Thiền Chánh Niệm

Có nhiều trường phái hoặc phương pháp mang dấu ấn triết lý Phật giáo và thiền định, một trong số đó là chánh niệm. Một loại kỹ thuật thiền chánh niệm thường được dạy trong các trường học, tu viện ở phương Tây trong nhiều năm. Bạn được hướng dẫn quan sát hơi thở, quét cơ thể để ghi nhận mọi cảm giác, và theo dõi dòng suy nghĩ cùng cảm xúc trong tâm trí. Bài tập cuối thường liên quan đến hình ảnh tưởng tượng, như ví von suy nghĩ và cảm xúc với những đám mây trên trời hay chiếc lá trôi trên sông. Một hoạt động phổ biến, thậm chí là ăn nho khô "có chánh niệm", nơi bạn tỉ mẩn quan sát trải nghiệm giác quan từ đầu đến cuối, từ sự thay đổi kết cấu đến hương vị.


Sau một thời gian thực hành, bạn sẽ nhận thấy mình bình tĩnh hơn, thư giãn hơn, và kiểm soát cảm xúc dâng trào tốt hơn. Kết quả này trùng khớp với nghiên cứu, khi khẳng định thiền chánh niệm thường xuyên giúp giảm căng thẳng và tăng khả năng phục hồi. Nhưng rồi bạn cũng bắt đầu xáo trộn bởi những cảm xúc mơ hồ khó gọi tên. Tựa như bạn không còn hiểu rõ cảm xúc và suy nghĩ của mình. Tại sao tôi cảm thấy mình kém cỏi? Đó là hội chứng kẻ mạo danh, trầm cảm, hay đơn giản tôi không hợp với kỹ thuật này? Bạn không phân biệt được liệu những suy nghĩ và cảm xúc ấy xuất phát từ căng thẳng và khuynh hướng bi kịch hóa, hay vì chúng có lý do chính đáng. Cách chánh niệm bạn rèn luyện — cùng lối nó khuyến khích đối diện cảm xúc — khiến bạn ngày càng xa lạ với chính mình và cuộc sống.


Chúng ta hãy bắt đầu lần theo sợi chỉ từ kinh điển Phật giáo cổ đến sách thiền hiện đại, để thấy tư tưởng đã di chuyển thế nào vào phong trào chánh niệm ngày nay. Những gì một nhà nghiên cứu, Sahanika Ratnayake, đã khám phá hé lộ hệ lụy đáng lo về cách chánh niệm định hình mối quan hệ của chúng ta với suy nghĩ, cảm xúc, và cả nhận thức về bản thân.


Trước đây, người châu Âu và Bắc Mỹ có lẽ đã tìm đến tôn giáo hoặc triết học để hiểu bản thân, nhưng ngày nay, họ ngày càng đón nhận liệu pháp tâm lý và các phương pháp tương tự. Phong trào chánh niệm là một ví dụ nổi bật cho sự thay đổi này trong thói quen tự phản chiếu và chất vấn bản thân. Thay vì suy tư về chính mình, điểm chung của các kỹ thuật chánh niệm là một cách thức tập trung vào hiện tại — thường được mô tả là "nhận thức không phán xét về khoảnh khắc hiện tại". Người thực hành được khuyên tránh phân tích hoặc đánh giá trải nghiệm của mình, thậm chí nhiều khi được hướng dẫn bỏ qua nội dung của chính những suy nghĩ trong đầu.


Ví dụ, khi ăn nho khô, bạn chỉ tập trung vào quá trình ăn thay vì nghĩ xem mình có thích nho khô không, hay nhớ lại những hộp nho đỏ nhỏ trong bữa trưa thời đi học. Tương tự, khi tập trung vào hơi thở hoặc quét cơ thể, bạn phải chú ý vào hoạt động đó thay vì theo đuổi dòng suy nghĩ hoặc để cảm giác buồn chán, bực bội chiếm lấy. Mục tiêu không phải là không suy nghĩ hay cảm nhận gì, mà là ghi nhận mọi thứ xuất hiện và để chúng trôi qua một cách nhẹ nhàng.


Một lý do khiến chánh niệm được đón nhận nồng nhiệt là nó khoác lên mình vẻ ngoài "trung lập về giá trị". Trong cuốn Wherever You Go (1994), Jon Kabat-Zinn — người tiên phong của phong trào chánh niệm hiện đại — tuyên bố rằng chánh niệm "sẽ không xung đột với bất kỳ niềm tin nào... dù là tôn giáo hay khoa học, và cũng không cố bán cho bạn thứ gì, đặc biệt không phải một hệ tư tưởng". Ông và các đồng nghiệp cho rằng chánh niệm không chỉ giảm căng thẳng mà còn giúp giảm đau thể xác, điều trị bệnh tâm lý, tăng năng suất, sáng tạo, và khám phá "bản chất thật" của chúng ta. Chánh niệm dần trở thành "liều thuốc vạn năng" cho mọi vấn đề thời hiện đại — một giải pháp vô hại, dễ dàng áp dụng cho bất kỳ ai, bất kể xuất thân hay niềm tin.


