Venture Capital: Lịch sử, Hiện Trạng và Tương Lai Đầu Tư Mạo Hiểm Toàn Cầu
Venture Capital (VC) hay vốn đầu tư mạo hiểm là một hình thức tài trợ tài chính cho các công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng tăng trưởng cao, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Nói cách khác, đây là nguồn vốn mà các quỹ hoặc nhà đầu tư mạo hiểm bỏ ra để đổi lấy cổ phần sở hữu trong doanh nghiệp.
VC thường đầu tư vào những startup còn non trẻ, chưa có lợi nhuận, nhưng có ý tưởng, công nghệ hoặc mô hình kinh doanh đột phá. Mục tiêu của họ là kiếm lợi nhuận rất lớn nếu công ty thành công (qua IPO hoặc bán lại).
VC khởi nguồn từ sau Thế chiến II, phát triển mạnh ở Mỹ, rồi lan ra toàn cầu. Nó vừa là động lực của đổi mới công nghệ, vừa là lĩnh vực rủi ro cao nhưng lợi nhuận khổng lồ.
1. Lịch sử hình thành và phát triển của Venture Capital
Ý tưởng về việc “đầu tư mạo hiểm” thực ra đã tồn tại từ rất lâu, khi những thương nhân giàu có tài trợ cho các chuyến thám hiểm hàng hải (thế kỷ XV – XVII). Ví dụ: các thương gia Venice, Bồ Đào Nha, Anh tài trợ cho Columbus hay các công ty Đông Ấn (East India Company). Tuy chưa được gọi là VC, nhưng cơ chế đầu tư vốn để chia sẻ lợi nhuận và rủi ro đã hình thành.
Sau Thế chiến II, nhu cầu đổi mới công nghệ và phát triển doanh nghiệp tại Mỹ tăng mạnh.
Georges Doriot – giáo sư Harvard Business School, thường được gọi là “Cha đẻ của Venture Capital hiện đại”, sáng lập công ty American Research and Development Corporation (ARDC) vào năm 1946.
Thành công nổi tiếng nhất - sau này luôn được nhắc tới như một case kinh điển trong thế giới VC: đầu tư vào Digital Equipment Corporation (DEC). Năm 1957, ARDC đầu tư 70.000 USD vào DEC để lấy khoảng 70% cổ phần. Khi DEC IPO vào năm 1968, giá trị khoản đầu tư này tăng lên khoảng 355 triệu USD. Đây là một trong những thương vụ VC thành công nhất thế kỷ 20, được coi là đã đặt nền móng cho ngành venture capital hiện đại.
Thời kỳ 1960s – 1970s chứng kiến sự mở rộng nhanh chóng của VC. VC bắt đầu trở thành một ngành công nghiệp chuyên biệt, chủ yếu tập trung ở Thung lũng Silicon. Các công ty VC nổi tiếng như Kleiner Perkins (1972) và Sequoia Capital (1972) được thành lập trong thời kỳ này. Họ đầu tư vào các công ty công nghệ non trẻ như Apple, Intel, Atari.
Sang giai đoạn 1980s – 1990s, người ta gọi đây là giai đoạn bùng nổ VC. Tên tuổi của các VC tràn lan trên mặt báo Mỹ và Châu Âu. Các quĩ lớn và cá nhân giàu có đua nhau gửi tiền vào VC. Nguyên do là nhờ Đạo luật ERISA (1979) tại Mỹ cho phép quỹ hưu trí mang tiền của người dân Mỹ đi đầu tư vào VC. Nó có hiệu ứng như Nghị Quyết 68 của Việt Nam mình cởi trói cho khối kinh tế tư nhân, thì ở đây là cởi trói cho các thể chế tài chính nhảy vào một lĩnh vực siêu rủi ro. Nhờ đó, dòng vốn VC tăng mạnh.
Không thể phủ nhận công lao to lớn của VC với nền kinh tế Mỹ và thế giới. VC góp phần hình thành thế hệ những công ty công nghệ khổng lồ: Microsoft, Cisco, Oracle, Sun Microsystems, Apple, NVIDIA.
Thập niên 1990 chứng kiến dot-com boom, với hàng loạt công ty Internet được tài trợ. Nhiều công ty thất bại sau khi “bong bóng dot-com” nổ năm 2000, nhưng cũng có Amazon, eBay, Google trụ lại và trở thành đế chế big tech sau này.
Sau bong bóng dot-com, VC chuyển sang các mô hình kinh doanh Internet bền vững hơn: mạng xã hội, thương mại điện tử, di động.
Thế kỷ 21 được gọi là thế kỷ của toàn cầu hóa và các siêu kỳ lân. "Unicorn" (kỳ lân – startup trị giá trên 1 tỷ USD) xuất hiện bắt đầu từ những năm 2000s – 2020s. Một loạt các siêu kỳ lân: Facebook, LinkedIn, Twitter, Airbnb, Uber, WhatsApp, Stripe sau này đã trở thành những gã khổng lồ mới của thế giới.
