Câu chuyện Startup. Doanh nghiệp Một và Zero nhân viên sẽ là tương lai của kinh doanh.
Loạn "Startup"
Trong thời buổi người người khởi nghiệp, nhà nhà khởi nghiệp, quốc gia khởi nghiệp, "startup" đã trở thành từ ngoại lai phổ biến nhất (mà ai cũng hiểu) tại Việt Nam và nhiều nước, chắc chỉ đứng sau từ "hi" và "bye". Một cô nàng mở quán cà phê. Ba học sinh nghỉ hè chung tay dựng quầy kem di động. Bạn đồng nghiệp bỏ làm viết app dạy tiếng Anh. Bác hàng xóm bị layoff vừa khai trương dịch vụ giao hàng nhanh. Mặc dù tôi không thể hiểu nổi, mới ba bốn năm trước mở quán thì chỉ là hộ kinh doanh thôi, chưa phải doanh nghiệp, sao gọi là "startup". Nhưng cả làng gọi thế, nên tôi cũng chậc lưỡi sang chúc "khởi nghiệp thành công".
Thuật ngữ "startup" không chỉ đơn thuần ám chỉ một công ty mới thành lập hay một cá nhân vừa khởi nghiệp, mà chủ yếu nhấn mạnh vào đặc tính của doanh nghiệp: một tổ chức tạm thời được thiết kế để tìm kiếm, phát triển và xác thực một mô hình kinh doanh có khả năng mở rộng (scalable) và tăng trưởng nhanh chóng, thường tập trung vào đổi mới, công nghệ hoặc giải quyết vấn đề thị trường một cách đột phá. Thật ra, không phải mọi công ty mới đều là startup; ví dụ, một quán cà phê địa phương có thể là doanh nghiệp nhỏ (small business) chứ không phải startup, vì nó không nhắm đến tăng trưởng bùng nổ hay chiếm lĩnh thị trường toàn cầu. Ngược lại, một công ty đã tồn tại 8 năm hoặc hơn vẫn có thể được gọi là startup nếu nó vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm mô hình, theo đuổi tăng trưởng mạnh mẽ hơn lợi nhuận ngắn hạn, hoặc duy trì văn hóa sáng tạo, linh hoạt như một startup. Nhiều doanh nghiệp giữ danh xưng này vì nó gắn liền với bản sắc thương hiệu, giúp thu hút nhân tài, nhà đầu tư và khách hàng bằng hình ảnh năng động, đổi mới. Ví dụ, các công ty công nghệ lớn như Uber hay Airbnb từng được gọi là startup trong nhiều năm dù đã trưởng thành, vì họ vẫn tập trung vào mở rộng toàn cầu và phá vỡ thị trường truyền thống.
Lịch sử của cái tên "startup"
Từ "startup" (hay "start-up") có nguồn gốc xa xưa hơn nhiều so với ý nghĩa kinh doanh hiện đại. Ban đầu, nó xuất hiện từ năm 1550 với nghĩa "upstart" – chỉ sự khởi đầu đột ngột hoặc người mới nổi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh hiện đại, thuật ngữ này lần đầu được sử dụng để chỉ "công ty mới nổi" (budding company) vào năm 1976, trong một bài báo trên tạp chí Forbes, mô tả các doanh nghiệp đang khởi động với tiềm năng tăng trưởng cao. Một số nguồn khác đề cập đến việc từ này bắt đầu phổ biến từ những năm 1970 tại Thung lũng Silicon (Mỹ), nơi các công ty công nghệ như Intel hay Apple đang hình thành, nhấn mạnh vào sự khởi đầu nhanh chóng và rủi ro cao. Trước đó, các doanh nghiệp mới chỉ được gọi đơn giản là "new business" hoặc "venture", và khái niệm startup thực sự bùng nổ trong bối cảnh hậu Thế chiến II, khi Mỹ thúc đẩy đổi mới công nghệ và kinh tế. Có ghi chép sớm hơn từ năm 1851 trong báo chí, nhưng đó có thể là cách dùng chung chung cho "doanh nghiệp mới" chứ chưa mang ý nghĩa hiện đại.
Thuật ngữ này dần lan rộng toàn cầu, đặc biệt từ những năm 1990 với sự bùng nổ dot-com (các công ty internet như Amazon, Google), khi startup trở thành biểu tượng cho sự sáng tạo và giàu có nhanh chóng.
