Cyborg - từ tư tưởng đến thực tại và tương lai


Khái niệm "cyborg" (viết tắt của "cybernetic organism" – sinh vật điều khiển học) là một ý tưởng hấp dẫn và mang tính đột phá trong triết học, khoa học và văn hóa, thường được liên kết chặt chẽ với nhà tư tưởng Donna Haraway.

Cyborg là một thực thể kết hợp giữa yếu tố hữu cơ (organic) – tức cơ thể sống tự nhiên – và yếu tố máy móc hoặc công nghệ (cybernetic). Ví dụ đơn giản là một người gắn tay giả điều khiển bằng tín hiệu thần kinh, hoặc một người phụ thuộc vào máy trợ tim để sống.

Khái niệm cyborg lần đầu được giới thiệu bởi nhà khoa học Manfred Clynes và Nathan Kline vào năm 1960 trong một bài báo về việc cải tiến con người để thích nghi với không gian vũ trụ. Họ hình dung cyborg như một bước tiến hóa, nơi công nghệ giúp con người vượt qua giới hạn sinh học.

Trong bài luận nổi tiếng "A Cyborg Manifesto" (1985), Haraway đã biến khái niệm này từ một ý tưởng kỹ thuật thành một công cụ triết học và chính trị mạnh mẽ. Bà không chỉ nói về cyborg theo nghĩa đen (con người lai máy móc), mà còn dùng nó như một biểu tượng để thách thức các ranh giới truyền thống.

Haraway không nhìn cyborg chỉ như một sản phẩm công nghệ, mà như một cách để tái định hình cách chúng ta hiểu về bản thân và xã hội. Dưới đây là những khía cạnh quan trọng (nếu bạn không muốn bị spoil khi chưa đọc hết cuốn sách này thì nên bỏ qua phần dưới đây):

  1. Phá vỡ nhị nguyên
    • Cyborg xóa nhòa ranh giới giữa con người và máy móc, tự nhiên và nhân tạo, nam và nữ, hữu cơ và vô cơ. Haraway lập luận rằng những nhị nguyên này (dualism) – vốn là nền tảng của tư duy phương Tây – là giả tạo và áp bức. Cyborg là biểu tượng của sự lai tạp (hybridity), nơi các danh mục cố định bị phá vỡ.
    • Ví dụ: Một người phụ nữ sử dụng công nghệ sinh sản (như thụ tinh trong ống nghiệm) không chỉ là "tự nhiên" hay "nhân tạo", mà là cả hai.
  2. Chính trị và giải phóng
    • Haraway dùng cyborg như một hình ảnh ẩn dụ cho sự phản kháng. Vì cyborg không "thuần khiết" hay "nguyên bản", nó thách thức các hệ thống quyền lực dựa trên ý tưởng về bản chất cố định (như giới tính, chủng tộc, hay loài). Bà viết: "Cyborg không có nguồn gốc thần thoại hay Eden," nghĩa là nó tự do khỏi các câu chuyện áp đặt về sự thuần khiết.
    • Điều này đặc biệt quan trọng trong chủ nghĩa nữ quyền: cyborg không bị ràng buộc bởi vai trò sinh học truyền thống của phụ nữ (như sinh đẻ), mở ra khả năng tự do và tái định nghĩa.
  3. Tương lai của nhân loại
    • Haraway nhìn cyborg như một thực tại không thể tránh khỏi trong kỷ nguyên công nghệ. Chúng ta đã là cyborg rồi – qua điện thoại thông minh, máy tính, hoặc thậm chí kính mắt – vì cơ thể và tâm trí chúng ta liên tục giao thoa với công nghệ. Đây không phải là điều đáng sợ, mà là cơ hội để tái tạo xã hội theo hướng công bằng hơn.