Trung Quốc và Ấn Độ nổi lên như trung tâm VC mới, với nguồn vốn khủng ngang ngửa Mỹ.
Giai đoạn hiện tại (từ 2025 đến nay), VC tập trung vào AI, fintech, climate tech, biotech, web3. Các quỹ lớn như Sequoia, Andreessen Horowitz, SoftBank Vision Fund, Tiger Global ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường toàn cầu.
Các cases tiêu biểu khác về VC thì vô số trên báo chí hoặc sách truyện, thường từ chính các founder nói ra. Nó cho chúng ta thấy rõ “VC sống thật” thế nào – họ không chỉ bỏ tiền rồi ngồi chờ, mà thường can dự vào chiến lược, nhân sự, thị trường, và cũng có kha khá lúc… mắc sai lầm.
Năm 1977, Sequoia Capital đã “Nhìn thấy Steve Jobs khi cả thế giới chưa thấy”. Khi đó, hai cậu thanh niên mới lớn Steve Jobs và Steve Wozniak lập Apple trong garage. Họ có sản phẩm (Apple II), nhưng thiếu vốn để sản xuất quy mô lớn. Don Valentine của Sequoia Capital đã tới và đầu tư 150.000 USD. Ông không chỉ đưa tiền, mà còn giúp tìm CEO (Mike Markkula – một cựu giám đốc Intel). Vai trò của VC đã được Sequoia thể hiện rất chuyên nghiệp tại Apple. Họ đưa vào Apple quản trị bài bản, marketing, và kết nối với chuỗi cung ứng. Kết quả, Apple IPO năm 1980, rồi trở thành một trong những công ty công nghệ vĩ đại nhất lịch sử. Rõ ràng, VC không chỉ rót tiền mà còn “bù đắp lỗ hổng” của startup (như thiếu CEO, thiếu quản trị).
Vụ đầu tư của Benchmark Capital vào eBay năm 1997 cũng được coi là một case kinh điển khác – “Một cú đánh trúng jackpot”. eBay bấy giờ chỉ là một website đấu giá nhỏ, ban đầu chỉ bán đồ sưu tập. Founder Pierre Omidyar tự xây dựng, không chắc nó sẽ lớn. Nhưng khi VC vào cuộc thì mọi thứ quay ngoắt 180độ. Benchmark đầu tư 6,7 triệu USD để lấy 22,1% cổ phần. Họ giúp eBay mở rộng ra ngoài mảng “đồ chơi sưu tập”, biến thành marketplace lớn. Họ đưa Meg Whitman (một nhà quản trị tài ba) làm CEO. Khi eBay IPO năm 1998, Benchmark thu về 5 tỷ USD từ khoản đầu tư ban đầu. Bạn thấy chưa? VC có thể "đánh hơi" hay “nhìn thấy quy mô tiềm năng” của một ý tưởng dường như rất nhỏ.
Case vui và cảm động nhất, được ví như "Lọ Lem hiện đại" trong giới startups, là khi Andreessen Horowitz (a16z) đầu tư vào Airbnb năm 2009. Airbnb bị coi là ý tưởng “điên rồ” (ai lại cho người lạ ngủ trong nhà mình?). Các founders của Airbnb là những thanh niên "ngố tàu" trẻ măng và "ngây ngô", từng phải bán… ngũ cốc in logo Obama để sống sót. Nhưng nhờ niềm tin của accelerator (Y Combinator) và một số nhà đầu tư cá nhân giai đoạn pre-seed vào sự chính trực của founders mà mọi thứ tốt dần lên. Khi Andreessen Horowitz và Sequoia đầu tư Series A, tổng cộng khoảng 7,2 triệu USD, đã "nâng cấp" tư duy của đội ngũ lãnh đạo Airbnb lên một tầm cao mới. a16z “dạy” Airbnb cách kể chuyện để thuyết phục người dùng và chính quyền, kết nối Airbnb với các cố vấn về pháp lý, vì chính sách cho thuê ngắn hạn ở nhiều thành phố rất phức tạp. Kết quả, Airbnb trở thành “siêu kỳ lân”, IPO năm 2020 với định giá gần 90 tỷ USD. VC không chỉ rót tiền cho startup, mà còn “hậu thuẫn chính trị & truyền thông”.
Giờ tới câu chuyện thần tiên của Facebook khi được Accel rót vốn năm 2005. Khi đó báo chí gọi là cú “Đặt cược lớn vào một sinh viên Harvard”, vì Facebook mới có vài trăm nghìn người dùng, vẫn là một dự án sinh viên. Accel Partners đầu tư 12,7 triệu USD vào Series A (giá trị công ty lúc đó ~100 triệu USD). Họ hỗ trợ Mark Zuckerberg xây dựng đội ngũ kỹ sư & vận hành, tư vấn về mở rộng hạ tầng server để phục vụ hàng triệu người dùng. Facebook IPO năm 2012, định giá hơn 100 tỷ USD. Accel thu về khoảng 9 tỷ USD. VC giỏi thường bắt trúng “làn sóng công nghệ xã hội” trước khi nó trở thành hiển nhiên.