Làm sao mà nó trở nên phổ biến quá mức hiện nay?
Sự phổ biến "quá mức" của từ "startup" ngày nay xuất phát từ nhiều yếu tố kết hợp, biến nó thành một buzzword (từ hot) trong văn hóa kinh doanh và xã hội.
Đầu tiên, công nghệ đã "dân chủ hóa" việc khởi nghiệp. Chi phí khởi động thấp hơn bao giờ hết nhờ cloud computing, công cụ mã nguồn mở và mạng xã hội, cho phép bất kỳ ai cũng có thể thử nghiệm ý tưởng mà không cần vốn lớn. Điều này dẫn đến sự bùng nổ số lượng startup, đặc biệt từ những năm 2010 với các mô hình như SaaS (phần mềm dịch vụ) hay app-based business.
Thứ hai, yếu tố văn hóa và truyền thông. Các câu chuyện thành công như Facebook hay Tesla được lan tỏa qua phim ảnh (ví dụ "The Social Network"), sách vở và mạng xã hội, biến startup thành biểu tượng của sự tự do, sáng tạo và giấc mơ Mỹ (hoặc toàn cầu). Nhiều người dùng từ này đơn giản vì nó nghe "cool" và hiện đại, ngay cả với doanh nghiệp nhỏ, dẫn đến lạm dụng.
Cuối cùng, bối cảnh kinh tế toàn cầu – như suy thoái 2008 hay đại dịch COVID-19 – thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp như một lối thoát khỏi việc làm truyền thống, với sự hỗ trợ từ quỹ đầu tư mạo hiểm và chính sách khuyến khích startup ở nhiều quốc gia. Kết quả là, từ một thuật ngữ chuyên ngành, "startup" giờ đây được dùng rộng rãi đến mức đôi khi mất đi ý nghĩa gốc, áp dụng cho cả những công ty ổn định lâu năm.
Vòng đời của một startup
Vòng đời (lifecycle) của một startup "thực sự", là một chủ đề được nghiên cứu rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh, khởi nghiệp và quản lý chiến lược. Các mô hình này thường mô tả quá trình phát triển từ ý tưởng ban đầu đến trưởng thành, với trọng tâm vào việc đối phó với rủi ro, tăng trưởng và thích ứng. Dưới đây là một số nghiên cứu và lý thuyết nổi bật, dựa trên các nguồn học thuật và thực tiễn. Lưu ý rằng không có mô hình nào là "chuẩn mực" tuyệt đối, vì startup thường linh hoạt và phụ thuộc vào ngành nghề, thị trường.
- Problem-Solution Fit (tìm ra nỗi đau và giải pháp cho vấn đề)
- MVP (Minimum Viable Product - sản phẩm khả dụng tối thiểu, tìm kiếm người dùng ban đầu để kiểm tra giải pháp)
- Product-Market Fit (liên tục cải tiến để sản phẩm phù hợp thị trường)
- Scale (mở rộng dựa trên tối đa hóa các kênh)
- Maturity (trưởng thành: khám phá các kênh mới và nhóm người dùng mới).
Mô hình 4 giai đoạn từ nghiên cứu về startup chung bao gồm:
- Ideation (ý tưởng)
- Transition (chuyển tiếp/chứng minh)
- Scaling-up (mở rộng)
- Growth/Exit (tăng trưởng/thoái vốn)
- Conception (hình thành ý tưởng)
- Maturity (trưởng thành)
- Decline (suy thoái)
Mô hình Zig Zag (Zig Zag Principle) của Rich Christiansen (từ sách "The Zigzag Principle" năm 2011). Nguyên tắc này mô tả con đường khởi nghiệp không phải là đường thẳng mà là zig-zag (chuyển hướng liên tục) để tránh chướng ngại, tận dụng cơ hội và đạt mục tiêu dài hạn. Nó không phải là mô hình lifecycle truyền thống, nhưng áp dụng vào vòng đời startup bằng cách align với các giai đoạn phát triển. Các bước chính:
- Assess resources (đánh giá nguồn lực)
- Identify beacon in the fog (xác định mục tiêu lớn)
- Drive to profitability (hướng tới lợi nhuận)
- Add processes and resources (xây dựng quy trình)
- Scale (mở rộng)
- Stay within guardrails (giữ giới hạn)
Các nghiên cứu trên thường dựa trên dữ liệu từ hàng nghìn startup (như từ ResearchGate, ScienceDirect), và nhấn mạnh rằng vòng đời trung bình của startup là 7-10 năm trước khi exit hoặc trưởng thành, với tỷ lệ thất bại cao ở giai đoạn đầu.