Tuy nhiên, sự thương mại hóa đã tạo ra những phiên bản pha loãng — được truyền bá qua ứng dụng điện thoại như Headspace hay Calm, hoặc giảng dạy trong trường học, văn phòng. Chánh niệm cũng không tránh khỏi bị chỉ trích. Mối liên hệ giữa nó với Phật giáo, đặc biệt là thiền định, vẫn là chủ đề tranh cãi. Các học giả Phật giáo cáo buộc phong trào chánh niệm hiện đại ngụy tạo giáo lý và chiếm đoạt văn hóa. Kabat-Zinn càng gây rối khi khẳng định chánh niệm chứng minh tính đúng đắn của các giáo lý Phật giáo. Nhưng theo chỉ trích, việc chánh niệm khuyến khích "không phán xét" thực chất trái ngược với thiền Phật giáo — nơi cá nhân được dạy chủ động đánh giá trải nghiệm dựa trên giáo lý.


Một luồng phê phán khác chỉ ra mục tiêu của liệu pháp tâm lý và chánh niệm không trùng khớp với triết lý cốt lõi của Phật giáo: trong khi liệu pháp tâm lý cố giảm đau khổ, Phật giáo coi khổ đau ăn sâu đến mức con người phải thoát khỏi vòng luân hồi. Một hướng công kích khác được tóm gọn qua cụm từ "McMindfulness" — như tác giả David Forbes và giáo sư quản trị Ronald Purser lập luận, khi chánh niệm từ liệu pháp trở thành trào lưu, sự thương mại hóa đã tạo ra những phiên bản cạn cợt, biến chất.


Bằng cách tự nhận là giải pháp đa năng cho mọi vấn đề, chánh niệm đơn giản hóa thái quá hành trình tự nhận thức vốn phức tạp. Nó ăn khớp với văn hóa "sửa chữa nhanh", nơi chúng ta chỉ cần điều chỉnh nội tâm để giải quyết mọi thứ, thay vì đào sâu lý do gốc rễ của bất mãn. Chỉ quan sát suy nghĩ và cảm xúc là không đủ. Để hiểu tại sao chánh niệm không phù hợp cho việc thấu hiểu bản thân thực sự, ta phải mổ xẻ những giả định ngầm về "cái tôi" trong nền tảng của nó.


Trái ngược với tuyên bố "phổ quát" của Kabat-Zinn, chánh niệm thực chất "mang nặng siêu hình": nó đòi hỏi người thực hành chấp nhận những quan điểm họ có thể không đồng ý. Cụ thể, chánh niệm dựa trên giáo lý Phật giáo về anattā (vô ngã) — phủ nhận sự tồn tại của một linh hồn, bản ngã hay bất kỳ nền tảng cá nhân liên tục nào cho nhận dạng. Quan điểm này cho rằng không có một chủ thể cố định làm nền tảng cho mọi trải nghiệm. Trái lại, siêu hình học phương Tây thường khẳng định: bên cạnh suy nghĩ, cảm xúc và cảm giác thể chất, tồn tại một thực thể mà mọi trải nghiệm xảy đến — gọi là "tôi". Nhưng theo triết học Phật giáo, không có "tôi" nào sở hữu những hiện tượng ấy.


Đáng chú ý, chiến lược mà Phật giáo dùng để khám phá "sự thật" của vô ngã lại trùng khớp kỳ lạ với bài tập của người hành thiền chánh niệm. Một kỹ thuật Phật giáo yêu cầu xem xét suy nghĩ, cảm xúc và cảm giác thể chất, rồi nhận ra chúng đều vô thường. Suy nghĩ và cảm xúc thay đổi chóng vánh; cảm giác thể chất đến đi theo kích thích. Vì thế, chúng không thể là thực thể tồn tại xuyên suốt đời người — và dù "cái tôi" là gì, nó không thể phù du như những hiện tượng này. Hơn nữa, không có gì ngoài những hiện tượng ấy để cấu thành "cái tôi". Từ nhận thức về vô thường, ta thêm hiểu rằng những hiện tượng này là "vô ngã": nếu không có "tôi", thì những suy nghĩ thoáng qua cũng không thuộc về ai, nên không thể gọi chúng là "của tôi".