Case mới nhất của chuỗi câu chuyện thành công là NVIDIA. Hẳn nhiên Jensen Huang vài năm nay đi chia sẻ khắp nơi, nên câu chuyện NVIDIA được Sequoia đầu tư khi còn chưa có sản phẩm lẫn thị trường thì nhà nhà đều biết. Đó cũng là case đặc biệt hiếm khi "mãi sau gần 30 năm" mới sinh lời khủng cho VC. Những người ở Sequoia nói đó là khoản lời lớn nhất họ từng thu được trong lịch sử của gã VC khổng lồ này. Bài học ở đây là: Nhẫn!
Giờ sẽ là một case "Sai lầm điển hình": SoftBank Vision Fund đầu tư vào WeWork giai đoạn 2017–2019. WeWork là công ty chia sẻ không gian văn phòng, có tăng trưởng nóng nhưng tài chính cực rủi ro. SoftBank rót hơn 10 tỷ USD, đẩy WeWork thành “siêu kỳ lân” với định giá 47 tỷ USD. Nhưng SoftBank không kiểm soát được founder Adam Neumann (chi tiêu phung phí, quản trị hỗn loạn). Kết cục ai cũng đã rõ, IPO thất bại, định giá rơi tự do, Neumann bị buộc rời công ty. Thế nên nếu VC say men tăng trưởng, bỏ qua kiểm soát rủi ro, thì sẽ phải trả giá đắt.
Dù sao, VC vẫn siêu lời. Một deal thành công có thể bù cho 10 deal thất bại – đó là bản chất “power law” trong VC.
Một số dấu mốc quan trọng trong lịch sử của VC
1946: Thành lập ARDC – công ty VC hiện đại đầu tiên.
1957: Đầu tư vào DEC – case thành công kinh điển.
1972: Thành lập Kleiner Perkins và Sequoia Capital.
1979: ERISA mở dòng vốn hưu trí vào VC.
1990s: Bùng nổ Internet và dot-com bubble.
2010s: Khái niệm “unicorn” phổ biến, toàn cầu hóa ngành VC.
2020s: Bùng nổ đầu tư AI và công nghệ xanh.
2. VC hoạt động như thế nào?
VC dựa bao nhiêu phần trăm vào may mắn?
Đây là một câu hỏi cũng "kinh điển" và là nhầm lẫn của nhiều người. VC hoạt động có mô hình tổ chức tài chính và nguyên tắc khoa học, rõ ràng. Tất nhiên, may mắn cũng là yếu tố không thể phủ nhận, vì startup là lĩnh vực rủi ro cực cao – đa số startup thất bại. Một thương vụ thành công có thể do nhiều biến động ngoài dự đoán (xu hướng công nghệ, hành vi người dùng, chính sách vĩ mô, đối thủ,…). Nhưng không chỉ là may mắn. Các VC áp dụng nhiều nguyên tắc khoa học trong đầu tư:
- Quy luật danh mục (Portfolio theory): Họ biết rằng 70–80% startup sẽ thất bại, nên phân bổ vốn vào nhiều công ty. Chỉ cần 1–2 công ty thành công lớn (ví dụ: Google, Facebook, Airbnb) cũng đủ bù lỗ và mang lại lợi nhuận khổng lồ. Đây chính là ứng dụng của hiệu ứng Pareto (80/20).
- Risk-adjusted return (lợi nhuận điều chỉnh rủi ro): Họ đánh giá mức rủi ro vs. tiềm năng tăng trưởng (theo kiểu "expected value" – kỳ vọng toán học).
- Due diligence (thẩm định chi tiết): Phân tích kỹ sản phẩm, thị trường, đội ngũ sáng lập, traction, tài chính.
- Pattern recognition (nhận diện mô hình): VC có xu hướng dựa vào kinh nghiệm quá khứ để “nhận diện” những founder hoặc mô hình có khả năng thắng lớn.
- Follow-on investment strategy: Họ thường rót ít vốn giai đoạn đầu, rồi tăng dần vào những startup nào chứng minh được tăng trưởng (giống “option theory” trong tài chính).
Cấu trúc tổ chức
Một quỹ VC thường có cấu trúc Limited Partnership (LP/GP model):
- Limited Partners (LPs): Những nhà đầu tư bỏ tiền vào quỹ, thường là:
- Quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm, ngân hàng đầu tư
- Family office (quản lý tài sản cho gia đình giàu có)
- Các cá nhân siêu giàu (HNWIs)
- Một số tập đoàn (Corporate VC)
- General Partners (GPs): Là đội ngũ quản lý quỹ, chịu trách nhiệm huy động vốn từ LP, tìm kiếm và thẩm định startup, ra quyết định đầu tư và quản trị danh mục, hỗ trợ startup phát triển (chiến lược, kết nối, M&A, IPO…).