Cyborg không còn là viễn tưởng. Chúng ta thấy nó trong các thiết bị y tế (máy trợ thính, chi giả thông minh), giao diện não-máy (như Neuralink của Elon Musk), hay thực tế tăng cường (AR). Công nghệ đang hòa quyện với cơ thể con người ở mức độ chưa từng có.

Cyborg xuất hiện trong phim ảnh và tiểu thuyết khoa học viễn tưởng như Terminator, Blade Runner, hay Ghost in the Shell, đặt ra câu hỏi về bản chất con người và đạo đức khi ranh giới giữa người và máy mờ đi.

Khái niệm của Haraway truyền cảm hứng cho các cuộc thảo luận về "posthumanism" (hậu nhân bản), nơi con người không còn là trung tâm duy nhất của thế giới, mà là một phần của mạng lưới lớn hơn gồm máy móc, động vật, và môi trường.

Cái "khác lạ" của cyborg nằm ở chỗ nó không chỉ là một bước tiến hóa công nghệ, mà còn là một lời mời gọi tư duy lại mọi thứ: giới tính không cố định, cơ thể không bất biến, và xã hội không cần dựa trên phân biệt đối xử. Haraway gọi cyborg là "con thú không trung thành" (a faithless creature), vì nó không phục tùng bất kỳ trật tự nào đã được thiết lập sẵn.

Khái niệm cyborg của Donna Haraway là một trong những tư tưởng đặc biệt và khác lạ nhất thời nay, vì nó vừa thực tiễn (dựa trên công nghệ hiện hữu) vừa mang tính cách mạng (thách thức mọi khuôn mẫu). Nếu bạn muốn đào sâu hơn, mình khuyên đọc A Cyborg Manifesto – dù văn phong của Haraway khá trừu tượng, nó rất đáng để khám phá.


Cyborg trong hiện tại: Công nghệ đã hòa quyện với con người như thế nào?

Trong thế giới ngày nay, khái niệm cyborg không còn là một ý tưởng xa vời mà đã trở thành thực tế qua nhiều cách:

  1. Thiết bị y tế tích hợp
    • Chi giả thông minh: Các chi giả hiện đại (như tay hoặc chân nhân tạo) sử dụng cảm biến và trí tuệ nhân tạo (AI) để kết nối trực tiếp với hệ thần kinh. Ví dụ, công ty Össur sản xuất chân giả có thể "học" cách di chuyển của người dùng, hoặc tay giả của Open Bionics điều khiển bằng tín hiệu cơ bắp. Người dùng không chỉ thay thế chi bị mất mà còn tăng cường khả năng của mình.
    • Máy trợ tim và thiết bị cấy ghép: Hàng triệu người đang sống nhờ máy điều hòa nhịp tim hoặc cochlear implants (thiết bị trợ thính cấy ghép). Đây là những ví dụ rõ ràng của việc cơ thể con người hợp nhất với máy móc để duy trì sự sống hoặc cải thiện chức năng.
    • Công nghệ hỗ trợ thị giác: Các thiết bị như Argus II (mắt nhân tạo) giúp người mù một phần nhìn lại được bằng cách chuyển tín hiệu hình ảnh thành kích thích điện cho võng mạc. Dù chưa hoàn hảo, nó cho thấy tiềm năng của việc "nâng cấp" giác quan.
  2. Giao diện não-máy (Brain-Computer Interface - BCI)
    • Công nghệ BCI cho phép con người điều khiển thiết bị bên ngoài chỉ bằng suy nghĩ. Ví dụ, Neuralink (do Elon Musk sáng lập) đang phát triển hệ thống cấy ghép não để chữa bệnh thần kinh (như Parkinson) hoặc thậm chí cho phép giao tiếp trực tiếp với máy tính. Một bệnh nhân đã dùng Neuralink để chơi cờ vua chỉ bằng ý nghĩ vào năm 2024.
    • Các thí nghiệm khác, như của DARPA (Mỹ), đã giúp binh sĩ điều khiển drone bằng tín hiệu não, mở ra khả năng quân sự hóa cyborg.
  3. Công nghệ đeo và tích hợp hàng ngày
    • Dù không cấy trực tiếp, điện thoại thông minh, đồng hồ thông minh (như Apple Watch), và kính thực tế tăng cường (AR) như Google Glass đã trở thành "phần mở rộng" của cơ thể chúng ta. Chúng đo nhịp tim, theo dõi giấc ngủ, và cung cấp thông tin tức thời, tạo nên một dạng cyborg "ngoài cơ thể".
    • Một số người tiên phong (như nghệ sĩ Neil Harbisson, người cấy anten vào đầu để "nghe" màu sắc qua sóng âm) đã tự biến mình thành cyborg theo nghĩa đen.
  4. Tăng cường sinh học (Biohacking)
    • Cộng đồng biohacker đang thử nghiệm cấy chip RFID hoặc NFC dưới da để mở khóa cửa, thanh toán, hoặc lưu trữ dữ liệu. Dù còn giới hạn, đây là bước đầu tiên hướng tới việc con người tự nguyện "nâng cấp" cơ thể bằng công nghệ.