Ví dụ, một công ty 8 năm tuổi, thường đã vượt qua giai đoạn ban đầu (Ideation/MVP) và có thể ở giai đoạn Scale (mở rộng) hoặc Maturity (trưởng thành), tùy theo quy mô và tăng trưởng. Tuy nhiên, công ty có thể đang tái cơ cấu (restructuring) để "đi nhanh hơn" với sản phẩm mới. Điều đó cho thấy công ty đang ở giai đoạn Transition/Renewal hoặc Pivot, thường nằm trong hoặc sau Product-Market Fit. Tái cơ cấu với sản phẩm mới thường là dấu hiệu của việc thích ứng thị trường thay đổi, tránh suy thoái, hoặc theo đuổi tăng trưởng mới (growth hacking). Trong mô hình 5 giai đoạn, đây có thể là giữa Scale và Maturity, nơi công ty pivot để duy trì đà tăng trưởng. Áp dụng mô hình zig-zag, đây giống như một "zag" lớn – chuyển hướng để đạt mục tiêu dài hạn, thay vì đi thẳng. Nếu công ty đã có doanh thu ổn định trước đó, đây không còn là "startup thuần túy" mà là "scale-up" hoặc doanh nghiệp trưởng thành đang tái sinh. Theo nghiên cứu, nhiều công ty ở tuổi này (như Airbnb hoặc Uber ở năm thứ 8) vẫn zig-zag để mở rộng toàn cầu.
Xu hướng Tương lai của "startup"
Doanh nghiệp 1 người và 0 người sẽ thành chủ đạo
Dựa trên các phân tích và dự báo từ chuyên gia, xu hướng solopreneur (doanh nghiệp một người) và doanh nghiệp 0 người (chỉ AI) không chỉ kéo dài mà còn có thể trở thành mô hình kinh doanh chủ đạo trong 20-50 năm tới, nhờ sự phát triển liên tục của AI. Mặc dù con người sẽ thích nghi với AI và tạo ra các ngành nghề mới, điều này không nhất thiết làm "hết trend" cho các mô hình solo hoặc zero-employee; ngược lại, AI có thể hỗ trợ chúng trong những ngành mới đó.
Các chuyên gia dự đoán rằng trong thập kỷ tới (đến 2035), chúng ta có thể chứng kiến các công ty tỷ đô (unicorn) do một người hoặc không người vận hành, nhờ AI tự động hóa toàn bộ quy trình từ phát triển sản phẩm đến marketing và bán hàng. Đến 2040-2050, AI có thể automate 50-80% công việc, nhưng điều này sẽ trao quyền cho cá nhân xây dựng doanh nghiệp mà không cần đội ngũ lớn, dẫn đến sự bùng nổ của solopreneur trong các lĩnh vực như phần mềm, nội dung số và dịch vụ cá nhân hóa. Ví dụ, các công cụ AI như agents tự động (như trong dự án Macrohard của Elon Musk) sẽ cho phép doanh nghiệp 0 người tồn tại và mở rộng, không chỉ là trend ngắn hạn mà là sự chuyển dịch cơ bản trong kinh tế.
Mô hình này giảm chi phí (không lương nhân viên, văn phòng), tăng tốc độ scale, và tận dụng AI để xử lý công việc phức tạp. Các bài phân tích từ Forbes và Sequoia Capital cho thấy solopreneur sẽ là "tương lai của kinh doanh", với AI giúp cá nhân cạnh tranh với tập đoàn lớn, và xu hướng này sẽ kéo dài khi AI tiến bộ đến mức tạo ra "super solopreneurs". Trên X (Twitter), nhiều ý kiến từ doanh nhân cũng ủng hộ, coi AI là "unfair advantage" cho solopreneur, giúp họ xây dựng doanh nghiệp nhanh chóng mà không cần đội ngũ.
