Sự trỗi dậy của Chủ nghĩa hiện thực (realism) trong Quan hệ quốc tế

Tổng thống Mỹ Donald Trump đang áp dụng một triết lý trong quan hệ quốc tế thường được gọi là "Chủ nghĩa nước Mỹ trên hết" (America First) - với nền tảng là Chủ nghĩa hiện thực (realism) trong quan hệ quốc tế. Đây là một triết lý ngoại giao tập trung vào việc ưu tiên lợi ích quốc gia của Hoa Kỳ, thường đi kèm với các hành động đơn phương và thực dụng.   

Trump thường rút Mỹ khỏi các thỏa thuận hoặc tổ chức quốc tế nếu cho rằng chúng không có lợi cho Mỹ, ví dụ: rút khỏi Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu (2017, 2025), rút khỏi Thỏa thuận hạt nhân Iran (JCPOA) (2018), rời Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) (2020, 2025) và Tổ chức Nhân quyền Liên Hợp Quốc (2025)...

Nước Mỹ theo phong cách biệt lập và chủ nghĩa dân tộc kinh tế (Economic Nationalism) lần này cũng sử dụng thuế quan và đe dọa trừng phạt để bảo vệ ngành công nghiệp Mỹ: tiếp tục theo đuổi Chiến tranh thương mại với Trung Quốc (áp thuế hàng trăm tỷ USD) và cả thế giới, đàm phán lại Hiệp định USMCA (thay thế NAFTA) để tăng lợi thế cho Mỹ, phản đối các thỏa thuận thương mại đa phương như TPP...

Ngoại giao dưới thời Tổng thống Trump được gọi là Ngoại giao giao dịch (Transactional Diplomacy), khi coi quan hệ quốc tế như "thương vụ", đặt lợi ích vật chất ngắn hạn lên trên các giá trị dài hạn hoặc liên minh truyền thống, như: yêu cầu đồng minh NATO tăng chi tiêu quốc phòng, gặp gỡ trực tiếp lãnh đạo Triều Tiên (Kim Jong-un) mà không có nhượng bộ trước, công nhận chủ quyền của Israel với Cao nguyên Golan để đổi lấy ủng hộ chính trị...

Trump nổi bật với phong cách đối đầu và trực tiếp. Ông và các chính trị gia cùng phe sử dụng mạng xã hội (Twitter) để công khai áp lực, đe dọa hoặc thương lượng, gây bất ngờ cho cả đồng minh và đối thủ. Ví dụ: Đe dọa "hủy diệt hoàn toàn" Triều Tiên, chỉ trích Tổ chức OPEC về giá dầu.

Tổng thống Trump đang thách thức trật tự quốc tế tự do khi nêu ra các hoài nghi với các thể chế đa phương (WTO, Liên Hợp Quốc) và ưu tiên thỏa thuận song phương, đồng thời muốn thay đổi nhiều vai trò của Mỹ và các nước trong việc duy trì hệ thống quốc tế sau Thế chiến II.

Một số nước và nhóm cử tri coi đây là cách "thực tế" để bảo vệ chủ quyền. Một số khác chỉ trích, coi đây là con đường làm suy yếu liên minh, gia tăng cạnh tranh địa chính trị, và làm xói mòn niềm tin vào vai trò lãnh đạo của Mỹ.

Phương pháp của Trump phản ánh chủ nghĩa hiện thực (realism) trong quan hệ quốc tế, kết hợp với chính trị dân túy trong nước. Dù gây tranh cãi, nó đã định hình lại cách Mỹ tương tác với thế giới dưới triều đại của ông. 

Và dù muốn hay không, công bằng nhìn lại, Mỹ không phải là quốc gia duy nhất đi theo đường lối này, cũng như Trump không phải là người tiên phong, không phải là lãnh đạo chính trị duy nhất theo đuổi chủ nghĩa hiện thực. Nhìn ra cả thế giới, chúng ta đều thấy Trung Quốc, Nga, Liên minh Châu Âu, Ấn Độ,... hay Triều Tiên đều đi theo con đường đó, nhưng tất nhiên không thể hiện trực tiếp và mạnh mẽ như nước Mỹ dưới thời Trump.