- Investment Committee: Bộ phận ra quyết định cuối cùng trước khi rót vốn.
- Venture Partners / Principals / Associates: Các cấp nhân sự VC, từ quản lý danh mục đến phân tích deal, săn tìm cơ hội (deal sourcing).
- Cấp cao nhất – Partners & Managing Partners: Sequoia có đội ngũ Partners (có khoảng 10–18 người) đảm nhiệm vai trò đầu tư chủ chốt, hoạch định chiến lược và dẫn dắt các vòng gọi vốn. Một số tên tuổi nổi bật: Roelof Botha – Managing Partner, tham gia đầu tư vào nhiều công ty lớn như MongoDB, Evernote, Instagram, Unity… hay Jess Lee – Partner đầu tiên là nữ tại Sequoia Mỹ (2016), rất trẻ và từng là founder thành công.
- Các đội ngũ theo khu vực & giai đoạn đầu tư: Các Partners được phân công theo khu vực và giai đoạn đầu tư: như Seed/Early, Growth, đặc biệt có các tên như: Bogomil Balkansky, Jim Goetz, Doug Leone, Alfred Lin, Luciana Lixandru, Charlie Curnin, Stephanie Zhan…
- Về các vai trò hỗ trợ khác: Sequoia còn có các vị trí quản lý chuyên môn nội bộ như:
- CTO (Chief Technology Officer): xây dựng nền tảng công nghệ.
- Chief Risk Officer, Legal & Administrative Officer, CMO, CHRO, Chief Data Officer: quản lý rủi ro, pháp lý, nhân sự, marketing, dữ liệu và AI.
Dòng tiền
VC không dùng tiền của riêng họ (trừ một phần nhỏ GP commit ~1%). Họ lập quỹ VC (fund) theo chu kỳ thường là 10 năm:
- Fundraising (1–2 năm): Kêu gọi vốn từ LP.
- Investment period (3–5 năm): Rót vốn vào các startup.
- Harvest period (5–7 năm): Hỗ trợ startup IPO/bán lại → hoàn vốn và trả lợi nhuận cho LP.
- Management Fee (chi phí quản lý): 2%/năm (để trả lương, chi phí vận hành).
- Carried Interest (lợi nhuận chia sẻ): 20% lợi nhuận ròng khi thoái vốn thành công (động lực chính cho GPs). Tức là lợi nhuận được chia 80% cho LPs, 20% cho GPs.
Ví dụ: Một quỹ 100 triệu USD → VC lấy 2 triệu/năm để vận hành (management fee). Nếu quỹ sau 10 năm tạo ra 300 triệu USD, thì lợi nhuận là 200 triệu. VC được hưởng 20% của 200 triệu = 40 triệu USD (carried interest).
Trình độ của VC
"Trình độ" ở đây là cách phân loại cấp độ hoặc tiers của VC, dựa trên quy mô, uy tín, và hiệu suất. VC không có tiêu chuẩn chính thức, nhưng thường được phân loại như sau (dựa trên IRR - tỷ suất hoàn vốn, track record, và AUM):
Theo tiers (cấp độ uy tín):
- Tier 1: VC hàng đầu thế giới (như Sequoia, a16z), quản lý >$10B, IRR >20% bền vững, dẫn dắt deal lớn, mạng lưới mạnh. Họ thu hút startup hàng top nhờ thương hiệu và giá trị gia tăng họ mang đến (mentorship, exit support).
- Tier 2: VC tầm trung (như Index Ventures, Jungle Ventures), AUM $1-10B, IRR tốt nhưng ít deal unicorn hơn. Tập trung khu vực hoặc ngành nghề cụ thể.
- Tier 3: VC nhỏ hoặc ở cấp vùng (như Do Ventures ở Việt Nam), AUM <$1B, mới nổi, rủi ro cao hơn nhưng linh hoạt, hỗ trợ giai đoạn đầu tốt.
- Seed hoặc sớm hơn: Tập trung vào ý tưởng và đội ngũ.
- Growth hoặc muộn hơn: Tập trung traction/doanh thu.
3. VC của hiện tại (2025)
Dựa trên dữ liệu cập nhật đến năm 2025 từ các nguồn uy tín như McKinsey, EY, PitchBook, và Andreessen Horowitz, thị trường VC hiện tại có chút khác biệt so với trước.