Đến 2050, AI có thể thay thế hàng trăm triệu việc làm, nhưng các mô hình kinh doanh solo/zero-employee sẽ vẫn thịnh hành vì chúng tận dụng AI để tạo giá trị cao mà không phụ thuộc vào lao động con người. Các nghiên cứu từ McKinsey và Chicago Booth cho rằng AI sẽ disrupt thị trường lao động nhưng cũng tạo cơ hội cho entrepreneurship cá nhân, với solopreneur trở thành tiêu chuẩn bình thường trong nền kinh tế kỹ thuật số.
Con người sẽ thích nghi với AI và tạo ra ngành nghề mới – đây là xu hướng lịch sử (như từ nông nghiệp sang công nghiệp, rồi dịch vụ). AI sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, dẫn đến các ngành mới như AI ethics, human-AI collaboration, hoặc lĩnh vực sáng tạo cao cấp (ví dụ: thiết kế trải nghiệm người dùng cá nhân hóa, hoặc kinh tế xanh kết hợp AI). Ngành mới vẫn có thể solo-driven. Nhiều ngành mới sẽ yêu cầu human expertise, nhưng AI sẽ giúp cá nhân làm việc độc lập hơn, như solopreneur sử dụng AI để quản lý dự án lớn. Ví dụ, trong lĩnh vực AI-powered services, một người có thể điều hành toàn bộ doanh nghiệp nhờ tools tự động.
Một số ý kiến cảnh báo nếu AI dẫn đến thất nghiệp hàng loạt, ai sẽ mua sản phẩm? Điều này có thể dẫn đến thay đổi xã hội như Universal Basic Income (UBI) - đây là một chủ đề rất hot trên thế giới hiện nay (chưa lan sang Việt Nam) mà tôi sẽ chia sẻ trong một bài khác, nhưng vẫn hỗ trợ solopreneur bằng cách cho phép mọi người tập trung vào ý tưởng sáng tạo mà không lo chi phí sống. Không phải tất cả chuyên gia đồng ý AI sẽ destroy jobs hoàn toàn; một số cho rằng nó sẽ "reshape" lao động, với con người tập trung vào vai trò cao cấp, nhưng solopreneur vẫn lợi thế nhờ linh hoạt.
Tuy nhiên, tương lai phụ thuộc vào cách xã hội thích nghi (như chính sách lao động, đào tạo). Nếu bạn đang cân nhắc khởi nghiệp solo, đây là thời điểm tốt để bắt đầu tận dụng AI!
Đã có doanh nghiệp 1 người, 0 người nào đạt 1 tỷ USD doanh thu chưa?
Hiện tại (tính đến tháng 8/2025), chưa có công ty 1 người hay 0 người nào đạt doanh thu 1 tỷ USD hàng năm.
Midjourney, một startup AI tạo hình ảnh, được báo cáo đạt doanh thu hàng năm (ARR) khoảng 200 triệu USD với dưới 50 nhân viên, không có vốn đầu tư bên ngoài. Đây là một trong những công ty có hiệu suất cao nhất về doanh thu trên mỗi nhân viên, nhưng vẫn không đạt 1 tỷ USD và không phải công ty 1 người.
Eric Barone, một nhà phát triển game độc lập, đã tạo ra trò chơi Stardew Valley, đạt doanh thu hơn 300 triệu USD trong 6 năm. Đây là ví dụ ấn tượng nhất về một cá nhân đạt doanh thu lớn, nhưng vẫn xa ngưỡng 1 tỷ USD và không phải doanh thu hàng năm.
Theo Forbes, số lượng công ty 1 người đạt doanh thu 1 triệu USD đã tăng gấp đôi vào năm 2022, với khoảng 40.000 công ty ở Mỹ (theo dữ liệu Census Bureau). Một số ít đạt 5-10 triệu USD, chủ yếu trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm hoặc bán lẻ.
Theo các phân tích, công nghệ AI hiện tại chưa đủ mạnh để một cá nhân có thể quản lý toàn bộ quy trình kinh doanh đạt quy mô 1 tỷ USD. Các công ty lớn thường cần cơ sở hạ tầng tài chính, pháp lý và vận hành phức tạp, đòi hỏi ít nhất một đội nhỏ hoặc thuê ngoài (freelancer), làm mất đi tính "1 người". Ngoài ra, để đạt 1 tỷ USD doanh thu, công ty thường cần quy mô thị trường lớn và đội ngũ hỗ trợ, ngay cả khi sử dụng AI.