Dưới đây là hai ví dụ điển hình về phát triền cyborg hiện tại:

1. Neuralink: Giao diện não-máy tiên tiến

Neuralink là một công ty do Elon Musk thành lập vào năm 2016, với mục tiêu phát triển giao diện não-máy (Brain-Computer Interface - BCI) để kết nối trực tiếp bộ não con người với máy tính.


Ảnh từ peterschreiber.media / Shutterstock

Neuralink sử dụng các điện cực siêu nhỏ (nhỏ hơn sợi tóc) cấy vào não để ghi lại và kích thích hoạt động của neuron. Các điện cực này được kết nối với một thiết bị nhỏ (gọi là "Link") gắn bên ngoài hộp sọ, giao tiếp không dây với máy tính hoặc điện thoại.

Cách hoạt động:

  • Ghi nhận tín hiệu: Thiết bị lắng nghe các xung điện từ neuron (tín hiệu thần kinh) khi bạn suy nghĩ hoặc hành động.
  • Kích thích neuron: Nó cũng có thể gửi tín hiệu ngược lại để "viết" vào não, ví dụ kích thích một vùng não để giảm đau hoặc khôi phục chức năng.
  • Kết nối số: Dữ liệu từ não được truyền qua Bluetooth đến các thiết bị bên ngoài, cho phép điều khiển phần mềm hoặc thiết bị chỉ bằng ý nghĩ.

Thành tựu:

  • Thử nghiệm trên động vật: Neuralink đã thử nghiệm thành công trên lợn và khỉ. Năm 2021, một con khỉ dùng Neuralink để chơi game Pong mà không cần tay cầm, chỉ bằng suy nghĩ.
  • Thử nghiệm trên người: Năm 2024, Neuralink cấy ghép thiết bị đầu tiên vào một bệnh nhân bị liệt (do chấn thương tủy sống). Người này đã điều khiển con trỏ máy tính và chơi cờ vua bằng ý nghĩ, đánh dấu bước ngoặt lớn trong BCI dân sự.
  • Ứng dụng y tế: Công ty đang nhắm đến việc điều trị các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc mất khả năng vận động bằng cách sửa chữa hoặc thay thế tín hiệu thần kinh bị gián đoạn.