1. Chủ nghĩa hiện thực trong quan hệ quốc tế

Chủ nghĩa hiện thực (realism) trong quan hệ quốc tế là một lý thuyết tập trung vào quyền lực, lợi ích quốc gia và sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong một hệ thống quốc tế vô chính phủ (không có chính quyền toàn cầu). Theo chủ nghĩa hiện thực, các quốc gia hành động dựa trên lợi ích riêng, tìm cách tối đa hóa quyền lực và đảm bảo an ninh, thường thông qua sức mạnh quân sự, kinh tế hoặc ngoại giao.

Chủ nghĩa hiện thực có gốc rễ từ tư tưởng cổ đại (như Thucydides với Lịch sử Chiến tranh Peloponnesus thế kỷ 5 TCN, hay Machiavelli thế kỷ 16), nhưng được hệ thống hóa thành lý thuyết hiện đại trong thế kỷ 20, đặc biệt sau Thế chiến II.

Hai nhà khởi xướng là Hans Morgenthau (1948) với cuốn Politics Among Nations được xem là người đặt nền móng cho chủ nghĩa hiện thực cổ điển, Kenneth Waltz (1979) với Theory of International Politics phát triển chủ nghĩa hiện thực cấu trúc (structural realism), nhấn mạnh cấu trúc hệ thống quốc tế. Các nhà tư tưởng khác như E.H. Carr và Reinhold Niebuhr cũng góp phần định hình.

Ưu điểm

  1. Tính thực tế: Phản ánh đúng bản chất cạnh tranh và xung đột trong quan hệ quốc tế, tập trung vào lợi ích quốc gia và quyền lực.
  2. Khả năng dự đoán: Cung cấp cách tiếp cận đơn giản để giải thích hành vi quốc gia, như lý do các nước xây dựng quân đội hoặc tham gia liên minh.
  3. Tính ổn định: Nhấn mạnh cân bằng quyền lực, giúp ngăn chặn xung đột lớn bằng cách duy trì sự ổn định giữa các cường quốc.

Nhược điểm

  1. Quá bi quan: Bỏ qua vai trò của hợp tác quốc tế, các tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc) và các giá trị chung như nhân quyền.
  2. Hạn chế về đạo đức: Tập trung vào quyền lực và lợi ích có thể dẫn đến bỏ qua các vấn đề đạo đức, như can thiệp nhân đạo.
  3. Không giải thích đầy đủ: Không lý giải tốt các xu hướng toàn cầu hóa, hợp tác kinh tế, hoặc vai trò của các tác nhân phi nhà nước (như tổ chức khủng bố, tập đoàn đa quốc gia).

Ngày nay, rất nhiều quốc gia sử dụng học thuyết này, ở các mức độ khác nhau. Nhưng nổi bật nhất phải kể đến Mỹ, Trung Quốc và Nga.
Chính sách ngoại giao của Trung Quốc dưới thời Chủ tịch Tập Cận Bình thường đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu, như trong tranh chấp Biển Đông hay Sáng kiến Vành đai và Con đường.
Còn nước Nga, dưới sự lãnh đạo của Vladimir Putin, Nga theo đuổi quyền lực và ảnh hưởng thông qua các hành động như sáp nhập Crimea (2014) và can thiệp ở Syria.
Với Hoa Kỳ, dù có lúc theo chủ nghĩa tự do, nhưng dưới một số chính quyền (như thời Donald Trump) thể hiện hiện thực qua chính sách "America First", ưu tiên lợi ích quốc gia và giảm cam kết quốc tế.

