA, Google, Microsoft để xây dựng trung tâm đào tạo AI và cung cấp tài nguyên (GPU, dữ liệu).
Mô hình FPT Software: Doanh nghiệp tài trợ học bổng và thực tập cho sinh viên AI.
Thu hút nhân tài:
Cung cấp học bổng toàn phần cho 5.000 sinh viên AI mỗi năm, với cam kết làm việc tại Việt Nam 5 năm sau tốt nghiệp.
Hợp tác với các trường quốc tế (NUS, Stanford) để trao đổi giảng viên và sinh viên.
Đầu tư cơ sở vật chất:
Xây dựng 3 trung tâm R&D AI tại Vân Đồn, Bắc Vân Phong, và TP.HCM, với siêu máy tính và trung tâm dữ liệu.
Phát triển nền tảng dữ liệu mở (open data) để hỗ trợ nghiên cứu AI.
Khuyến khích khởi nghiệp AI:
Thành lập quỹ đầu tư mạo hiểm 100 triệu USD cho các startup AI.
Miễn thuế 5 năm cho các công ty AI tại đặc khu kinh tế.
Nhận xét
Đăng nhận xét