Tầm nhìn tương lai

  • Tăng cường trí tuệ: Musk muốn Neuralink không chỉ chữa bệnh mà còn nâng cấp con người. Ông hình dung một tương lai nơi bạn có thể "tải" kiến thức trực tiếp vào não, giao tiếp không lời, hoặc hợp nhất với AI để không bị tụt hậu trước trí tuệ nhân tạo siêu thông minh (superintelligent AI).
  • Kết nối toàn cầu: Một mục tiêu xa hơn là tạo ra "mạng lưới thần kinh" giữa con người, nơi suy nghĩ và cảm xúc được chia sẻ tức thời, giống như một dạng "telepathy" công nghệ.
  • Thời gian dự kiến: Musk dự đoán Neuralink sẽ đạt bước tiến lớn trong thập kỷ tới (2030s), dù các chuyên gia cho rằng mốc thời gian này có thể lạc quan quá mức.
Dự án đang gặp nhiều thách thức lớn. Cấy ghép vào não là phẫu thuật phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao để tránh tổn thương mô. Hiện tại, quy trình cần robot phẫu thuật chuyên dụng do Neuralink phát triển. Việc can thiệp vào não đặt ra câu hỏi về quyền riêng tư (ai sở hữu dữ liệu suy nghĩ của bạn?) và nguy cơ bị hack (kẻ xấu có thể điều khiển não bạn không?). Một số nhà khoa học cho rằng Neuralink chưa đủ minh bạch về dữ liệu thử nghiệm, và công nghệ này vẫn còn cách xa việc áp dụng rộng rãi.

Neuralink là bước tiến lớn hướng tới con người cyborg, nơi não không chỉ là cơ quan sinh học mà còn là một nền tảng số. Nó biến ý tưởng khoa học viễn tưởng – như điều khiển máy móc bằng tâm trí – thành hiện thực, đồng thời mở ra tranh luận về ranh giới giữa con người và máy.

2. Biohacking: Tự nâng cấp cơ thể bằng công nghệ

Biohacking là phong trào tự do, nơi các cá nhân (gọi là biohacker) sử dụng khoa học và công nghệ để cải thiện cơ thể hoặc trí óc của chính mình. Nó mang tính "DIY" (do-it-yourself – tự làm) và thường vượt ra ngoài giới hạn y học truyền thống.

Biohacking bao gồm mọi hoạt động từ đơn giản (như tối ưu hóa chế độ ăn kiêng) đến phức tạp (như cấy ghép thiết bị vào cơ thể) nhằm nâng cao hiệu suất, sức khỏe, hoặc khả năng con người.

Ảnh từ fluxtrends

Phân loại:
  • Biohacking sinh học: Thay đổi cơ thể qua dinh dưỡng, tập luyện, hoặc chất bổ sung (như nootropics – thuốc tăng cường trí não).
  • Biohacking công nghệ: Sử dụng thiết bị cấy ghép hoặc công nghệ để mở rộng khả năng cơ thể.

Ví dụ

  1. Cấy ghép chip:
    • Chip RFID/NFC (radio frequency identification/near-field communication) được cấy dưới da tay để mở cửa, lưu trữ thông tin cá nhân, hoặc thanh toán không tiếp xúc. Công ty Dangerous Things bán các bộ dụng cụ cấy ghép giá vài trăm đô la, phổ biến trong cộng đồng biohacker.
    • Neil Harbisson, người tự nhận là "cyborg đầu tiên", cấy anten vào đầu để "nghe" màu sắc qua sóng âm, giúp anh vượt qua chứng mù màu bẩm sinh.
  2. Thử nghiệm gen:
    • Một số biohacker sử dụng công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR tại nhà để thử nghiệm thay đổi DNA của chính mình. Ví dụ, Josiah Zayner (cựu nhà khoa học NASA) đã tiêm CRISPR vào cơ thể để tăng cơ bắp, dù hiệu quả chưa được chứng minh rõ ràng.
  3. Công nghệ đeo nâng cao:
    • Thiết bị như North Focals (kính thông minh) hoặc Oura Ring (nhẫn đo sinh trắc) giúp theo dõi và tối ưu hóa giấc ngủ, nhịp tim, và sức khỏe tổng thể.
  4. Cảm biến sinh học:
    • Các biohacker như Liviu Babitz đã cấy cảm biến vào ngực để "cảm nhận" từ trường Trái Đất, mô phỏng khả năng của chim di cư.