2. Chủ nghĩa hiện thực cấu trúc (structural realism)

Chủ nghĩa hiện thực cấu trúc (structural realism), còn gọi là tân hiện thực (neorealism), được Kenneth Waltz phát triển trong cuốn Theory of International Politics (1979). Khác với chủ nghĩa hiện thực cổ điển (classical realism) tập trung vào bản chất con người (tham lam, ích kỷ), hiện thực cấu trúc nhấn mạnh cấu trúc của hệ thống quốc tế là yếu tố quyết định hành vi của các quốc gia. Các điểm chính bao gồm:

  1. Hệ thống vô chính phủ: Không có chính quyền toàn cầu, các quốc gia phải tự bảo vệ an ninh và lợi ích.
  2. Phân bổ quyền lực: Hành vi quốc gia phụ thuộc vào cách quyền lực được phân bổ trong hệ thống (đơn cực, lưỡng cực, đa cực).
  3. Tính sống còn: Mục tiêu chính của quốc gia là duy trì sự tồn tại (survival), dẫn đến việc ưu tiên an ninh và quyền lực.
  4. Cân bằng quyền lực: Các quốc gia tìm cách ngăn chặn bất kỳ quốc gia nào thống trị bằng cách xây dựng liên minh hoặc tăng cường sức mạnh nội tại.

Hiện thực cấu trúc chia thành hai nhánh:

  • Hiện thực phòng thủ (defensive realism): Quốc gia tìm cách duy trì an ninh đủ để tồn tại, tránh xung đột không cần thiết (Waltz).
  • Hiện thực tấn công (offensive realism): Quốc gia tối đa hóa quyền lực để đạt vị thế bá quyền, vì chỉ bá quyền mới đảm bảo an ninh tuyệt đối (John Mearsheimer).

3. Các quốc gia nhìn từ tư duy hiện thực cấu trúc trong chính sách đối ngoại

Hoa Kỳ (Mỹ)

Bối cảnh hệ thống quốc tế

Mỹ là cường quốc thống trị trong hệ thống đơn cực sau Chiến tranh Lạnh, nhưng hiện nay đang đối mặt với hệ thống chuyển sang đa cực hoặc lưỡng cực tiềm năng do sự trỗi dậy của Trung Quốc và sự phục hồi của Nga.
Theo hiện thực cấu trúc, Mỹ hành động để duy trì vị thế bá quyền toàn cầu, ngăn chặn bất kỳ quốc gia nào thách thức quyền lực của mình.

Hành vi cụ thể

  • Quân sự: Mỹ duy trì ngân sách quốc phòng lớn nhất thế giới (khoảng 877 tỷ USD năm 2023), với hơn 700 căn cứ quân sự toàn cầu. Các liên minh như NATO, AUKUS, và QUAD được củng cố để kiềm chế Trung Quốc và Nga.
  • Kinh tế: Mỹ sử dụng quyền lực kinh tế để áp đặt cấm vận (như với Nga, Iran) và kiểm soát các lĩnh vực công nghệ chiến lược (chip bán dẫn, AI).
  • Cân bằng quyền lực: Mỹ xây dựng các liên minh khu vực (Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ) để đối phó với Trung Quốc ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương và củng cố NATO để ngăn Nga ở châu Âu.
  • Chiếm ưu thế toàn cầu: Mỹ thúc đẩy các giá trị dân chủ và tự do như một dạng quyền lực mềm, nhưng ưu tiên lợi ích quốc gia (ví dụ: rút khỏi Afghanistan 2021 để tập trung vào Trung Quốc).

Hiện thực phòng thủ hay tấn công?

  • Phòng thủ: Mỹ bảo vệ vị thế bá quyền bằng cách duy trì mạng lưới liên minh và khả năng răn đe hạt nhân, tránh xung đột trực tiếp với các cường quốc lớn (như Trung Quốc, Nga).
  • Tấn công: Mỹ tìm cách duy trì bá quyền toàn cầu, áp đặt trật tự quốc tế do mình dẫn dắt (như qua các tổ chức IMF, World Bank) và kiềm chế các đối thủ tiềm năng (như cấm vận Huawei).