Sam Altman (CEO OpenAI) và các doanh nhân khác như Tim Cortinovis dự đoán rằng công ty 1 người đạt 1 tỷ USD định giá (valuation) sẽ xuất hiện trong vài năm tới (có thể trước 2030), nhờ AI agents cải tiến. Tuy nhiên, định giá 1 tỷ USD khác với doanh thu 1 tỷ USD – để đạt doanh thu này, cần ARR (doanh thu định kỳ hàng năm) ít nhất 100 triệu USD với hệ số định giá 10x, điều mà chưa công ty 1 người nào đạt được. Một số startup AI như Cursor (100 triệu USD ARR với dưới 30 người) hoặc Adept (75 triệu USD với 22 người) đang tiến gần hơn, nhưng vẫn cần đội ngũ nhỏ.
Với sự phát triển của AI agents (như Grok của xAI hay các công cụ mã hóa AI như Cursor), một công ty hoàn toàn tự động có thể khả thi trong 10-20 năm, đặc biệt trong lĩnh vực phần mềm hoặc dịch vụ số. Tuy nhiên, các chuyên gia nhấn mạnh rằng ngay cả khi AI thay thế nhiều vai trò, con người vẫn cần thiết cho các quyết định chiến lược và sáng tạo trong thời gian tới.
Hơn nữa, để đạt 1 tỷ USD doanh thu, công ty cần thị trường lớn, sản phẩm có tính lan tỏa (viral) và khả năng mở rộng nhanh. Ngay cả với AI, việc quản lý dòng tiền, tuân thủ pháp lý và xây dựng thương hiệu ở quy mô này đòi hỏi nhiều hơn 1 người hoặc 0 người. Ví dụ, Instagram đạt định giá 1 tỷ USD khi bán cho Facebook, nhưng với 13 nhân viên và không có doanh thu đáng kể, nên không đáp ứng tiêu chí.
Một câu hỏi về thị trường đang được tranh luận nhiều trên Quora và Reddit: Nếu AI thay thế quá nhiều lao động, ai sẽ là khách hàng có khả năng chi trả? Một số ý kiến cho rằng các mô hình solo/zero-employee có thể gặp giới hạn nếu kinh tế toàn cầu bị ảnh hưởng bởi thất nghiệp hàng loạt.
Startup ít bị mua lại hoặc IPO
Hiện nay (tính đến năm 2025), số lượng startup tiến hành IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng) hoặc bị mua lại (M&A) đã giảm đáng kể so với thời kỳ đỉnh cao năm 2021. Nguyên nhân chính đến từ điều kiện kinh tế vĩ mô bất lợi.
Lãi suất đang tăng cao. Kể từ năm 2022, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và các ngân hàng trung ương khác tăng lãi suất nhiều lần để kiểm soát lạm phát, làm tăng chi phí vốn và giảm sự hào hứng của nhà đầu tư với các khoản đầu tư rủi ro cao như startup. Điều này khiến các quỹ đầu tư mạo hiểm trở nên thận trọng, ưu tiên các startup đã có lợi nhuận thay vì những công ty đang lỗ với định giá cao.
Suy thoái kinh tế và thị trường chứng khoán nhiều biến động cũng khiến các founder phải cân nhắc. Sau đại dịch COVID-19, thị trường chứng khoán toàn cầu trải qua biến động lớn, đặc biệt với các công ty công nghệ. Nhiều startup từng được định giá cao (kỳ lân, >1 tỷ USD) bị giảm định giá mạnh, dẫn đến việc IPO không còn hấp dẫn vì giá cổ phiếu có thể thấp hơn kỳ vọng. Ví dụ, các kỳ lân như Convoy (định giá 3,8 tỷ USD năm 2022) đã phá sản hoặc bị mua lại với giá rẻ.
Một nguyên nhân quan trọng khác đến từ sự thay đổi ưu tiên của nhà đầu tư. Xu hướng hiện nay của các quỹ đầu tư và tập đoàn lớn đều tập trung vào AI và công nghệ đột phá. Sau năm 2021, nhà đầu tư toàn cầu chuyển sự chú ý sang các startup AI, bỏ qua những lĩnh vực khác như thương mại điện tử nhanh (quick commerce hay q-com) hay edtech, vốn từng là tâm điểm. Các startup không liên quan đến AI thường bị coi là “lỗi thời” và khó thu hút vốn hoặc đối tác mua lại. Ví dụ, Impossible Foods hay MasterClass từng là kỳ lân nổi bật nhưng giờ chật vật trong việc gọi vốn mới.