Giống tiền nhân Phật giáo, các hành giả chánh niệm hiện đại nhấn mạnh tính vô thường và vô ngã. Bài tập liên tục hướng sự chú ý vào bản chất phù du của những gì được quan sát trong hiện tại. Chỉ dẫn trực tiếp ("hãy xem suy nghĩ sinh khởi và biến mất") hay hình ảnh ẩn dụ ("coi suy nghĩ như mây trôi trên trời") củng cố ý niệm về sự tạm bợ, khuyến khích ta tách khỏi việc bám chấp vào trải nghiệm ("Bạn không phải là suy nghĩ của bạn; bạn không phải là nỗi đau của bạn" là những câu thần chú phổ biến).


Đến một mức độ nào đó, chánh niệm không cho phép bạn chịu trách nhiệm và phân tích cảm xúc của mình


Cảm giác xa lạ với bản thân và mất phương hướng trước đó của bạn là do mối liên hệ chặt chẽ giữa chánh niệm và khái niệm anattā (vô ngã). Với học thuyết vô ngã, chúng ta từ bỏ không chỉ những hiểu biết quen thuộc về bản ngã mà còn từ bỏ ý tưởng rằng những hiện tượng tâm lý như suy nghĩ và cảm xúc là của riêng mình. Khi làm như vậy, ta khiến cho việc hiểu lý do tại sao mình suy nghĩ và cảm nhận theo cách nào đó trở nên khó khăn hơn, và khó có thể kể một câu chuyện toàn diện về bản thân và cuộc sống của mình. Mong muốn hiểu rõ bản thân thường gắn liền với niềm tin rằng có điều gì đó để hiểu – không nhất thiết là một “thực thể” mang tính siêu hình, mà có thể chỉ là một cá thể quen thuộc, tồn tại liên tục, như tính cách hay phẩm chất cá nhân. Chúng ta thường không nghĩ rằng suy nghĩ và cảm xúc chỉ là những sự kiện rời rạc, thoáng qua, tình cờ xuất hiện trong tâm trí. Thay vào đó, ta xem chúng là của mình vì chúng phản ánh một phần nào đó con người ta. Chẳng hạn, những người lo lắng rằng họ là người hay lo âu thường làm vậy dựa trên cảm giác bất an, lo lắng lặp đi lặp lại, và xu hướng hay bắt bẻ tiểu tiết. Họ nhận ra những cảm xúc đó bắt nguồn từ việc họ có thể mang một nét tính cách hoặc đặc điểm nhân cách cụ thể.


Tất nhiên, đôi khi việc tạm rời xa những suy tư và cảm xúc nặng nề của bản thân là điều hữu ích về mặt thực tiễn. Việc nhìn chúng như những chiếc lá trôi nổi có thể giúp ta tạo ra một khoảng cách nhất định với những cảm xúc mãnh liệt, từ đó nhận diện được các khuôn mẫu và tác nhân gây ra chúng. Nhưng sau một mức độ nhất định, chánh niệm không cho phép bạn chịu trách nhiệm và phân tích những cảm xúc như vậy. Nó không giúp nhiều trong việc sàng lọc các lý do cạnh tranh nhau để lý giải vì sao bạn lại nghĩ hoặc cảm thấy theo một cách nào đó. Nó cũng không thể làm rõ những suy nghĩ và cảm xúc đó tiết lộ điều gì về con người bạn. Chánh niệm, khi đặt nền tảng trên anattā, chỉ có thể đưa ra một tuyên bố sáo rỗng: “Tôi không phải là cảm xúc của mình.” Bộ công cụ khái niệm của nó không cho phép những phát ngôn đối diện hơn như “Tôi đang cảm thấy bất an,” “Đây là những cảm xúc lo lắng của tôi,” hay thậm chí “Có thể tôi là người dễ lo âu.” Nếu không có sự sở hữu nhất định đối với cảm xúc và suy nghĩ của mình, thật khó để có thể chịu trách nhiệm về chúng. Mối quan hệ giữa cá nhân và các hiện tượng tâm lý là một vấn đề sâu sắc, bao gồm cả trách nhiệm cá nhân và lịch sử cá nhân. Những điều này không nên dễ dàng bị gạt sang một bên.


Ngoài việc cắt đứt mối liên hệ giữa bạn với suy nghĩ và cảm xúc của mình, chánh niệm còn gây khó khăn cho việc hiểu bản thân theo một cách khác. Khi từ bỏ cái tôi, ta cũng tách biệt bản thân khỏi môi trường xung quanh – và vì thế là khỏi bối cảnh giải thích cụ thể. Những dòng suy nghĩ và cảm xúc, nếu đứng riêng rẽ, sẽ không thể cho ta biết liệu ta đang phản ứng quá mức trước một sự kiện nhỏ, hay bạn đang phản ứng phù hợp với những biến cố đau thương gần đây.