Xu hướng tương lai

  • Tự nâng cấp giác quan: Biohacker có thể phát triển mắt nhìn ban đêm, tai nghe siêu âm, hoặc da cảm nhận nhiệt độ chính xác hơn bằng cảm biến cấy ghép.
  • Chống lão hóa: Các công ty như BioViva đang thử nghiệm liệu pháp gen để kéo dài tuổi thọ. Trong tương lai, biohacker có thể tự tiêm nanobot để sửa chữa tế bào hoặc ngăn ngừa bệnh tật.
  • Cộng đồng cyborg: Biohacking có thể dẫn đến một xã hội nơi mỗi người tự chọn "nâng cấp" theo ý thích – từ trí nhớ siêu phàm đến sức mạnh thể chất vượt trội.

Thách thức và rủi ro

  • An toàn: Việc tự cấy ghép hoặc chỉnh sửa gen tại nhà dễ gây nhiễm trùng, tổn thương, hoặc hậu quả không lường trước. Nhiều biohacker thiếu môi trường vô trùng như phòng thí nghiệm.
  • Pháp lý: Ở nhiều nước, biohacking bị coi là bất hợp pháp hoặc nằm trong vùng xám pháp luật, đặc biệt khi liên quan đến chỉnh sửa gen.
  • Đạo đức: Phong trào này đặt câu hỏi về sự công bằng (ai có thể biohack?) và rủi ro nếu công nghệ rơi vào tay kẻ xấu.

Biohacking thể hiện tinh thần tự do và chủ động của con người trong việc trở thành cyborg. Không chờ đợi các tập đoàn hay chính phủ, biohacker tự biến cơ thể mình thành phòng thí nghiệm, đẩy nhanh quá trình tích hợp công nghệ vào sinh học.


Neuralink là dự án tập trung, được tài trợ lớn (hàng tỷ đô la), với mục tiêu thương mại hóa BCI. Biohacking là phong trào phi tập trung, dựa vào cá nhân và cộng đồng.

Neuralink nhắm đến y học và tăng cường trí tuệ quy mô lớn; biohacking đa dạng hơn, từ thực dụng (mở khóa cửa) đến thử nghiệm (chỉnh sửa gen).

Neuralink cần phẫu thuật chuyên nghiệp, trong khi biohacking thường là DIY, ít tốn kém nhưng rủi ro hơn.

Neuralink và biohacking đều là những biểu hiện sống động của cyborg trong thời đại hiện nay. Neuralink mang tính cách mạng với khả năng kết nối não-máy, trong khi biohacking thể hiện sự sáng tạo và táo bạo của cá nhân. Cả hai đều hứa hẹn một tương lai nơi con người không chỉ sống sót mà còn vượt qua giới hạn tự nhiên – nhưng cũng đi kèm những câu hỏi lớn về an toàn, đạo đức, và xã hội.


Cyborg trong tương lai

Nhìn về tương lai, cyborg không chỉ dừng lại ở việc sửa chữa hay hỗ trợ cơ thể, mà còn hướng tới việc cải tiến vượt trội và định hình lại loài người. Dưới đây là những khả năng và xu hướng chính:

  1. Tăng cường khả năng thể chất
    • Exoskeleton (bộ xương ngoài): Công nghệ như bộ giáp của Ekso Bionics đang giúp người liệt đi lại, nhưng trong tương lai, nó có thể được quân đội hoặc công nhân sử dụng để nâng vật nặng gấp nhiều lần sức người. Công ty Sarcos Robotics dự đoán exoskeleton thương mại sẽ phổ biến trong thập kỷ tới.
    • Cấy ghép cơ bắp nhân tạo: Các nhà khoa học đang nghiên cứu vật liệu như carbon nanotube hoặc hydrogel để tạo ra cơ bắp lai giữa sinh học và máy móc, mạnh hơn và bền hơn cơ tự nhiên.
  2. Nâng cấp trí tuệ và giác quan
    • Kết nối não với AI: Neuralink và các dự án tương tự đặt mục tiêu không chỉ chữa bệnh mà còn tăng cường trí nhớ, tốc độ xử lý thông tin, hoặc thậm chí tải kiến thức trực tiếp vào não (giống như trong phim The Matrix). Điều này có thể biến con người thành "cyborg trí tuệ".
    • Giác quan mở rộng: Tương lai có thể chứng kiến mắt nhân tạo vượt xa tầm nhìn tự nhiên (nhìn hồng ngoại, tia UV), tai nghe được sóng siêu âm, hoặc da cảm nhận từ trường như ở một số loài động vật. Các dự án như của Đại học MIT đang thử nghiệm cảm biến cấy ghép để đạt được điều này.
  3. Tích hợp sâu hơn với công nghệ số
    • Internet vạn vật (IoT) trong cơ thể: Hãy tưởng tượng mọi thiết bị trong nhà đều kết nối trực tiếp với não bạn qua một giao diện cấy ghép – bật đèn, điều chỉnh nhiệt độ, hoặc giao tiếp không lời chỉ bằng ý nghĩ. Công nghệ 6G và BCI có thể biến điều này thành hiện thực vào năm 2040.
    • Cyborg xã hội: Các nhà nghiên cứu dự đoán con người sẽ dùng công nghệ để "kết nối tâm trí" (telepathy-like communication), nơi cảm xúc hoặc suy nghĩ được truyền trực tiếp qua mạng lưới thần kinh nhân tạo.
  4. Tái định nghĩa sự sống và cái chết
    • Bảo tồn ý thức: Một số nhà khoa học, như Ray Kurzweil, tin rằng trong tương lai xa, chúng ta có thể "tải" toàn bộ ý thức lên máy tính, biến cơ thể sinh học thành tùy chọn. Cyborg lúc đó không chỉ là lai giữa người và máy, mà là một dạng tồn tại hoàn toàn mới.
    • Tuổi thọ vô hạn: Công nghệ nano (nanobot) có thể sửa chữa tế bào, thay thế cơ quan, hoặc loại bỏ lão hóa. Công ty Calico (do Google hậu thuẫn) đang nghiên cứu hướng đi này, dù còn nhiều tranh cãi.

Thách thức và câu hỏi mở

  • Đạo đức: Ai được tiếp cận công nghệ cyborg? Nếu chỉ giới thượng lưu được "nâng cấp", điều này có tạo ra một xã hội phân hóa giữa "siêu nhân" và "người thường"?
  • Bản sắc: Khi cơ thể và tâm trí hòa lẫn với máy móc, chúng ta có còn là "con người" không? Hay khái niệm "nhân loại" sẽ thay đổi?
  • An ninh: Cyborg có thể bị hack không? Nếu não kết nối với mạng, nguy cơ bị xâm nhập tư duy là rất thực tế.
  • Pháp lý: Quyền của một cyborg sẽ được định nghĩa thế nào? Nếu một người 90% là máy móc, họ có còn được coi là công dân không?

Trong hiện tại, cyborg đã hiện diện qua các thiết bị y tế, giao diện não-máy, và công nghệ đeo, giúp con người vượt qua giới hạn sinh học. Trong tương lai, với sự kết hợp của AI, công nghệ nano, và BCI, cyborg có thể biến chúng ta thành những thực thể mạnh mẽ hơn, thông minh hơn, và thậm chí bất tử. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra những câu hỏi lớn về bản chất của sự sống và xã hội.

Nhận xét

Popular Posts

Kỹ năng quan trọng nhất không ai dạy bạn - Zat Rana

Mark Manson: Qui tắc của Kant

Những lời chúc khai trương cửa hàng, doanh nghiệp hay nhất

Dành cho người khởi nghiệp: Sức mạnh của việc Không Làm Gì

Machine Learning cho mọi người - 5: Học tăng cường (Reinforcement Learning)