Thách thức và giới hạn

  • Thách thức từ hệ thống: Sự trỗi dậy của Trung Quốc (kinh tế, công nghệ) và sự quyết đoán của Nga (đánh Ukraine) đe dọa vị thế của Mỹ.
  • Giới hạn nội tại: Phân cực chính trị trong nước, nợ công cao (hơn 33 nghìn tỷ USD), và sự mệt mỏi với các cuộc chiến kéo dài làm giảm khả năng can thiệp quốc tế.
  • Phản ứng quốc tế: Một số quốc gia (như Brazil, Nam Phi) ngày càng ủng hộ trật tự đa cực, thách thức sự thống trị của Mỹ.


Trung Quốc

Bối cảnh hệ thống quốc tế

Trong hệ thống quốc tế hiện nay, cấu trúc quyền lực đang chuyển từ đơn cực (do Mỹ thống trị sau Chiến tranh Lạnh) sang đa cực hoặc lưỡng cực tiềm năng (Mỹ-Trung). Theo hiện thực cấu trúc, Trung Quốc hành động để tối ưu hóa vị thế của mình trong bối cảnh cạnh tranh này.
Trung Quốc nhận thức rằng hệ thống vô chính phủ buộc họ phải tự lực trong an ninh và phát triển, đặc biệt khi đối mặt với các thách thức từ Mỹ (như chiến tranh thương mại, cấm vận công nghệ).

Hành vi cụ thể

  • Tăng cường sức mạnh quốc gia:
    • Quân sự: Trung Quốc đầu tư mạnh vào hiện đại hóa quân đội, phát triển tàu sân bay, tên lửa siêu thanh và trí tuệ nhân tạo quân sự. Theo hiện thực cấu trúc, đây là cách để đảm bảo an ninh trước các mối đe dọa tiềm tàng (như Mỹ ở Thái Bình Dương).
    • Kinh tế: Là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, Trung Quốc sử dụng sức mạnh kinh tế để củng cố quyền lực, ví dụ qua Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), giúp mở rộng ảnh hưởng ở châu Á, châu Phi và châu Âu.
  • Cân bằng quyền lực:
    • Trung Quốc xây dựng liên minh chiến lược với Nga (quan hệ đối tác "không giới hạn" năm 2022) để đối phó với liên minh Mỹ-NATO. Điều này phù hợp với hiện thực cấu trúc, khi các quốc gia yếu hơn hợp sức để cân bằng với cường quốc thống trị.
    • Tham gia các tổ chức như Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO) và thúc đẩy BRICS để tạo đối trọng với các thể chế do phương Tây dẫn dắt (như IMF, World Bank).
  • Chiếm ưu thế khu vực:
    • Ở Biển Đông, Trung Quốc xây dựng và quân sự hóa các đảo nhân tạo, tuyên bố chủ quyền với "đường 9 đoạn". Theo hiện thực tấn công, hành động này nhằm kiểm soát khu vực chiến lược, đảm bảo an ninh hàng hải và tài nguyên.
    • Tuy nhiên, Trung Quốc cũng thể hiện hiện thực phòng thủ khi tránh xung đột trực tiếp với Mỹ, thay vào đó sử dụng chiến thuật "vùng xám" (grey zone) như tuần tra hải quân hoặc áp lực kinh tế.
  • Quyền lực mềm: Trung Quốc đầu tư vào ngoại giao văn hóa (Viện Khổng Tử) và truyền thông toàn cầu (CGTN) để định hình hình ảnh quốc gia, dù đây không phải trọng tâm của hiện thực cấu trúc, nó bổ sung cho mục tiêu quyền lực tổng thể.

Hiện thực phòng thủ hay tấn công?

  • Phòng thủ: Trung Quốc tập trung vào bảo vệ lãnh thổ (như Đài Loan, Biển Đông) và đảm bảo an ninh kinh tế (ví dụ: đa dạng hóa nguồn cung năng lượng). Điều này phù hợp với quan điểm của Waltz rằng các quốc gia ưu tiên sự tồn tại.
  • Tấn công: Trung Quốc tìm cách mở rộng ảnh hưởng toàn cầu, như qua BRI hay tham vọng dẫn đầu trong công nghệ (5G, AI). Theo Mearsheimer, Trung Quốc có thể hướng tới bá quyền khu vực ở châu Á, thách thức vị thế của Mỹ.
  • Cân bằng nội tại và ngoại tại:
    • Nội tại: Tăng ngân sách quốc phòng (ước tính 225 tỷ USD năm 2024) và phát triển công nghệ tự chủ (như chip nội địa).
    • Ngoại tại: Liên minh với các quốc gia không liên kết với Mỹ (như Iran, Pakistan) và cạnh tranh ảnh hưởng ở châu Phi, Mỹ Latinh.