Tính chọn lọc cao
Tổng thể, VC đang phục hồi nhưng vẫn chậm hơn so với các loại hình đầu tư khác trong thị trường vốn tư nhân (private markets). Năm 2024, đầu tư VC toàn cầu đạt khoảng 209-337 tỷ USD (tùy theo nguồn, tập trung vào công nghệ), với số lượng deal giảm và tăng trưởng giá trị deal thấp hơn so với các phân khúc private equity (PE) khác. Sang Quý 1 2025, VC huy động được hơn 80 tỷ USD cho các công ty được hỗ trợ, tăng 28% so với Quý 4 2024, nhưng chủ yếu nhờ một deal AI lớn (40 tỷ USD của OpenAI); nếu loại trừ, con số giảm 36%.
So với PE buyouts (mua lại doanh nghiệp), Buyouts phục hồi mạnh hơn, với giá trị deal tăng nhờ lãi suất giảm và môi trường tài chính thuận lợi hơn. Năm 2024, buyouts có số deal lớn (trên 500 triệu USD) tăng và hoạt động exit (thoái vốn) cải thiện, trong khi VC suy giảm deal count.
So với growth equity (đầu tư tăng trưởng), Growth equity biểu hiện tốt hơn VC, với triển vọng tích cực hơn trong PE tổng thể.
So với đầu tư trực tiếp (direct investment) hoặc các lớp tài sản khác: Đầu tư trực tiếp (thường qua PE hoặc quỹ cá nhân) chiếm tỷ lệ lớn hơn trong thị trường vốn tư nhân, với hạ tầng cơ bản tăng 18% giá trị deal và bất động sản tăng 11% năm 2024. VC kém hơn do thiếu tính thanh khoản, trong khi nợ tư nhân giảm 22% huy động nhưng vẫn mạnh về giao dịch. Tổng thị trường vốn tư nhân huy động thấp nhất từ 2016, nhưng LP (limited partners) dự định tăng phân bổ vốn vào 2025.
Trong funding startup, VC đang tập trung vào các deal lớn (như AI), nhưng tổng thể chậm hơn so với đỉnh 2021-2022. Vai trò của VC với startup cũng giảm hơn trước.
VC đầu tư từ quỹ chuyên nghiệp, thường giai đoạn sau (Series A trở lên), số tiền lớn (hàng triệu đến tỷ USD), lấy equity cao (20-50%). Năm 2024-2025, VC ưu tiên startup có tăng trưởng cao, nhưng deal count giảm do selectivity cao. Họ cung cấp mạng lưới và hỗ trợ chiến lược, nhưng quyết định chậm và đòi hỏi kiểm soát.Angel investors gồm cá nhân giàu có, đầu tư sớm (pre-seed/seed), số tiền nhỏ (vài nghìn đến hàng trăm nghìn USD), equity thấp hơn (10-30%). Quyết định nhanh, ít kiểm soát, nhưng rủi ro cao hơn. Hiện nay, angel phù hợp startup mới, nhanh hơn VC nhưng quy mô nhỏ; trung bình angel đầu tư ít hơn VC.
Các quỹ đầu tư (investment funds, như PE hoặc hedge funds) thường đầu tư lớn hơn angel nhưng muộn hơn (growth stage), tập trung vào doanh nghiệp ổn định hơn startup sớm. PE funds có thể overlap với VC ở growth equity, nhưng ít rủi ro hơn và đòi hỏi lợi nhuận ổn định. Năm 2025, quỹ đầu tư ít tham gia startup sớm so với VC, ưu tiên diversification.
Như vậy, VC hiện vẫn dẫn đầu funding tech startup, nhưng angel lại tăng vai trò do VC ngày càng chọn lọc hơn.
Nhiều tờ báo khẳng định, số tiền vào VC tăng, nhưng họ đầu tư ra startups ngày càng ít hơn trước. Hiện tượng này gọi là "dry powder" (vốn giữ lại), phổ biến từ 2023-2025. Huy động vốn VC tăng (ví dụ: 76.1 tỷ USD năm 2024, vượt giai đoạn trước đại dịch), nhưng đầu tư ra startup giảm (deal count thấp, chỉ 15.260 deal năm 2024) do các lý do sau:
- Thiếu thanh khoản và exit thấp: VC giữ vốn vì ít thoái vốn thành công (exit value chỉ 149.2 tỷ USD năm 2024, thấp hơn nửa 2019), dẫn đến LP ngại đầu tư thêm. Founder chờ điều kiện tốt hơn, giảm follow-on rounds.
- Tập trung vào quỹ lớn và tính chọn lọc ngày một cao: 20 quỹ lớn chiếm 60% vốn, ưu tiên deal AI lớn, bỏ qua startup nhỏ. Các quỹ mới huy động khó, giảm tổng deployment.
- Yếu tố kinh tế vĩ mô: Lãi suất cao, lạm phát, và bất ổn (như bầu cử) làm VC thận trọng, chờ cơ hội tốt hơn. Định giá hiện tại cũng rất cao khi thị trường đang đi lên (bull market từ 2020) khiến đầu tư mới trở nên rủi ro cao.