Nhà đầu tư yêu cầu lợi nhuận thay vì tăng trưởng. Trước đây, nhà đầu tư chấp nhận startup lỗ để chiếm thị phần, nhưng nay họ ưu tiên các công ty có doanh thu bền vững và lợi nhuận. Điều này làm giảm cơ hội IPO hoặc M&A cho các startup vẫn đang “đốt tiền”.
Một nguyên nhân được chỉ ra nữa là rào cản pháp lý và quản trị. Yêu cầu để IPO ngày càng khắt khe. IPO đòi hỏi startup tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt, như minh bạch tài chính, không có lỗ lũy kế, và có đội ngũ quản trị chuyên nghiệp. Nhiều startup, đặc biệt ở Việt Nam, không đáp ứng được các điều kiện này (ví dụ, vốn điều lệ tối thiểu 30 tỷ đồng, lợi nhuận 2 năm liên tiếp). Ví dụ, Yeah1 mất 12 năm chuẩn bị để IPO, cho thấy quá trình này phức tạp và tốn kém.
Hơn nữa, khi IPO hoặc bị mua lại, nhà sáng lập có nguy cơ mất quyền kiểm soát do cổ đông lớn tham gia quản trị. Nhiều startup chọn ở lại tư nhân (private) để duy trì quyền tự chủ, đặc biệt khi định giá thị trường không đủ hấp dẫn.
Thị trường M&A cũng vô cùng kém sôi động. Các startup kỳ lân thường bị mua lại với giá thấp hơn định giá trước đó (down round), khiến nhà sáng lập và nhà đầu tư không muốn bán. Ví dụ, Truepill bị mua lại với giá chỉ bằng 1/3 định giá năm 2021. Điều này làm giảm động lực tham gia M&A, vì startup muốn chờ thị trường phục hồi để có giá tốt hơn.
Các công ty lớn (như Amazon, Google) hiện nay tập trung vào AI hoặc cắt giảm chi phí, giảm nhu cầu thâu tóm startup ở các lĩnh vực khác. Ngoài ra, các thương vụ M&A lớn thường bị siết chặt bởi quy định chống độc quyền ở Mỹ và EU, làm giảm số lượng giao dịch.
Với tình hình hiện nay, nhiều startup trì hoãn IPO hoặc M&A, hy vọng thị trường phục hồi để đạt định giá cao hơn. Tuy nhiên, điều này dẫn đến rủi ro trở thành “kỳ lân xác sống” nếu không đủ vốn duy trì hoạt động. Một số startup chọn tự lực thay vì tìm kiếm M&A hoặc IPO, đặc biệt là các solopreneur hoặc doanh nghiệp nhỏ tận dụng AI để giảm chi phí vận hành. Điều này góp phần làm xu hướng startup solo hoặc 0 người gia tăng.Ở các thị trường mới nổi như Việt Nam hay Đông Nam Á, startup ít IPO do thiếu hệ sinh thái hỗ trợ (như sàn giao dịch dành riêng cho startup, như KONEX của Hàn Quốc). Ví dụ, Việt Nam chưa có thương vụ IPO startup nào trong nửa đầu năm 2021, so với 54 thương vụ ở Đông Nam Á trị giá 5 tỷ USD. (Note thêm: tin tức IPO rầm trời trên đài báo và internet ở Việt Nam hiện nay toàn bank, chứng, BĐS, hầu hết đều "lão làng" với vốn và hậu thuẫn khủng, IPO nhằm chiếm thiên thời địa lợi, không nên coi tất cả đều là startup nha.)
Một vấn đề mang tính "ý thức hệ" nữa. Nhà đầu tư trong nước ở các thị trường như Ấn Độ hay Việt Nam thường dè dặt với startup thua lỗ, trong khi nhà đầu tư nước ngoài (Mỹ, Châu Âu, Trung Quốc) lại sẵn sàng rót vốn, nhưng chỉ vào các lĩnh vực hot như AI.Mặc dù thị trường IPO và mua lại ảm đạm vậy, nhưng các startup trong lĩnh vực AI hoặc có mô hình kinh doanh bền vững vẫn có cơ hội IPO hoặc M&A nếu vượt qua được các thách thức này.
Nhận xét
Đăng nhận xét