Thách thức và giới hạn

  • Thách thức từ hệ thống: Mỹ và các đồng minh (Nhật Bản, Úc, Ấn Độ) thông qua các liên minh như QUAD và AUKUS đang tìm cách kiềm chế Trung Quốc, phù hợp với dự đoán của hiện thực cấu trúc về cân bằng quyền lực.
  • Giới hạn nội tại: Kinh tế Trung Quốc đối mặt với tăng trưởng chậm lại, dân số già hóa và nợ công. Những yếu tố này có thể hạn chế khả năng theo đuổi chiến lược tấn công dài hạn.
  • Phản ứng quốc tế: Các nước láng giềng như Việt Nam, Philippines tăng cường hợp tác với Mỹ để đối phó với Trung Quốc ở Biển Đông, minh họa cho "cân bằng đe dọa" (balance of threat) mà Stephen Walt đề xuất.


Nga

Bối cảnh hệ thống quốc tế

Nga không còn là siêu cường như thời Liên Xô, nhưng tìm cách khôi phục vị thế trong một thế giới đa cực. Theo hiện thực cấu trúc, Nga hành động để đảm bảo an ninh trước NATO và duy trì ảnh hưởng khu vực.
Hệ thống quốc tế vô chính phủ khiến Nga dựa vào sức mạnh quân sự và năng lượng để bù đắp cho nền kinh tế yếu hơn Mỹ và Trung Quốc.

Hành vi cụ thể

  • Quân sự: Nga đầu tư vào hiện đại hóa quân đội, đặc biệt là vũ khí hạt nhân và chiến tranh phi đối xứng (cyber warfare). Chiến dịch ở Ukraine (2022) nhằm ngăn NATO mở rộng và bảo vệ vùng đệm chiến lược.
  • Kinh tế: Nga sử dụng xuất khẩu năng lượng (dầu mỏ, khí đốt) để gây ảnh hưởng, đặc biệt với châu Âu trước năm 2022, và hiện chuyển hướng sang Trung Quốc, Ấn Độ.
  • Cân bằng quyền lực: Nga tăng cường quan hệ với Trung Quốc, Iran, và các nước BRICS để đối trọng với phương Tây.
  • Chiếm ưu thế khu vực: Nga can thiệp vào Syria, Gruzia, và Belarus để duy trì vùng ảnh hưởng ở Đông Âu và Trung Á.

Hiện thực phòng thủ hay tấn công?

  • Phòng thủ: Nga ưu tiên bảo vệ lãnh thổ và ngăn chặn NATO mở rộng sát biên giới (như Ukraine, Gruzia).
  • Tấn công: Nga tìm cách khôi phục vị thế cường quốc bằng cách can thiệp quân sự (Syria, Ukraine) và mở rộng ảnh hưởng ở châu Phi, Mỹ Latinh qua các hợp đồng vũ khí.

Thách thức và giới hạn

  • Thách thức từ hệ thống: Cấm vận kinh tế từ phương Tây và sự phụ thuộc vào Trung Quốc làm giảm tự do chiến lược của Nga.
  • Giới hạn nội tại: Kinh tế Nga phụ thuộc vào tài nguyên (dầu, khí), dân số giảm, và bất ổn nội bộ (như vụ nổi dậy Wagner 2023).
  • Phản ứng quốc tế: Các nước Đông Âu (Ba Lan, Baltic) tăng cường liên minh với NATO, làm phức tạp chiến lược khu vực của Nga.