Dự báo năm 2025, tình hình funding của VC có thể cải thiện nhờ lãi suất giảm và IPO tăng, nhưng vẫn rất chọn lọc. 90% đầu tư của VC vẫn là startup, nhưng tập trung vào late-stage chiếm tỷ lệ lớn hơn ở 2025 do rủi ro thấp.
Đầu tư ngoài startups
VC chủ yếu tập trung vào startup (early-stage đến growth), nhưng cũng bắt đầu mở rộng (xu hướng tăng dần dù nhỏ) sang các hạng mục khác để đa dạng hóa.
Họ đầu tư vào doanh nghiệp đã ổn định nhưng cần vốn mở rộng (Series C/D+), không phải startup mới. Ví dụ: Bridge cung cấp tài chính cho các công ty chuẩn bị IPO, hay ở Việt Nam Tiki đã gọi vốn Series D (không công bố tên VC và các nhà đầu tư liên quan) để chiến đấu với Lazada và Shopee.
Một số VC tham gia mua lại doanh nghiệp (buyouts nhỏ) hoặc hỗ trợ M&A, dù vẫn còn ít phổ biến (thường là PE).
Một số VC từ công ty, tập đoàn lớn - Corporate venture capital (CVC) đã và đang đầu tư vào lĩnh vực liên quan, như R&D hoặc partnerships. Ví dụ: Google Ventures.
Số ít khác đang hoặc bắt đầu nhảy vào infrastructure (như AI data centers) hoặc debt hybrid (dù VC chính là equity-focused, nhưng giờ có thể hoạt động như ngân hàng khi thu lợi từ lãi suất cho startup vay 8-15%/năm với lịch trả nợ cố định 2-4 năm/lần).
Khẩu vị của VC hiện tại: AI & Tech
VC năm 2025 rất ưu tiên startup có yếu tố công nghệ cao, đặc biệt AI (chiếm 70-74% đầu tư Q1 2025), nhưng không bắt buộc 100% phải có AI nếu có tiềm năng tăng trưởng. Các loại startup được ưa thích:
- AI và tech infrastructure: Startup xây dựng các mô hình AI models, on-device AI, hoặc hyperscale data centers (ví dụ: AI cho math/physics/coding).
- Các ứng dụng AI cho doanh nghiệp: SaaS với AI UX, copilots cho công việc cổ cồn trắng (sales, tài chính).
- Healthcare/biopharma với AI: Startup dùng AI phân tích biomarkers, cho thuê nhân sự (mô hình super staffing đang rất hot) cho y tế.
- Tích hợp AI/crypto/an ninh: drones hoạt động độc lập không cần điều khiển, AI agents với các ví crypto.
- Các mô hình, phương tiện truyền thông sáng tạo: các công cụ tạo video AI, interactive storytelling.
- Các mô hình kinh doanh bền vững, fintech nếu tích hợp AI/tech; startup có lợi thế cạnh tranh và khả năng gia tăng qui mô lớn.
Tech và AI là ưu tiên hàng đầu (AI chiếm 46% giá trị deal VC năm 2024), dù VC vẫn đầu tư mảng không có AI nếu có giá trị độc đáo hoặc thị trường lớn. Và xu hướng này có khả năng sẽ kéo dài trong 10-20 năm tới, cho đến khi làn sóng AI chạm đỉnh. Startup cần chứng minh traction, team mạnh, và con đường tới lợi nhuận bền vững. Còn liệu đầu tư AI có nổ tan tành như "bong bóng dot-com" (nhiều người đã chỉ ra có nhiều dấu hiệu tương tự giữa hai cơn sốt này), thì vẫn nằm trong rủi ro chấp nhận được của VC, và cứ để tương lai trả lời.
Với startups, để thu hút VC, startup không chỉ chọn VC mà còn phải "bán" bản thân. Để chọn VC phù hợp, đồng thời tăng cơ hội (dựa trên market size, team, và alignment), dưới đây là vài tips được (các founders từ top startups) khuyên dùng:
- Phù hợp giai đoạn và ngành nghề: Chọn VC đầu tư đúng giai đoạn (seed cho giai đoạn đầu, growth cho giai đoạn sau) và lĩnh vực (e.g., ví dụ một startup AI hàng top thế giới nên tìm tới a16z). Tăng cơ hội bằng cách chứng minh product-market fit và traction (users/doanh thu).
- Quy mô thị trường (TAM): VC thích startup ở thị trường lớn (>1 tỷ USD). Bạn nên chọn VC có kinh nghiệm ở thị trường đó để có lời khuyên và hỗ trợ tốt.
- Value-add ngoài tiền: Chọn VC có mạng lưới, mentorship, và hỗ trợ exit (IPO/M&A). Bạn có thể tăng cơ hội bằng cách làm nổi bật potential returns (10x+).
- Địa lý và danh tiếng: Chọn VC địa phương/khu vực mình hoạt động để dễ tiếp cận (e.g., Do Ventures cho startup Việt Nam). VC ở Tier 1 giúp bạn tăng uy tín, nhưng khó hơn; tier thấp hơn dễ deal hơn.