Để tìm kiếm một lời giải thích phong phú hơn cho lý do vì sao bạn suy nghĩ và cảm nhận như vậy, bạn cần nhìn nhận bản thân như một cá nhân riêng biệt, đang hoạt động trong một bối cảnh cụ thể. Bạn cần có một khái niệm về cái tôi, vì điều này giúp phân định đâu là phản ứng đối với hoàn cảnh, và đâu là thứ bắt nguồn từ chính bản thân. Bạn biết mình có xu hướng lo lắng thái quá và suy nghĩ quá nhiều. Việc nhận diện mình như một cá nhân trong một hoàn cảnh cụ thể giúp bạn xác định liệu nguồn gốc của những lo lắng đó đến từ đặc điểm nội tại hay đơn giản chỉ là phản ứng trước hoàn cảnh bên ngoài. Câu trả lời thường là sự pha trộn của cả hai, nhưng ngay cả sự nhập nhằng đó cũng đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng – không chỉ đối với suy nghĩ và cảm xúc mà còn với hoàn cảnh cụ thể nơi chúng nảy sinh.


Vấn đề nằm ở xu hướng trình bày chánh niệm như một “thuốc chữa bách bệnh” cho mọi nỗi đau thời hiện đại


Xu hướng tương phản trong chánh niệm – gạt bỏ bối cảnh – không chỉ làm cản trở việc hiểu bản thân, mà còn khiến những thử thách tâm lý của chúng ta trở nên nguy hiểm vì bị phi chính trị hóa. Mặc dù hiện nay có nhiều nghiên cứu đào sâu vào nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề sức khỏe tâm thần, các nhà hoạch định chính sách vẫn có xu hướng dựa vào những giải pháp chi phí thấp, được cho là bao trùm cho một lượng lớn đối tượng. Sự tập trung thường chỉ nằm ở nội dung trong tâm trí cá nhân và việc làm giảm nhẹ đau khổ, thay vì truy xét đến những điều kiện kinh tế xã hội và chính trị sâu xa vốn là nguyên nhân gây ra sự khổ sở ngay từ đầu. Người cao tuổi thường chịu tỷ lệ trầm cảm cao, chẳng hạn, nhưng điều đó thường được giải quyết bằng thuốc men hoặc trị liệu – thay vì cân nhắc đến yếu tố như sự cô lập xã hội hay áp lực tài chính. Chánh niệm đi theo xu hướng đơn giản hóa và cá nhân hóa. Những giả định vốn có của nó về bản ngã khiến nó đặc biệt dễ bỏ qua các yếu tố rộng lớn hơn, bởi vì nó không thừa nhận ý niệm rằng con người gắn bó với và chịu ảnh hưởng bởi xã hội nói chung.

Tôi không có ý nói rằng mọi người thực hành chánh niệm đều sẽ cảm thấy xa lạ với suy nghĩ của mình, hay rằng chánh niệm nhất thiết sẽ hạn chế khả năng tự hiểu bản thân. Nó có thể là một công cụ hữu ích giúp chúng ta tạo ra một khoảng cách với những trải nghiệm nội tâm hỗn loạn. Vấn đề là xu hướng hiện tại xem chánh niệm như một phương thuốc toàn năng, chữa được mọi chứng bệnh thời hiện đại.


Hãy chỉ sử dụng nó một cách có chọn lọc. Bạn có thể thiền chánh niệm vào những ngày làm việc căng thẳng, hoặc khi khó ngủ, thay vì duy trì một thói quen thường xuyên. Với lời hứa hỗ trợ bất kỳ ai trong bất kỳ hoàn cảnh nào, sai lầm của phong trào chánh niệm là ở chỗ trình bày trạng thái nhận thức vô ngã như một hình thức vượt trội hoặc phổ quát. Gốc rễ của nó trong học thuyết Phật giáo anattā khiến nó xem nhẹ một kiểu phản tư sâu sắc – thứ cần thiết để phân biệt xem suy nghĩ và cảm xúc nào phản ánh bản thân ta, cái nào là phản ứng với hoàn cảnh, và – câu hỏi khó nhất – ta nên làm gì với chúng. 

Nhận xét

Popular Posts

Kỹ năng quan trọng nhất không ai dạy bạn - Zat Rana

Mark Manson: Qui tắc của Kant

Những lời chúc khai trương cửa hàng, doanh nghiệp hay nhất

Dành cho người khởi nghiệp: Sức mạnh của việc Không Làm Gì

Machine Learning cho mọi người - 5: Học tăng cường (Reinforcement Learning)