Triều Tiên

Bối cảnh hệ thống quốc tế

Triều Tiên là một quốc gia nhỏ, bị cô lập trong hệ thống quốc tế, nhưng sử dụng vũ khí hạt nhân để đảm bảo sự tồn tại. Theo hiện thực cấu trúc, Triều Tiên hành động trong điều kiện vô chính phủ để bảo vệ chế độ trước các mối đe dọa từ Mỹ, Hàn Quốc, và Nhật Bản.

Hành vi cụ thể

  • Quân sự: Triều Tiên ưu tiên phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo (như ICBM thử nghiệm năm 2023) để răn đe các cường quốc.
  • Kinh tế: Dù kinh tế yếu, Triều Tiên tận dụng buôn bán vũ khí và tấn công mạng (như hack tiền điện tử) để duy trì nguồn lực.
  • Cân bằng quyền lực: Triều Tiên tìm kiếm sự hỗ trợ từ Trung Quốc và Nga để đối trọng với Mỹ và Hàn Quốc, đồng thời duy trì ngoại giao độc lập.
  • Chiếm ưu thế khu vực: Triều Tiên sử dụng chiến thuật khiêu khích (thử tên lửa, đe dọa chiến tranh) để ép các nước đàm phán và nhượng bộ (như viện trợ kinh tế).

Hiện thực phòng thủ hay tấn công?

  • Phòng thủ: Mục tiêu chính là bảo vệ chế độ Kim Jong-un trước các mối đe dọa bên ngoài, đặc biệt là sự can thiệp của Mỹ.
  • Tấn công: Các hành động khiêu khích (thử hạt nhân, đe dọa Hàn Quốc) nhằm gây áp lực để đạt lợi ích chiến lược (gỡ cấm vận, công nhận quốc tế).

Thách thức và giới hạn

  • Thách thức từ hệ thống: Cấm vận quốc tế và sự phụ thuộc vào Trung Quốc hạn chế khả năng phát triển kinh tế và ngoại giao.
  • Giới hạn nội tại: Kinh tế Triều Tiên suy yếu, nạn đói kéo dài, và sự cô lập quốc tế làm giảm nguồn lực.
  • Phản ứng quốc tế: Mỹ, Hàn Quốc, và Nhật Bản tăng cường phòng thủ tên lửa và liên minh, làm giảm hiệu quả đe dọa của Triều Tiên.


Ấn Độ

Bối cảnh hệ thống quốc tế

Ấn Độ là một cường quốc mới nổi trong hệ thống đa cực, tìm cách cân bằng giữa các cường quốc (Mỹ, Trung Quốc, Nga). Theo hiện thực cấu trúc, Ấn Độ hành động để đảm bảo an ninh và tối đa hóa quyền lực khu vực trước Trung Quốc và Pakistan.

Hành vi cụ thể

  • Quân sự: Ấn Độ hiện đại hóa quân đội (ngân sách quốc phòng khoảng 81 tỷ USD năm 2023), phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa (Agni-V), và tăng cường hải quân ở Ấn Độ Dương.
  • Kinh tế: Là nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, Ấn Độ sử dụng tăng trưởng kinh tế để thu hút đầu tư và mở rộng ảnh hưởng (như qua sáng kiến "Make in India").
  • Cân bằng quyền lực: Ấn Độ tham gia QUAD (với Mỹ, Nhật, Úc) để kiềm chế Trung Quốc, nhưng duy trì quan hệ với Nga (mua dầu, vũ khí) để tránh phụ thuộc hoàn toàn vào phương Tây.
  • Chiếm ưu thế khu vực: Ấn Độ cạnh tranh với Trung Quốc ở Nam Á (như qua viện trợ cho Maldives, Sri Lanka) và củng cố biên giới với Pakistan.

Hiện thực phòng thủ hay tấn công?

  • Phòng thủ: Ấn Độ ưu tiên bảo vệ an ninh trước Trung Quốc (xung đột biên giới Ladakh 2020) và Pakistan (Kashmir).
  • Tấn công: Ấn Độ tìm cách trở thành bá quyền khu vực ở Nam Á và mở rộng ảnh hưởng toàn cầu qua các tổ chức như G20, BRICS.