- Team và moat: VC đánh giá team mạnh (kinh nghiệm) và lợi thế cạnh tranh. Để thu hút, hãy xây dựng pitch deck rõ ràng, dùng referrals có giá trị, trình bày được khả năng gia tăng qui mô lớn và bền vững.
- Khác: Founders nên kiểm tra track record (exit thành công), term sheet (equity, control), và alignment values của VC. Để tăng cơ hội, bạn nên tham gia với một (vài) accelerator trước, thể hiện growth metrics, và pitch qua warm intro.
Khi Airbnb đi gọi vốn Series A, nhiều VC hỏi thẳng:
"Có ai thực sự dám ngủ trong nhà người lạ không?""Thị trường này có đủ lớn không? Chẳng lẽ bạn nghĩ người ta bỏ khách sạn Hilton để ngủ trên ghế sofa?"
4. Danh sách các VC hàng đầu hiện nay 2025
Thế giới
Các VC lớn nhất thường tập trung ở Mỹ nhưng đầu tư toàn cầu, đặc biệt vào tech và AI. Top 10 dựa trên Forbes Midas List 2025 và các nguồn khác:
Hạng | Tên VC | Trụ sở chính | Quy mô quỹ (ước tính 2025) | Lĩnh vực chính |
---|---|---|---|---|
1 | Sequoia Capital | Mỹ | >$50B | Tech, AI, consumer |
2 | Andreessen Horowitz (a16z) | Mỹ | ~$35B | AI, crypto, biotech |
3 | Accel | Mỹ/Anh | ~$20B | Software, fintech |
4 | Tiger Global Management | Mỹ | >$40B | Growth-stage, e-commerce |
5 | Bessemer Venture Partners | Mỹ | ~$15B | Enterprise, healthtech |
6 | Benchmark | Mỹ | ~$10B | Early-stage tech |
7 | New Enterprise Associates (NEA) | Mỹ | ~$25B | Biotech, enterprise |
8 | Kleiner Perkins | Mỹ | ~$10B | Green tech, AI |
9 | Founders Fund | Mỹ | ~$10B | Space, deep tech |
10 | Insight Partners | Mỹ | ~$20B | Software, SaaS |
Châu Âu
Tập trung vào UK, Đức, Pháp; ưu tiên deeptech, fintech. Top dựa trên hoạt động năm 2025:
Hạng | Tên VC | Trụ sở chính | Quy mô quỹ (ước tính) | Lĩnh vực chính |
---|---|---|---|---|
1 | Accel | London, UK | ~$5B (Europe-focused) | Fintech, AI |
2 | Index Ventures | London, UK | ~$4B | Consumer, health |
3 | Balderton Capital | London, UK | ~$3B | Early-stage tech |
4 | Atomico | London, UK | ~$2.5B | Deeptech, sustainability |
5 | Seedcamp | London, UK | ~$1B | Seed-stage |
6 | Partech | Paris, Pháp | ~$2B | Africa/Europe tech |
7 | Speedinvest | Vienna, Áo | ~$1.5B | Fintech, healthtech |
8 | Octopus Ventures | London, UK | ~$2B | Biotech, climate |
Châu Á
Bao quát rộng, tập trung Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản; AI và consumer dẫn đầu.
Hạng | Tên VC | Trụ sở chính | Quy mô quỹ (ước tính) | Lĩnh vực chính |
---|---|---|---|---|
1 | Hillhouse Capital Group | Bắc Kinh, TQ | ~$30B | Biotech, consumer |
2 | Qiming Venture Partners | Thượng Hải, TQ | ~$10B | Healthtech, AI |
3 | ZhenFund | Bắc Kinh, TQ | ~$5B | Early-stage tech |
4 | Matrix Partners China | Bắc Kinh, TQ | ~$6B | Fintech, e-commerce |
5 | East Ventures | Jakarta/Singapore | ~$2B | SEA consumer |
6 | Golden Gate Ventures | Singapore | ~$1.5B | Fintech, AI |
7 | Jungle Ventures | Singapore | ~$1B | Consumer, health |
8 | Wavemaker Partners | Singapore | ~$1B | Deeptech, SaaS |
ASEAN
Tập trung Singapore, Indonesia, Việt Nam; ưu tiên fintech và e-commerce.
Hạng | Tên VC | Trụ sở chính | Quy mô quỹ (ước tính) | Lĩnh vực chính |
---|---|---|---|---|
1 | East Ventures | Indonesia/Singapore | ~$2B | Consumer, fintech |
2 | Golden Gate Ventures | Singapore | ~$1.5B | AI, health |
3 | Jungle Ventures | Singapore | ~$1B | E-commerce |
4 | Wavemaker Partners | Singapore | ~$1B | Deeptech |
5 | Insignia Venture Partners | Singapore | ~$800M | Fintech, logistics |
6 | 500 Global | Mỹ (hoạt động ASEAN) | ~$2B | Early-stage |
Trung Quốc
Dẫn đầu bởi các quỹ nội địa, tập trung AI và biotech.