Thách thức và giới hạn

  • Thách thức từ hệ thống: Cạnh tranh với Trung Quốc ở Ấn Độ Dương và sự phụ thuộc vào vũ khí Nga làm phức tạp chiến lược của Ấn Độ.
  • Giới hạn nội tại: Bất bình đẳng kinh tế, cơ sở hạ tầng lạc hậu, và căng thẳng tôn giáo nội bộ cản trở tiềm năng toàn cầu.
  • Phản ứng quốc tế: Các nước nhỏ ở Nam Á (như Nepal, Bangladesh) đôi khi nghi ngờ tham vọng bá quyền của Ấn Độ.


Liên minh châu Âu (EU)

Bối cảnh hệ thống quốc tế

EU không phải một quốc gia, nhưng là một liên minh khu vực với tham vọng hành động như một thực thể thống nhất trong hệ thống quốc tế. Theo hiện thực cấu trúc, EU tìm cách đảm bảo an ninh và lợi ích chung trước các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, và Nga.

Hành vi cụ thể

  • Quân sự: EU đang phát triển khả năng quốc phòng chung (như Quỹ Quốc phòng châu Âu), nhưng phụ thuộc lớn vào NATO và Mỹ để đảm bảo an ninh trước Nga (như hỗ trợ Ukraine).
  • Kinh tế: Là khối kinh tế lớn (GDP khoảng 17 nghìn tỷ USD), EU sử dụng sức mạnh kinh tế để áp đặt cấm vận (như với Nga) và ký hiệp định thương mại (như với Nhật Bản, Việt Nam).
  • Cân bằng quyền lực: EU duy trì quan hệ với Mỹ qua NATO, nhưng tìm kiếm "tự chủ chiến lược" để giảm phụ thuộc, đồng thời đàm phán với Trung Quốc để bảo vệ lợi ích kinh tế.
  • Chiếm ưu thế khu vực: EU củng cố vai trò ở Đông Âu (hỗ trợ Ukraine, Moldova) và thúc đẩy các giá trị dân chủ, nhân quyền như quyền lực mềm.

Hiện thực phòng thủ hay tấn công?

  • Phòng thủ: EU tập trung vào bảo vệ an ninh năng lượng, chống Nga xâm lược (Ukraine), và duy trì ổn định nội khối.
  • Tấn công: EU tìm cách mở rộng ảnh hưởng toàn cầu qua thương mại, ngoại giao khí hậu (Thỏa thuận Xanh châu Âu), và vai trò trung gian trong các vấn đề quốc tế (như thỏa thuận hạt nhân Iran).

Thách thức và giới hạn

  • Thách thức từ hệ thống: Sự phụ thuộc vào Mỹ về quân sự và cạnh tranh kinh tế với Trung Quốc làm giảm tự chủ chiến lược của EU.
  • Giới hạn nội tại: Chia rẽ nội bộ (như giữa Pháp, Đức và các nước Đông Âu) và các vấn đề dân túy làm suy yếu tiếng nói thống nhất.
  • Phản ứng quốc tế: Các cường quốc như Nga, Trung Quốc khai thác sự chia rẽ của EU để làm giảm ảnh hưởng của khối.


Chủ nghĩa hiện thực cấu trúc giải thích tốt cách các thực thể này hành động để đảm bảo an ninh và quyền lực trong một hệ thống cạnh tranh, nhưng không lý giải đầy đủ các yếu tố phi vật chất (như ý thức hệ, hợp tác).

Nhận xét

Popular Posts

Kỹ năng quan trọng nhất không ai dạy bạn - Zat Rana

Mark Manson: Qui tắc của Kant

Những lời chúc khai trương cửa hàng, doanh nghiệp hay nhất

Dành cho người khởi nghiệp: Sức mạnh của việc Không Làm Gì

Machine Learning cho mọi người - 5: Học tăng cường (Reinforcement Learning)