Hạng | Tên VC | Trụ sở chính | Quy mô quỹ (ước tính) | Lĩnh vực chính |
---|---|---|---|---|
1 | Qiming Venture Partners | Thượng Hải | ~$10B | Healthtech |
2 | ZhenFund | Bắc Kinh | ~$5B | AI, consumer |
3 | Matrix Partners China | Bắc Kinh | ~$6B | Fintech |
4 | Shenzhen Capital Group | Thâm Quyến | ~$8B | Hardware, tech |
5 | Legend Capital | Bắc Kinh | ~$7B | Enterprise |
6 | IDG Capital | Bắc Kinh | ~$10B | Media, tech |
7 | GGV Capital | Thượng Hải | ~$9B | Cross-border |
Ấn Độ
Ấn Độ là hệ sinh thái khởi nghiệp lớn thứ ba thế giới, với hơn 140,803 startup được DPIIT công nhận tính đến tháng 6/2024. Các VC dưới đây dẫn đầu về đầu tư vào các lĩnh vực như fintech, SaaS, healthtech, và consumer tech.
Hạng | Tên VC | Trụ sở chính | Quy mô quỹ (ước tính 2025) | Lĩnh vực chính | Đầu tư tiêu biểu |
---|---|---|---|---|---|
1 | Peak XV Partners (tách ra từ Sequoia Capital India) | Bengaluru | ~$5.4B (India-focused) | Tech, fintech, consumer | Zomato, BYJU’S, OYO, Freshworks |
2 | Accel India | Bengaluru | ~$1.6B (India-focused) | SaaS, fintech, consumer | Flipkart, Swiggy, Freshworks, Myntra |
3 | Lightspeed Venture Partners | Gurugram | ~$2B (India-focused) | Consumer, edtech, fintech | OYO, Udaan, Razorpay, Byju’s |
4 | Matrix Partners India | Bengaluru | ~$1B | Enterprise, fintech, consumer | Razorpay, Ola Electric, Practo |
5 | Blume Ventures | Mumbai | ~$600M | Seed-stage, edtech, healthtech | Unacademy, Dunzo, Turtlemint |
6 | Kalaari Capital | Bengaluru | ~$650M | E-commerce, healthtech, tech | Cure.fit, Dream11, Myntra |
7 | Nexus Venture Partners | Mumbai | ~$1.5B | Tech, consumer services | Postman, Delhivery, Zolo |
Nhật Bản
Tập trung deeptech và hardware; nhiều CVC từ công ty lớn.
Hạng | Tên VC | Trụ sở chính | Quy mô quỹ (ước tính) | Lĩnh vực chính |
---|---|---|---|---|
1 | Global Brain | Tokyo | ~$2B | AI, robotics |
2 | Genesia Ventures | Tokyo | ~$1B | Fintech, SaaS |
3 | UTEC | Tokyo | ~$326M (fund mới) | Science, deeptech |
4 | Coral Capital | Tokyo | ~$500M | Early-stage |
5 | Incubate Fund | Tokyo | ~$800M | Consumer tech |
6 | BEENEXT | Singapore (hoạt động Japan) | ~$1B | Cross-Asia |
Singapore
Là hub của ASEAN, tập trung fintech và AI.
Hạng | Tên VC | Trụ sở chính | Quy mô quỹ (ước tính) | Lĩnh vực chính |
---|---|---|---|---|
1 | Vertex Ventures | Singapore | ~$2B | Fintech, health |
2 | Antler | Singapore | ~$1B | Seed-stage |
3 | BEENEXT | Singapore | ~$1B | Early-stage |
4 | Wavemaker Partners | Singapore | ~$1B | Deeptech |
5 | GIC | Singapore | >$100B (sovereign) | Growth-stage |
6 | EDBI | Singapore | ~$5B | Tech, biotech |
7 | Jungle Ventures | Singapore | ~$1B | Consumer |
Việt Nam
Tập trung fintech, e-commerce; nhiều quỹ địa phương và khu vực.
Hạng | Tên VC | Trụ sở chính | Quy mô quỹ (ước tính) | Lĩnh vực chính |
---|---|---|---|---|
1 | Do Ventures | TP.HCM | ~$100M | Tech, consumer |
2 | VinaCapital Ventures | TP.HCM | ~$200M | Fintech, health |
3 | Mekong Capital | TP.HCM | ~$300M | Consumer, education |
4 | 500 Vietnam | Mỹ (hoạt động VN) | ~$50M | Early-stage |
5 | ThinkZone Ventures | Hà Nội | ~$50M | Seed-stage |
6 | Golden Gate Ventures | Singapore (hoạt động VN) | ~$1B | Fintech |
Nhận xét
Đăng nhận xét